flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Tesla cuts its costs to build cars, boosting earnings

Save News
2024-10-24 19:32:10
Translation suggestions
Tesla cuts its costs to build cars, boosting earnings
Source: CNN
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
during
trong lúc
audio
far
xa
audio
share
chia sẻ
audio
while
trong khi
audio
company
công ty
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
during
trong lúc
audio
far
xa
audio
share
chia sẻ
audio
while
trong khi
audio
company
công ty
audio
early
sớm
audio
camera
máy ảnh
audio
only
chỉ một
audio
rise
tăng lên
audio
third
thứ ba
audio
history
lịch sử
audio
next
Kế tiếp
audio
face
khuôn mặt
audio
more
hơn
audio
new
mới
audio
billion
tỷ
audio
ago
trước kia
audio
past
quá khứ
audio
much
nhiều
audio
than
hơn
audio
after
sau đó
audio
increase
tăng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
build
xây dựng
audio
decrease
giảm bớt
audio
leading
dẫn đầu
audio
sales
việc bán hàng
audio
despite
cho dù
audio
since
từ
audio
build
xây dựng
audio
decrease
giảm bớt
audio
leading
dẫn đầu
audio
sales
việc bán hàng
audio
despite
cho dù
audio
since
từ
audio
recall
nhớ lại
audio
revenue
doanh thu
audio
growth
sự phát triển
audio
as well as
cũng như
audio
energy
năng lượng
audio
significant
có ý nghĩa
audio
though
mặc dù
audio
profit
lợi nhuận
audio
quarter
một phần tư
audio
affordable
có thể chi trả
audio
annual
hàng năm
audio
market
chợ
audio
launch
phóng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
due to
do
audio
rather
hơn là
audio
credit
tín dụng
audio
due to
do
audio
rather
hơn là
audio
credit
tín dụng
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
per
mỗi
audio
production
sản xuất
audio
solar
mặt trời
audio
per
mỗi
audio
production
sản xuất
audio
solar
mặt trời
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
positive
tích cực
audio
short of
thiếu
audio
were
đã từng
audio
including
bao gồm
audio
reductions
sự giảm bớt
audio
rose
hoa hồng
audio
positive
tích cực
audio
short of
thiếu
audio
were
đã từng
audio
including
bao gồm
audio
reductions
sự giảm bớt
audio
rose
hoa hồng
audio
saw
cái cưa
audio
up
hướng lên
audio
all
tất cả
audio
plagued
bị quấy rầy
audio
ev
ev
audio
confidence
sự tự tin
audio
surpassing
vượt qua
audio
investor
nhà đầu tư
audio
roads
đường
audio
average cost
chi phí trung bình
audio
but
Nhưng
audio
its
của nó
audio
musk's
xạ hương
audio
cells
tế bào
audio
delays
sự chậm trễ
audio
reported
đã báo cáo
audio
shares
cổ phần
audio
chinese
trung quốc
audio
this
cái này
audio
helped
đã giúp
audio
recalled
đã thu hồi
audio
rollouts
triển khai
audio
earned
kiếm được
audio
manufacturing costs
chi phí sản xuất
audio
cutting
cắt
audio
the
cái
audio
these
những cái này
audio
was
đã từng là
audio
last year
năm ngoái
audio
for
audio
driven
điều khiển
audio
stronger
mạnh mẽ hơn
audio
cybertruck
xe tải mạng
audio
financial
tài chính
audio
models
mô hình
audio
which
cái mà
audio
from
từ
audio
preparing
chuẩn bị
audio
expected
hy vọng
audio
elon
elon
audio
continues
tiếp tục
audio
began
bắt đầu
audio
ceo
CEO
audio
earnings
thu nhập
audio
is
audio
and
audio
truck's
xe tải
audio
fifth
thứ năm
audio
regulatory
quy định
audio
on
TRÊN
audio
tesla
tesla
audio
amid
ở giữa
audio
with
với
audio
hours
giờ
audio
trading
giao dịch
audio
analysts'
nhà phân tích
audio
products
các sản phẩm
audio
challenges
thử thách
audio
profitable
có lợi nhuận
audio
developments
sự phát triển
audio
batteries
pin
audio
backup
hỗ trợ
audio
projected
dự kiến
audio
fell
rơi
audio
lower
thấp hơn
audio
particularly
cụ thể
audio
issues
vấn đề
audio
marking
đánh dấu
audio
competitive
cạnh tranh
audio
it
audio
been
audio
reduction
sự giảm bớt
audio
by
qua
audio
has
audio
automakers
nhà sản xuất ô tô
audio
tesla's
của tesla
audio
boost
tăng
audio
recalls
thu hồi
audio
expectations
mong đợi
audio
units
đơn vị
audio
cents
xu
audio
costs
chi phí
audio
to
ĐẾN
audio
boosting
thúc đẩy
audio
cars
xe ô tô
audio
cuts
vết cắt
audio
teslas
tesla
audio
in
TRONG
audio
belgium
nước Bỉ
audio
images
hình ảnh
audio
storage area
khu vực lưu trữ
audio
stationed
đóng quân
audio
port
hải cảng
audio
john
John
audio
getty
Getty
audio
northern
phương bắc
audio
thys
của bạn
audio
afp
afp
View less

Other articles