flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Halloween in America: Costumes, Candy, Costs for Night of Fright

Save News
2024-10-25 22:30:06
Translation suggestions
Halloween in America: Costumes, Candy, Costs for Night of Fright
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Cúc Trần
0 0
2024-10-27
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
night
đêm
audio
might
có thể
audio
around
xung quanh
audio
special
đặc biệt
audio
build
xây dựng
audio
drop
làm rơi
audio
night
đêm
audio
might
có thể
audio
around
xung quanh
audio
special
đặc biệt
audio
build
xây dựng
audio
drop
làm rơi
audio
clothing
quần áo
audio
however
Tuy nhiên
audio
walk
đi bộ
audio
holiday
ngày lễ
audio
october
tháng mười
audio
after
sau đó
audio
difficult
khó
audio
year
năm
audio
book
sách
audio
cut
cắt
audio
door
cửa
audio
other
khác
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
people
mọi người
audio
still
vẫn
audio
attend
tham gia
audio
day
ngày
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
only
chỉ một
audio
things
đồ đạc
audio
also
Mà còn
audio
movie
bộ phim
audio
often
thường
audio
return
trở lại
audio
include
bao gồm
audio
real
thực tế
audio
enjoy
thưởng thức
audio
before
trước
audio
children
những đứa trẻ
audio
create
tạo nên
audio
group
nhóm
audio
modern
hiện đại
audio
give
đưa cho
audio
wear
mặc
audio
more
hơn
audio
someone
người nào đó
audio
billion
tỷ
audio
little
nhỏ bé
audio
hard
cứng
audio
spend
tiêu
audio
into
vào trong
audio
many
nhiều
audio
total
tổng cộng
audio
amount
số lượng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
like
thích
audio
estimate
ước lượng
audio
popular
phổ biến
audio
mostly
hầu hết
audio
appear
xuất hiện
audio
retail
bán lẻ
audio
like
thích
audio
estimate
ước lượng
audio
popular
phổ biến
audio
mostly
hầu hết
audio
appear
xuất hiện
audio
retail
bán lẻ
audio
celebrate
kỉ niệm
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
individual
cá nhân
audio
light
ánh sáng
audio
others
người khác
audio
record
ghi
audio
individual
cá nhân
audio
light
ánh sáng
audio
others
người khác
audio
record
ghi
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
huge
khổng lồ
audio
costume
trang phục
audio
work
công việc
audio
overall
tổng thể
audio
heat
nhiệt
audio
trade
buôn bán
audio
huge
khổng lồ
audio
costume
trang phục
audio
work
công việc
audio
overall
tổng thể
audio
heat
nhiệt
audio
trade
buôn bán
audio
reach
với tới
audio
wonder
thắc mắc
audio
last
cuối cùng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
lot
rất nhiều
audio
halloween
lễ hội halloween
audio
costumes
trang phục
audio
in
TRONG
audio
america
nước Mỹ
audio
fright
sợ hãi
audio
lot
rất nhiều
audio
halloween
lễ hội halloween
audio
costumes
trang phục
audio
in
TRONG
audio
america
nước Mỹ
audio
fright
sợ hãi
audio
candy
kẹo
audio
of
của
audio
costs
chi phí
audio
for
audio
witches
phù thủy
audio
autumn
mùa thu
audio
this
cái này
audio
have
audio
linked
liên kết
audio
ireland
Ireland
audio
creatures
sinh vật
audio
who
Ai
audio
businesses
doanh nghiệp
audio
shine
chiếu sáng
audio
sweet
ngọt
audio
they
họ
audio
expects
mong đợi
audio
believed
tin tưởng
audio
skeletons
bộ xương
audio
largest
lớn nhất
audio
traditions
truyền thống
audio
ancient
cổ đại
audio
beliefs
niềm tin
audio
homes
nhà
audio
frighten away
sợ hãi đi
audio
as if
như thể
audio
weeks
tuần
audio
appears
xuất hiện
audio
but
Nhưng
audio
dollars
đô la
audio
federation
liên đoàn
audio
fake
giả mạo
audio
spirits
tinh thần
audio
yell
hét lên
audio
are
audio
fictional
hư cấu
audio
representing
đại diện
audio
these
những cái này
audio
purchases
mua hàng
audio
came
đã đến
audio
what
audio
play a trick on
chơi một trò lừa
audio
competitions
cuộc thi
audio
dead
chết
audio
britain
nước Anh
audio
it
audio
vampires
ma cà rồng
audio
none
không có
audio
v
v
audio
representation
đại diện
audio
buying
mua
audio
adults
người lớn
audio
pumpkins
bí ngô
audio
words
từ
audio
at all
tất cả
audio
children's
trẻ em
audio
frightening
đáng sợ
audio
dramatic
kịch
audio
belongs
thuộc về
audio
strike
đánh đập
audio
healthy
khỏe mạnh
audio
adding
thêm
audio
setting
cài đặt
audio
americans
người Mỹ
audio
was
đã từng là
audio
may
có thể
audio
to make
làm
audio
hang
treo
audio
inventive
có tính sáng tạo
audio
buyers
người mua
audio
something
thứ gì đó
audio
genuine
thành thật
audio
scary
đáng sợ
audio
evil
độc ác
audio
treat
đối xử
audio
not
không
audio
any
bất kì
audio
preparing
chuẩn bị
audio
from
từ
audio
reports
báo cáo
audio
answers
câu trả lời
audio
expected
hy vọng
audio
glow
ánh sáng
audio
knock
cú đánh
audio
an
MỘT
audio
says
nói
audio
dress up
ăn mặc
audio
decorating
trang trí
audio
adj
tính từ
audio
when
khi
audio
neighborhoods
khu dân cư
audio
and
audio
spiders
nhện
audio
personality
nhân cách
audio
ghosts
ma
audio
sellers
người bán hàng
audio
superhero
siêu anh hùng
audio
national
quốc gia
audio
doors
cửa ra vào
audio
be the most
là nhất
audio
spending
chi tiêu
audio
called
gọi điện
audio
becoming
trở thành
audio
parties
các bữa tiệc
audio
with
với
audio
played
đã chơi
audio
spider
nhện
audio
parades
cuộc diễu hành
audio
them
họ
audio
knocking
gõ cửa
audio
attractive
hấp dẫn
audio
about
Về
audio
decorate
trang trí
audio
would
sẽ
audio
character
tính cách
audio
for good
mãi mãi
audio
dark
tối tăm
audio
you
Bạn
audio
celebrations
lễ kỷ niệm
audio
celtic
người Celtic
audio
humorous
hài hước
audio
bushes
bụi cây
audio
make for
làm cho
audio
feast
bữa tiệc
audio
prizes
giải thưởng
audio
intense
mãnh liệt
audio
to dress up
ăn mặc
audio
tricks
thủ thuật
audio
faces
khuôn mặt
audio
been
audio
fires
hỏa hoạn
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
by
qua
audio
will
sẽ
audio
profits
lợi nhuận
audio
man
người đàn ông
audio
celts
người Celt
audio
their
của họ
audio
events
sự kiện
audio
so
Vì thế
audio
strange
lạ lùng
audio
sounds
âm thanh
audio
ideas
ý tưởng
audio
that is
đó là
audio
hoping
hy vọng
audio
do
LÀM
audio
houses
nhà ở
audio
etc
vân vân
audio
material goods
hàng hóa vật chất
audio
how
Làm sao
audio
scotland
Scotland
audio
trees
cây cối
audio
some
một số
View less

Other articles