flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Very Short Videos Are Changing Film Industries

Save News
2024-10-18 22:30:05
Translation suggestions
Very Short Videos Are Changing Film Industries
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Nguyên Trung Ngô
0 0
2024-10-23
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
very
rất
audio
short
ngắn
audio
film
phim ảnh
audio
between
giữa
audio
food
đồ ăn
audio
easy
dễ
audio
very
rất
audio
short
ngắn
audio
film
phim ảnh
audio
between
giữa
audio
food
đồ ăn
audio
easy
dễ
audio
difficult
khó
audio
actor
diễn viên
audio
keep
giữ
audio
late
muộn
audio
large
lớn
audio
company
công ty
audio
use
sử dụng
audio
just
chỉ
audio
also
Mà còn
audio
free
miễn phí
audio
history
lịch sử
audio
group
nhóm
audio
good
Tốt
audio
ability
khả năng
audio
become
trở nên
audio
success
thành công
audio
other
khác
audio
comment
bình luận
audio
answer
trả lời
audio
top
đứng đầu
audio
big
to lớn
audio
name
tên
audio
city
thành phố
audio
woman
đàn bà
audio
change
thay đổi
audio
technology
công nghệ
audio
each
mỗi
audio
now
Hiện nay
audio
high
cao
audio
register
đăng ký
audio
complete
hoàn thành
audio
action
hoạt động
audio
percent
phần trăm
audio
because
bởi vì
audio
family
gia đình
audio
more
hơn
audio
most
hầu hết
audio
many
nhiều
audio
eye
mắt
audio
anytime
bất cứ lúc nào
audio
walk
đi bộ
audio
wrong
sai
audio
government
chính phủ
audio
early
sớm
audio
job
công việc
audio
often
thường
audio
there
ở đó
audio
music
âm nhạc
audio
next
Kế tiếp
audio
information
thông tin
audio
little
nhỏ bé
audio
million
triệu
audio
quickly
nhanh
audio
request
lời yêu cầu
audio
few
một vài
audio
hold
giữ
audio
however
Tuy nhiên
audio
middle
ở giữa
audio
event
sự kiện
audio
old
audio
want
muốn
audio
too
cũng vậy
audio
only
chỉ một
audio
june
tháng sáu
audio
movie
bộ phim
audio
story
câu chuyện
audio
grow
phát triển
audio
long
dài
audio
end
kết thúc
audio
under
dưới
audio
billion
tỷ
audio
life
mạng sống
audio
say
nói
audio
much
nhiều
audio
see
nhìn thấy
audio
like
giống
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
fast
nhanh
audio
sign
dấu hiệu
audio
direction
phương hướng
audio
location
vị trí
audio
leader
lãnh đạo
audio
concert
buổi hòa nhạc
audio
fast
nhanh
audio
sign
dấu hiệu
audio
direction
phương hướng
audio
location
vị trí
audio
leader
lãnh đạo
audio
concert
buổi hòa nhạc
audio
popular
phổ biến
audio
interested
thú vị
audio
traditional
truyền thống
audio
agent
đại lý
audio
instead
thay vì
audio
loyal
trung thành
audio
willing
sẵn sàng
audio
even
thậm chí
audio
over
qua
audio
interesting
hấp dẫn
audio
power
quyền lực
audio
show
trình diễn
audio
yet
chưa
audio
latest
mới nhất
audio
position
chức vụ
audio
value
giá trị
audio
attention
chú ý
audio
growth
sự phát triển
audio
audience
khán giả
audio
based
dựa trên
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
device
thiết bị
audio
play
chơi
audio
technique
kỹ thuật
audio
west
hướng tây
audio
administration
sự quản lý
audio
others
người khác
audio
device
thiết bị
audio
play
chơi
audio
technique
kỹ thuật
audio
west
hướng tây
audio
administration
sự quản lý
audio
others
người khác
audio
status
trạng thái
audio
series
loạt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
writer
nhà văn
audio
production
sản xuất
audio
line
đường kẻ
audio
surprise
sự ngạc nhiên
audio
work
công việc
audio
whole
trọn
audio
writer
nhà văn
audio
production
sản xuất
audio
line
đường kẻ
audio
surprise
sự ngạc nhiên
audio
work
công việc
audio
whole
trọn
audio
then
sau đó
audio
worth
đáng giá
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
involve
liên quan
audio
videos
video
audio
industries
các ngành công nghiệp
audio
are
audio
changing
thay đổi
audio
successful
thành công
audio
involve
liên quan
audio
videos
video
audio
industries
các ngành công nghiệp
audio
are
audio
changing
thay đổi
audio
successful
thành công
audio
iresearch
tìm kiếm
audio
experts
chuyên gia
audio
rendered
kết xuất
audio
they
họ
audio
criticisms
những lời chỉ trích
audio
left
bên trái
audio
but
Nhưng
audio
she
cô ấy
audio
hooked
nối
audio
customer service
dịch vụ khách hàng
audio
some
một số
audio
american
người mỹ
audio
loves
yêu
audio
looking
đang tìm kiếm
audio
directions
chỉ đường
audio
these
những cái này
audio
may
có thể
audio
writes
viết
audio
last year
năm ngoái
audio
cliffhangers
người leo núi
audio
not
không
audio
methods
phương pháp
audio
from
từ
audio
lower class
tầng lớp thấp hơn
audio
to find out
để tìm hiểu
audio
moon
mặt trăng
audio
what
audio
adj
tính từ
audio
huang
hoàng
audio
people's
của mọi người
audio
layla
layla
audio
set in
đặt vào
audio
viewers
người xem
audio
can
Có thể
audio
apps
ứng dụng
audio
millions
hàng triệu
audio
television
tivi
audio
films
phim
audio
acting
diễn xuất
audio
added
đã thêm
audio
disagree
không đồng ý
audio
about
Về
audio
working
đang làm việc
audio
straight up
thẳng lên
audio
you
Bạn
audio
studies
nghiên cứu
audio
horizontal
nằm ngang
audio
kuaishou
kuaishou
audio
dramas
kịch
audio
listens
lắng nghe
audio
incapable
không có khả năng
audio
workers
công nhân
audio
has
audio
and
audio
twists
xoắn
audio
cheating
gian lận
audio
xiaohongshu
xiaohongshu
audio
extraordinary
đặc biệt
audio
itself
chính nó
audio
that is
đó là
audio
husband
chồng
audio
competing
cạnh tranh
audio
when
khi
audio
unreal
không có thật
audio
go to
đi đến
audio
granddaughter
cháu gái
audio
hollywood
hollywood
audio
costly
tốn kém
audio
rank
thứ hạng
audio
wealthy
giàu có
audio
shot
bắn
audio
drama
kịch
audio
filmed
đã quay phim
audio
producers
nhà sản xuất
audio
needed
cần thiết
audio
have to
phải
audio
siyi
tư y
audio
movement
sự chuyển động
audio
dinner party
bữa tiệc tối
audio
storylines
cốt truyện
audio
audiences
khán giả
audio
youth
thiếu niên
audio
limited
giới hạn
audio
chinese
người trung quốc
audio
people watching
mọi người đang xem
audio
endata
nội dung cuối cùng
audio
youtube
youtube
audio
artistic
nghệ thuật
audio
taken
lấy
audio
zhu
chu
audio
casablanca
casablanca
audio
phones
điện thoại
audio
lovers
những người yêu thích
audio
making
làm
audio
creators
người sáng tạo
audio
to make
làm
audio
vertically
theo chiều dọc
audio
his
của anh ấy
audio
zhengzhou
trịnh châu
audio
reports
báo cáo
audio
god
chúa
audio
scripts
kịch bản
audio
aged
già
audio
earnings
thu nhập
audio
shoot
bắn
audio
national
quốc gia
audio
done
xong
audio
crews
phi hành đoàn
audio
writing
viết
audio
to get
để có được
audio
micro
vi mô
audio
internet
internet
audio
episode
tập phim
audio
communist party
đảng cộng sản
audio
wants
muốn
audio
techniques
kỹ thuật
audio
made
làm ra
audio
critical
phê bình
audio
grown
trưởng thành
audio
birthday
sinh nhật
audio
introduces
giới thiệu
audio
pay for
trả tiền cho
audio
male
nam giới
audio
viewed
đã xem
audio
playing
đang chơi
audio
literary
văn chương
audio
been
audio
viewer
người xem
audio
enjoys
thích
audio
the first
cái đầu tiên
audio
grandma's
của bà
audio
recently
gần đây
audio
nrta
nrta
audio
do
LÀM
audio
discovered
phát hiện
audio
china's
của Trung Quốc
audio
happening
xảy ra
audio
miracle
phép lạ
audio
app
ứng dụng
audio
telling
kể
audio
supernatural
siêu nhiên
audio
regains
lấy lại
audio
comes
đến
audio
competitor
đối thủ cạnh tranh
audio
radio
radio
audio
partners
đối tác
audio
celebrates
ăn mừng
audio
plot
kịch bản
audio
higher
cao hơn
audio
bilibili
bilibili
audio
classic
cổ điển
audio
central
trung tâm
audio
paid
trả
audio
cao
cao
audio
words
từ
audio
spreading
lan rộng
audio
los angeles
los angeles
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
outcome
kết quả
audio
was
đã từng là
audio
cellphones
điện thoại di động
audio
walks
đi bộ
audio
prepared
chuẩn bị
audio
another
khác
audio
which
cái mà
audio
plots
mảnh đất
audio
hook
cái móc
audio
mobile phone
điện thoại di động
audio
surface
bề mặt
audio
longer
dài hơn
audio
radical
cấp tiến
audio
expected
hy vọng
audio
be
audio
twist
xoắn
audio
says
nói
audio
began
bắt đầu
audio
paralyzed
bị tê liệt
audio
douyin
douyin
audio
at a time
tại một thời điểm
audio
romantic
lãng mạn
audio
her
cô ấy
audio
called
gọi điện
audio
leads
dẫn
audio
them
họ
audio
popularity
sự nổi tiếng
audio
announced
công bố
audio
western
phương Tây
audio
actors'
diễn viên'
audio
producer
nhà sản xuất
audio
additional
thêm vào
audio
by
qua
audio
their
của họ
audio
at an angle
ở một góc
audio
cell
tế bào
audio
film industry
ngành công nghiệp điện ảnh
audio
news agency
hãng thông tấn
audio
rao
rao giảng
audio
requiring
yêu cầu
audio
theaters
rạp hát
audio
anymore
nữa
audio
this
cái này
audio
social media
phương tiện truyền thông xã hội
audio
who
Ai
audio
miracles
phép lạ
audio
minutes
phút
audio
markets
thị trường
audio
its
của nó
audio
must
phải
audio
episodes
tập phim
audio
yuan
nhân dân tệ
audio
shooting
bắn súng
audio
upper class
tầng lớp thượng lưu
audio
jian
jian
audio
fans
người hâm mộ
audio
bytedance
byte
audio
reaching
đạt
audio
successfully
thành công
audio
miraculously
một cách kỳ diệu
audio
happened
đã xảy ra
audio
something
thứ gì đó
audio
owned
sở hữu
audio
watches
đồng hồ
audio
thinks
nghĩ
audio
designed
được thiết kế
audio
wealth
sự giàu có
audio
screenwriter
nhà biên kịch
audio
fiction
viễn tưởng
audio
in relation to
liên quan đến
audio
adv
quảng cáo
audio
your
của bạn
audio
distributes
phân phối
audio
hooks
móc
audio
days
ngày
audio
with
với
audio
said
nói
audio
especially
đặc biệt
audio
market research
nghiên cứu thị trường
audio
one day
một ngày
audio
wanting
muốn
audio
did
làm
audio
unemployment
nạn thất nghiệp
audio
explosive
chất nổ
audio
removed
LOẠI BỎ
audio
responsible for
chịu trách nhiệm về
audio
six
sáu
audio
amount of money
số tiền
audio
loveshots
bức ảnh tình yêu
audio
regulatory agency
cơ quan quản lý
audio
stories
câu chuyện
audio
female
nữ giới
audio
reuters
reuters
audio
camille
camille
audio
adds
thêm vào
audio
retired
đã nghỉ hưu
audio
english
Tiếng Anh
audio
plans
kế hoạch
audio
catches
đánh bắt
audio
revenge
sự trả thù
audio
reuters'
reuters'
View less

Other articles