flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

US: North Korea Has Sent Troops to Russia

Save News
2024-10-23 22:30:24
Translation suggestions
US: North Korea Has Sent Troops to Russia
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
august
tháng tám
audio
special
đặc biệt
audio
question
câu hỏi
audio
however
Tuy nhiên
audio
consider
coi như
audio
large
lớn
audio
august
tháng tám
audio
special
đặc biệt
audio
question
câu hỏi
audio
however
Tuy nhiên
audio
consider
coi như
audio
large
lớn
audio
name
tên
audio
both
cả hai
audio
during
trong lúc
audio
far
xa
audio
difficult
khó
audio
other
khác
audio
front
đằng trước
audio
organization
tổ chức
audio
news
tin tức
audio
government
chính phủ
audio
office
văn phòng
audio
use
sử dụng
audio
monday
Thứ hai
audio
too
cũng vậy
audio
country
quốc gia
audio
member
thành viên
audio
there
ở đó
audio
june
tháng sáu
audio
park
công viên
audio
also
Mà còn
audio
number
con số
audio
join
tham gia
audio
many
nhiều
audio
tuesday
Thứ ba
audio
training
đào tạo
audio
between
giữa
audio
meeting
cuộc họp
audio
february
tháng 2
audio
seem
có vẻ
audio
accident
tai nạn
audio
president
chủ tịch
audio
sun
mặt trời
audio
very
rất
audio
modern
hiện đại
audio
help
giúp đỡ
audio
information
thông tin
audio
find
tìm thấy
audio
someone
người nào đó
audio
person
người
audio
follow
theo
audio
million
triệu
audio
past
quá khứ
audio
first
Đầu tiên
audio
suitable
thích hợp
audio
after
sau đó
audio
support
ủng hộ
audio
increase
tăng
audio
wednesday
Thứ Tư
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
environment
môi trường
audio
along
dọc theo
audio
language
ngôn ngữ
audio
experience
kinh nghiệm
audio
since
từ
audio
such as
chẳng hạn như
audio
environment
môi trường
audio
along
dọc theo
audio
language
ngôn ngữ
audio
experience
kinh nghiệm
audio
since
từ
audio
such as
chẳng hạn như
audio
recruit
tuyển dụng
audio
local
địa phương
audio
several
một số
audio
available
có sẵn
audio
representative
tiêu biểu
audio
committee
ủy ban
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
against
chống lại
audio
secretary
thư ký
audio
huge
to lớn
audio
conflict
xung đột
audio
against
chống lại
audio
secretary
thư ký
audio
huge
to lớn
audio
conflict
xung đột
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
chief
trưởng
audio
shortage
thiếu
audio
then
sau đó
audio
serious
nghiêm trọng
audio
chief
trưởng
audio
shortage
thiếu
audio
then
sau đó
audio
serious
nghiêm trọng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
official
chính thức
audio
troops
quân đội
audio
to
ĐẾN
audio
has
audio
us
chúng ta
audio
north korea
Bắc Triều Tiên
audio
official
chính thức
audio
troops
quân đội
audio
to
ĐẾN
audio
has
audio
us
chúng ta
audio
north korea
Bắc Triều Tiên
audio
russia
Nga
audio
sent
đã gửi
audio
were
đã từng
audio
mutual
qua lại
audio
have
audio
largely
phần lớn
audio
lethal
gây chết người
audio
armies
quân đội
audio
urged
kêu gọi
audio
supplying
cung cấp
audio
went
đi
audio
who
Ai
audio
groups
nhóm
audio
broke
phá sản
audio
north korean
Bắc Triều Tiên
audio
groundless
vô căn cứ
audio
shared
đã chia sẻ
audio
treaty
hiệp ước
audio
in the world
trên thế giới
audio
speaking
đang nói
audio
fought
đã chiến đấu
audio
largest
lớn nhất
audio
soldiers
lính
audio
modernize
hiện đại hóa
audio
artillery
pháo binh
audio
ukraine
Ukraina
audio
having
audio
koreans
người hàn quốc
audio
fake
giả mạo
audio
countries
các nước
audio
lawmakers
nhà lập pháp
audio
its
của nó
audio
are
audio
claims
yêu sách
audio
systems
hệ thống
audio
yong
yong
audio
they say
họ nói
audio
zelenskyy
zelenskyy
audio
dismissed
bị sa thải
audio
battle
trận đánh
audio
reported
đã báo cáo
audio
immediate
ngay lập tức
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
short for
viết tắt của
audio
numbers
con số
audio
v
v
audio
missiles
tên lửa
audio
but
Nhưng
audio
people's republic
Cộng hòa nhân dân
audio
one
một
audio
how much
bao nhiêu
audio
intelligence
trí thông minh
audio
tae
tae
audio
fight
trận đánh
audio
words
từ
audio
entered
đã nhập
audio
alongside
bên cạnh
audio
taken
lấy
audio
more than
nhiều hơn
audio
standing
đứng
audio
two
hai
audio
ukraine's
Ukraina
audio
signed
đã ký
audio
eastern
phương đông
audio
sides
bên
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
kweun
kweun
audio
was
đã từng là
audio
gone
đi mất
audio
that
cái đó
audio
may
có thể
audio
won
thắng
audio
cho
cho
audio
deployment
triển khai
audio
could
có thể
audio
lines
dòng
audio
rumors
tin đồn
audio
south korean
hàn quốc
audio
seong
seong
audio
his
của anh ấy
audio
not
không
audio
lee
Lee
audio
democratic
dân chủ
audio
preparing
chuẩn bị
audio
another
khác
audio
from
từ
audio
austin
Austin
audio
russian
người Nga
audio
dprk
dprk
audio
expected
hy vọng
audio
be
audio
recruited
được tuyển dụng
audio
had
audio
containers
thùng chứa
audio
what
audio
agreed
đã đồng ý
audio
is
audio
conflicts
xung đột
audio
weapons
vũ khí
audio
casualties
thương vong
audio
adj
tính từ
audio
and
audio
saying
nói
audio
adapting
thích nghi
audio
north's
phía bắc
audio
denied
từ chối
audio
called
gọi điện
audio
defense
phòng thủ
audio
manpower
nhân lực
audio
warfare
chiến tranh
audio
said
nói
audio
with
với
audio
calling
đang gọi điện
audio
confirmed
xác nhận
audio
to get
để có được
audio
killed
bị giết
audio
if
nếu như
audio
of
của
audio
korea's
Hàn Quốc
audio
volodymyr
volodymyr
audio
parliamentary
nghị viện
audio
translates
dịch
audio
russians
người Nga
audio
them
họ
audio
lawmaker
nhà lập pháp
audio
wants
muốn
audio
added
đã thêm
audio
new york
New York
audio
about
Về
audio
centers
trung tâm
audio
problems
vấn đề
audio
noting
ghi nhận
audio
would
sẽ
audio
remained
còn lại
audio
hurt
đau
audio
thousands
hàng ngàn
audio
told
nói
audio
interpreters
thông dịch viên
audio
withdrawal
rút tiền
audio
troop
quân đội
audio
lloyd
lloyd
audio
additional
thêm vào
audio
been
audio
seen
đã xem
audio
transfers
chuyển nhượng
audio
interpreter
thông dịch viên
audio
claimed
đã tuyên bố
audio
doing
đang làm
audio
russia's
của Nga
audio
ukrainian
tiếng ukraina
audio
navy
hải quân
audio
the united nations
các quốc gia thống nhất
audio
korean war
chiến tranh Triều Tiên
audio
italy
ý
audio
experts
chuyên gia
audio
casualty
tai nạn
audio
military
quân đội
audio
armed forces
lực lượng vũ trang
audio
ties
quan hệ
audio
rome
Rome
audio
presidential
tổng thống
audio
last week
tuần trước
audio
briefing
giao ban
audio
evidence
chứng cớ
audio
officials
quan chức
audio
when
khi
audio
invading
xâm lược
audio
warned
cảnh báo
audio
drones
máy bay không người lái
View less

Other articles