flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Cuba working to reestablish electrical service after second grid collapse

Save News
2024-10-22 07:32:56
Translation suggestions
Cuba working to reestablish electrical service after second grid collapse
Source: FOX
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Phạm Quynh
0 0
2024-10-22
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
evening
buổi tối
audio
around
xung quanh
audio
school
trường học
audio
daily
hằng ngày
audio
morning
buổi sáng
audio
year
năm
audio
evening
buổi tối
audio
around
xung quanh
audio
school
trường học
audio
daily
hằng ngày
audio
morning
buổi sáng
audio
year
năm
audio
electricity
điện
audio
government
chính phủ
audio
people
mọi người
audio
system
hệ thống
audio
second
thứ hai
audio
service
dịch vụ
audio
without
không có
audio
program
chương trình
audio
key
chìa khóa
audio
home
trang chủ
audio
hope
mong
audio
friday
Thứ sáu
audio
demand
yêu cầu
audio
million
triệu
audio
time
thời gian
audio
top
đứng đầu
audio
after
sau đó
audio
saturday
Thứ bảy
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
october
tháng mười
audio
as
BẰNG
audio
recent
gần đây
audio
despite
cho dù
audio
already
đã
audio
power
quyền lực
audio
october
tháng mười
audio
as
BẰNG
audio
recent
gần đây
audio
despite
cho dù
audio
already
đã
audio
power
quyền lực
audio
previous
trước
audio
initial
ban đầu
audio
over
qua
audio
situation
tình huống
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
due to
do
audio
fuel
nhiên liệu
audio
restore
khôi phục
audio
essential
thiết yếu
audio
administration
sự quản lý
audio
due to
do
audio
fuel
nhiên liệu
audio
restore
khôi phục
audio
essential
thiết yếu
audio
administration
sự quản lý
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
run
chạy
audio
state
tình trạng
audio
progress
tiến triển
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
official
chính thức
audio
run
chạy
audio
state
tình trạng
audio
progress
tiến triển
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
official
chính thức
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
media
phương tiện truyền thông
audio
were
đã từng
audio
lasting
lâu dài
audio
this
cái này
audio
occurred
xảy ra
audio
have
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
were
đã từng
audio
lasting
lâu dài
audio
this
cái này
audio
occurred
xảy ra
audio
have
audio
plants
thực vật
audio
halved
giảm đi một nửa
audio
deliveries
giao hàng
audio
collapsed
sụp đổ
audio
saw
cái cưa
audio
significantly
đáng kể
audio
required
yêu cầu
audio
hurricane
cơn bão
audio
largest
lớn nhất
audio
hindered
bị cản trở
audio
venezuela
Venezuela
audio
but
Nhưng
audio
exacerbated
trầm trọng hơn
audio
reportedly
theo báo cáo
audio
in
TRONG
audio
its
của nó
audio
residents
cư dân
audio
acknowledged
thừa nhận
audio
involvement
sự tham gia
audio
complications
biến chứng
audio
faced
phải đối mặt
audio
precaution
đề phòng
audio
some
một số
audio
milton
milton
audio
deteriorating
đang xấu đi
audio
affected
ảnh hưởng
audio
one
một
audio
shut down
tắt
audio
infrastructure
cơ sở hạ tầng
audio
national grid
lưới điện quốc gia
audio
lazaro
lazaro
audio
cuba's
cuba
audio
shortages
sự thiếu hụt
audio
difficulties
khó khăn
audio
decreased
giảm
audio
the
cái
audio
connection
sự liên quan
audio
that
cái đó
audio
midday
giữa trưa
audio
for
audio
country's
đất nước
audio
any
bất kì
audio
outages
mất điện
audio
widespread
rộng khắp
audio
which
cái mà
audio
areas
khu vực
audio
from
từ
audio
flickers
nhấp nháy
audio
canceled
đã hủy bỏ
audio
had
audio
guerra
du kích
audio
western
phương Tây
audio
conserve
bảo tồn
audio
tv
TV
audio
technicians
kỹ thuật viên
audio
and
audio
non
không
audio
denied
từ chối
audio
with
với
audio
attributed
quy cho
audio
hours
giờ
audio
trade embargo
cấm vận thương mại
audio
blackouts
mất điện
audio
of
của
audio
cuba
cuba
audio
three
ba
audio
challenges
thử thách
audio
working
đang làm việc
audio
classes
lớp học
audio
rising
tăng lên
audio
subsidized
được trợ cấp
audio
particularly
cụ thể
audio
been
audio
delivery
vận chuyển
audio
workers
công nhân
audio
by
qua
audio
logistics
hậu cần
audio
has
audio
sanctions
biện pháp trừng phạt
audio
prior to
trước
audio
imports
nhập khẩu
audio
giving
cho đi
audio
grid failure
sự cố lưới điện
audio
energy crisis
khủng hoảng năng lượng
audio
electrical
điện
audio
to restart
khởi động lại
audio
sent
đã gửi
audio
cuban
người Cuba
audio
malfunction
trục trặc
audio
when
khi
audio
leaving
rời đi
audio
restoration
phục hồi
audio
collapse
sụp đổ
audio
reestablish
tái lập
audio
grid
lưới
audio
to
ĐẾN
audio
havana
havana
audio
medication
thuốc
audio
norlys
norlys
audio
earlier on
trước đó
audio
his
của anh ấy
audio
reuters
reuters
audio
organizes
tổ chức
audio
man
người đàn ông
audio
perez
perez
View less

Other articles