flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Has Human Life Expectancy Reached Its Limit?

Save News
2024-10-20 22:30:03
Translation suggestions
Has Human Life Expectancy Reached Its Limit?
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
human
nhân loại
audio
limit
giới hạn
audio
might
có thể
audio
also
Mà còn
audio
special
đặc biệt
audio
however
Tuy nhiên
audio
human
nhân loại
audio
limit
giới hạn
audio
might
có thể
audio
also
Mà còn
audio
special
đặc biệt
audio
however
Tuy nhiên
audio
care
quan tâm
audio
retire
về hưu
audio
difficult
khó
audio
most
hầu hết
audio
health
sức khỏe
audio
level
mức độ
audio
year
năm
audio
university
trường đại học
audio
important
quan trọng
audio
other
khác
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
research
nghiên cứu
audio
large
lớn
audio
people
mọi người
audio
still
vẫn
audio
early
sớm
audio
technology
công nghệ
audio
change
thay đổi
audio
country
quốc gia
audio
only
chỉ một
audio
now
Hiện nay
audio
grow
phát triển
audio
long
dài
audio
include
bao gồm
audio
there
ở đó
audio
before
trước
audio
seem
có vẻ
audio
body
thân hình
audio
where
Ở đâu
audio
president
chủ tịch
audio
always
luôn luôn
audio
men
đàn ông
audio
information
thông tin
audio
percent
phần trăm
audio
new
mới
audio
more
hơn
audio
every
mọi
audio
money
tiền bạc
audio
person
người
audio
little
nhỏ bé
audio
happen
xảy ra
audio
say
nói
audio
than
hơn
audio
increase
tăng
audio
reason
lý do
audio
amount
số lượng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
continue
tiếp tục
audio
estimate
ước lượng
audio
recent
gần đây
audio
likely
rất có thể
audio
recognize
nhận ra
audio
leading
dẫn đầu
audio
continue
tiếp tục
audio
estimate
ước lượng
audio
recent
gần đây
audio
likely
rất có thể
audio
recognize
nhận ra
audio
leading
dẫn đầu
audio
attention
chú ý
audio
almost
hầu hết
audio
lead
chỉ huy
audio
growth
sự phát triển
audio
condition
tình trạng
audio
found
thành lập
audio
affect
ảnh hưởng
audio
as
BẰNG
audio
remain
duy trì
audio
need
nhu cầu
audio
take
lấy
audio
study
học
audio
possible
khả thi
audio
over
qua
audio
period
Giai đoạn
audio
ahead
phía trước
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
extend
mở rộng
audio
greatly
rất nhiều
audio
valuable
có giá trị lớn
audio
writer
nhà văn
audio
relatively
tương đối
audio
medical
thuộc về y học
audio
extend
mở rộng
audio
greatly
rất nhiều
audio
valuable
có giá trị lớn
audio
writer
nhà văn
audio
relatively
tương đối
audio
medical
thuộc về y học
audio
subject
chủ thể
audio
weight
cân nặng
audio
population
dân số
audio
common
chung
audio
rate
tỷ lệ
audio
should
nên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
mark
đánh dấu
audio
institute
viện
audio
nature
thiên nhiên
audio
particular
cụ thể
audio
database
cơ sở dữ liệu
audio
reach
với tới
audio
mark
đánh dấu
audio
institute
viện
audio
nature
thiên nhiên
audio
particular
cụ thể
audio
database
cơ sở dữ liệu
audio
reach
với tới
audio
major
lớn lao
audio
overall
tổng thể
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
former
trước đây
audio
reached
đạt
audio
has
audio
its
của nó
audio
life expectancy
tuổi thọ
audio
aging
lão hóa
audio
former
trước đây
audio
reached
đạt
audio
has
audio
its
của nó
audio
life expectancy
tuổi thọ
audio
aging
lão hóa
audio
rank
thứ hạng
audio
fullest
đầy đủ nhất
audio
were
đã từng
audio
years
năm
audio
genetic
di truyền
audio
don't
đừng
audio
to live out
sống ngoài
audio
possibly
có thể
audio
because of
bởi vì
audio
eight
tám
audio
developments
sự phát triển
audio
greater
lớn hơn
audio
shootings
vụ xả súng
audio
who
Ai
audio
squeezing
ép
audio
treatments
phương pháp điều trị
audio
there's
audio
stable
ổn định
audio
they
họ
audio
in the world
trên thế giới
audio
have to
phải
audio
at best
tốt nhất
audio
lengths
độ dài
audio
2010s
thập niên 2010
audio
live in
sống ở
audio
we're
đã từng
audio
literature
văn học
audio
estimated
ước lượng
audio
demographic
nhân khẩu học
audio
included
bao gồm
audio
prevented
ngăn chặn
audio
women
phụ nữ
audio
to stretch out
kéo dài ra
audio
assume
cho rằng
audio
chicago
Chicago
audio
countries
các nước
audio
places
địa điểm
audio
are
audio
texas
Texas
audio
2000s
thập niên 2000
audio
measures
đo
audio
percentage
phần trăm
audio
limited
giới hạn
audio
some
một số
audio
writings
bài viết
audio
these
những cái này
audio
nine
chín
audio
what
audio
in all
trong tất cả
audio
france
Pháp
audio
paid
trả
audio
living
cuộc sống
audio
numbers
con số
audio
olshansky
olshansky
audio
affected
ảnh hưởng
audio
one
một
audio
how much
bao nhiêu
audio
published
được xuất bản
audio
services
dịch vụ
audio
words
từ
audio
administered
quản lý
audio
deaths
cái chết
audio
illinois
bang Illinois
audio
out of
ra khỏi
audio
granted
giả dụ như vậy
audio
estimates
ước tính
audio
in the way
theo cách
audio
two
hai
audio
jimmy
jimmy
audio
100th
thứ 100
audio
reaching
đạt tới
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
world's
thế giới
audio
was
đã từng là
audio
assumes
giả định
audio
spain
tây ban nha
audio
measurements
số đo
audio
may
có thể
audio
americans
người Mỹ
audio
making
làm
audio
could
có thể
audio
unknown
không rõ
audio
his
của anh ấy
audio
survival
sống sót
audio
not
không
audio
for example
Ví dụ
audio
less and less
ngày càng ít hơn
audio
born
sinh
audio
examples
ví dụ
audio
length
chiều dài
audio
overdoses
quá liều
audio
improvement
sự cải tiến
audio
from
từ
audio
longer
dài hơn
audio
jay
chim giẻ cùi
audio
top 40
top 40
audio
hear of
nghe nói về
audio
south korea
Hàn Quốc
audio
says
nói
audio
japan
nhật bản
audio
death
cái chết
audio
female
nữ giới
audio
fewer
ít hơn
audio
is
audio
addition
phép cộng
audio
people's
của mọi người
audio
diseases
bệnh tật
audio
followed
đã theo dõi
audio
changes
thay đổi
audio
improvements
cải tiến
audio
hayward
hayward
audio
gets
được
audio
measurement
đo lường
audio
carter
người vận chuyển
audio
lifespan
tuổi thọ
audio
called
gọi điện
audio
push
audio
took
lấy đi
audio
said
nói
audio
technologies
công nghệ
audio
with
với
audio
increases
tăng lên
audio
does
làm
audio
longest
dài nhất
audio
drug
thuốc
audio
uneven
không đồng đều
audio
causes
nguyên nhân
audio
birth
sinh
audio
plateau
cao nguyên
audio
baby
Đứa bé
audio
zero in
số không trong
audio
calculation
tính toán
audio
about
Về
audio
problems
vấn đề
audio
cannot
không thể
audio
max
tối đa
audio
switzerland
Thụy Sĩ
audio
rates
tỷ lệ
audio
made
làm ra
audio
slower
chậm hơn
audio
would
sẽ
audio
five
năm
audio
hitting
đánh
audio
birthday
sinh nhật
audio
upper limit
giới hạn trên
audio
mortality
tỷ lệ tử vong
audio
at the time
vào thời điểm đó
audio
planck
tấm ván
audio
australia
nước Úc
audio
hong kong
Hồng Kông
audio
average number
số trung bình
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
by
qua
audio
humanity
nhân loại
audio
will
sẽ
audio
extending
mở rộng
audio
we
chúng tôi
audio
italy
ý
audio
experts
chuyên gia
audio
their
của họ
audio
but that
nhưng đó
audio
pandemics
đại dịch
audio
hit
đánh
audio
ideas
ý tưởng
audio
recently
gần đây
audio
lives
cuộc sống
audio
do
LÀM
audio
celebrated
ăn mừng
audio
when
khi
audio
compared
so sánh
audio
happening
xảy ra
audio
development
phát triển
audio
suggests
gợi ý
View less

Other articles