flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Con Dao loses Hanoi tourists after suspension of direct flights

Save News
2024-10-24 07:32:22
Translation suggestions
Con Dao loses Hanoi tourists after suspension of direct flights
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Phạm Quynh
0 0
2024-10-24
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
area
khu vực
audio
island
hòn đảo
audio
drop
làm rơi
audio
visit
thăm nom
audio
however
Tuy nhiên
audio
both
cả hai
audio
area
khu vực
audio
island
hòn đảo
audio
drop
làm rơi
audio
visit
thăm nom
audio
however
Tuy nhiên
audio
both
cả hai
audio
year
năm
audio
continue
Tiếp tục
audio
large
lớn
audio
season
mùa
audio
day
ngày
audio
report
báo cáo
audio
long
dài
audio
april
tháng tư
audio
make
làm
audio
end
kết thúc
audio
group
nhóm
audio
tourist
du khách
audio
small
bé nhỏ
audio
find
tìm thấy
audio
more
hơn
audio
current
hiện hành
audio
many
nhiều
audio
suitable
thích hợp
audio
like
giống
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
after
sau
audio
potential
tiềm năng
audio
issue
vấn đề
audio
since
từ
audio
tourism
du lịch
audio
significant
có ý nghĩa
audio
after
sau
audio
potential
tiềm năng
audio
issue
vấn đề
audio
since
từ
audio
tourism
du lịch
audio
significant
có ý nghĩa
audio
decline
sự suy sụp
audio
as
BẰNG
audio
prefer
thích hơn
audio
remain
duy trì
audio
route
tuyến đường
audio
transport
chuyên chở
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
due to
do
audio
north
phía bắc
audio
south
phía nam
audio
those
những thứ kia
audio
natural
tự nhiên
audio
direct
trực tiếp
audio
due to
do
audio
north
phía bắc
audio
south
phía nam
audio
those
những thứ kia
audio
natural
tự nhiên
audio
direct
trực tiếp
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
lack
thiếu
audio
lack
thiếu
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
address
địa chỉ
audio
tourists
khách du lịch
audio
were
đã từng
audio
reconsidering
xem xét lại
audio
con
lừa đảo
audio
reductions
sự giảm bớt
audio
address
địa chỉ
audio
tourists
khách du lịch
audio
were
đã từng
audio
reconsidering
xem xét lại
audio
con
lừa đảo
audio
reductions
sự giảm bớt
audio
businesses
doanh nghiệp
audio
regularly
thường xuyên
audio
sharp
sắc
audio
but
Nhưng
audio
allowing
cho phép
audio
travel time
thời gian du lịch
audio
dai
dai
audio
its
của nó
audio
are
audio
itineraries
hành trình
audio
limited
giới hạn
audio
faced
phải đối mặt
audio
some
một số
audio
used
đã sử dụng
audio
this
cái này
audio
numbers
con số
audio
ho chi minh city
thành phố hồ chí minh
audio
hanoi
hà nội
audio
connecting
kết nối
audio
two
hai
audio
sau
sau
audio
the
cái
audio
altogether
toàn bộ
audio
affecting
ảnh hưởng
audio
accessible
có thể truy cập
audio
atr
atr
audio
known
được biết đến
audio
discontinued
ngừng hoạt động
audio
tau
tàu
audio
pilgrimage
hành hương
audio
not
không
audio
martyr
liệt sĩ
audio
companies
công ty
audio
which
cái mà
audio
vo
vo
audio
from
từ
audio
deterred
ngăn cản
audio
flights
chuyến bay
audio
attractions
điểm tham quan
audio
options
tùy chọn
audio
vietnam
việt nam
audio
approaches
cách tiếp cận
audio
and
audio
prison van
xe tù
audio
significance
ý nghĩa
audio
national
quốc gia
audio
tours
chuyến du lịch
audio
bookings
đặt chỗ
audio
southern
miền nam
audio
with
với
audio
especially
đặc biệt
audio
of
của
audio
vung
vung
audio
stopover
điểm dừng chân
audio
resolution
nghị quyết
audio
viet
việt
audio
resumption
nối lại
audio
working
đang làm việc
audio
planes
máy bay
audio
up to
lên đến
audio
tomb
ngôi mộ
audio
particularly
cụ thể
audio
temple
ngôi đền
audio
seen
đã xem
audio
has
audio
visitors
du khách
audio
additionally
thêm vào đó
audio
beauty
sắc đẹp
audio
thi
thì
audio
ferries
phà
audio
impractical
không thực tế
audio
hoang
hoang
audio
their
của họ
audio
ho chi minh
hồ chí minh
audio
famous for
nổi tiếng vì
audio
anh
anh
audio
northern
phương bắc
audio
plans
kế hoạch
audio
hoping
hy vọng
audio
historical
lịch sử
audio
requiring
yêu cầu
audio
dao
dao
audio
inconvenient
bất tiện
audio
loses
thua
audio
suspension
đình chỉ
audio
le
le
audio
vnexpress
vnexpress
audio
by
qua
audio
in
TRONG
audio
conservation
bảo tồn
audio
turtle
con rùa
audio
vinh
vinh
audio
on
TRÊN
audio
volunteering
hoạt động tình nguyện
View less

Other articles