flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Unlicensed Gold Mines in Ghana Present Risks to People, Nature

Save News
2024-10-17 22:30:06
Translation suggestions
Unlicensed Gold Mines in Ghana Present Risks to People, Nature
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
people
mọi người
audio
near
gần
audio
small
bé nhỏ
audio
example
ví dụ
audio
international
quốc tế
audio
stop
dừng lại
audio
people
mọi người
audio
near
gần
audio
small
bé nhỏ
audio
example
ví dụ
audio
international
quốc tế
audio
stop
dừng lại
audio
health
sức khỏe
audio
during
trong lúc
audio
part
phần
audio
large
lớn
audio
old
audio
government
chính phủ
audio
want
muốn
audio
early
sớm
audio
clothes
quần áo
audio
just
chỉ
audio
professional
chuyên nghiệp
audio
equipment
thiết bị
audio
student
học sinh
audio
only
chỉ một
audio
hospital
bệnh viện
audio
rise
tăng lên
audio
also
Mà còn
audio
heart
trái tim
audio
watch
đồng hồ
audio
high
cao
audio
long
dài
audio
accounting
kế toán
audio
group
nhóm
audio
president
chủ tịch
audio
men
đàn ông
audio
find
tìm thấy
audio
heavy
nặng
audio
percent
phần trăm
audio
because
bởi vì
audio
september
tháng 9
audio
money
tiền bạc
audio
million
triệu
audio
quickly
nhanh
audio
say
nói
audio
total
tổng cộng
audio
increase
tăng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
reason
lý do
audio
present
hiện tại
audio
recent
gần đây
audio
attention
chú ý
audio
issue
vấn đề
audio
normal
Bình thường
audio
reason
lý do
audio
present
hiện tại
audio
recent
gần đây
audio
attention
chú ý
audio
issue
vấn đề
audio
normal
Bình thường
audio
related
có liên quan
audio
lead
chỉ huy
audio
growth
sự phát triển
audio
as well as
cũng như
audio
found
thành lập
audio
such as
chẳng hạn như
audio
data
dữ liệu
audio
show
trình diễn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
over
kết thúc
audio
authority
thẩm quyền
audio
district
huyện
audio
those
những thứ kia
audio
gas
khí đốt
audio
lack
thiếu
audio
over
kết thúc
audio
authority
thẩm quyền
audio
district
huyện
audio
those
những thứ kia
audio
gas
khí đốt
audio
lack
thiếu
audio
numerous
nhiều
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
missing
mất tích
audio
nature
thiên nhiên
audio
gold
vàng
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
live
sống
audio
global
toàn cầu
audio
missing
mất tích
audio
nature
thiên nhiên
audio
gold
vàng
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
live
sống
audio
global
toàn cầu
audio
valley
thung lũng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
official
chính thức
audio
ghana
Ghana
audio
in
TRONG
audio
unlicensed
không có giấy phép
audio
to
ĐẾN
audio
risks
rủi ro
audio
official
chính thức
audio
ghana
Ghana
audio
in
TRONG
audio
unlicensed
không có giấy phép
audio
to
ĐẾN
audio
risks
rủi ro
audio
mines
mỏ
audio
were
đã từng
audio
crime
tội phạm
audio
years
năm
audio
this
cái này
audio
have
audio
galamsey
galamsey
audio
reporters
phóng viên
audio
don't
đừng
audio
named
được đặt tên
audio
linked
liên kết
audio
demonstrators
người biểu tình
audio
increased
tăng
audio
groups
nhóm
audio
it's
của nó
audio
comes
đến
audio
carried
mang theo
audio
huni
huni
audio
they
họ
audio
capital
thủ đô
audio
metals
kim loại
audio
miners'
thợ mỏ'
audio
activities
các hoạt động
audio
estimated
ước lượng
audio
weeks
tuần
audio
but
Nhưng
audio
hands
bàn tay
audio
reportedly
theo báo cáo
audio
waterways
đường thủy
audio
released
phát hành
audio
the first
cái đầu tiên
audio
increasing
tăng dần
audio
illegal
bất hợp pháp
audio
akufo
akufo
audio
breathing
thở
audio
are
audio
rocks
đá
audio
streets
đường phố
audio
accra
tích lũy
audio
in addition
Ngoài ra
audio
reported
đã báo cáo
audio
risky
nguy hiểm
audio
fall sick
ngã bệnh
audio
used
đã sử dụng
audio
about
Về
audio
that said
điều đó nói
audio
numbers
con số
audio
pits
hố
audio
forests
rừng
audio
sources
nguồn
audio
miners
thợ mỏ
audio
deaths
cái chết
audio
grams
gam
audio
contains
chứa
audio
survive
tồn tại
audio
human rights
nhân quyền
audio
taken
lấy
audio
more than
nhiều hơn
audio
operation
hoạt động
audio
ghana's
của Ghana
audio
was
đã từng là
audio
chemicals
hóa chất
audio
you've
bạn đã
audio
failed
thất bại
audio
unofficial
không chính thức
audio
known
được biết đến
audio
one
một
audio
aboubacar
aboubacar
audio
all of
tất cả
audio
towns
thị trấn
audio
poisoned
bị đầu độc
audio
not
không
audio
country's
đất nước
audio
owned
sở hữu
audio
past year
năm qua
audio
farms
trang trại
audio
companies
công ty
audio
harmed
bị tổn hại
audio
protective
bảo vệ
audio
methods
phương pháp
audio
from
từ
audio
reports
báo cáo
audio
areas
khu vực
audio
signs
dấu hiệu
audio
harm
làm hại
audio
needs
nhu cầu
audio
individuals
cá nhân
audio
be
audio
mined
được khai thác
audio
villages
làng
audio
news agency
hãng thông tấn
audio
says
nói
audio
had
audio
wore
mặc
audio
criticized
bị chỉ trích
audio
western
phương Tây
audio
forest
rừng
audio
leaders
lãnh đạo
audio
seven
bảy
audio
is
audio
living in
sống ở
audio
and
audio
using
sử dụng
audio
diseases
bệnh tật
audio
search for
tìm kiếm
audio
mine
của tôi
audio
muddy water
nước bùn
audio
can
Có thể
audio
with
với
audio
took
lấy đi
audio
earn
kiếm
audio
records
hồ sơ
audio
environmental
môi trường
audio
rivers
sông
audio
nitric acid
axit nitric
audio
to go
đi
audio
hectares
ha
audio
did
làm
audio
operations
hoạt động
audio
addo's
của addo
audio
problems
vấn đề
audio
centers
trung tâm
audio
rates
tỷ giá
audio
visited
đã đến thăm
audio
working
đang làm việc
audio
grown
trưởng thành
audio
classes
lớp học
audio
months
tháng
audio
died
đã chết
audio
told
nói
audio
thousands
hàng ngàn
audio
nana
nana
audio
hospitals
bệnh viện
audio
cocoa
ca cao
audio
poisonous
chất độc
audio
been
audio
to remove
để loại bỏ
audio
workers
công nhân
audio
by
qua
audio
has
audio
gathering
tụ tập
audio
prices
giá cả
audio
on the ground
trên mặt đất
audio
collapsing
sụp đổ
audio
reuters
reuters
audio
protesters
người biểu tình
audio
produced
sản xuất
audio
their
của họ
audio
protest
phản kháng
audio
dumped
đổ
audio
harms
tác hại
audio
pollute
làm ô nhiễm
audio
destroy
hủy hoại
audio
prestea
ăn trước
audio
mining industry
công nghiệp khai thác mỏ
audio
recently
gần đây
audio
turning
quay
audio
filled
điền
audio
how
Làm sao
audio
officials
quan chức
audio
mercury
thủy ngân
audio
sadekh
sadekh
audio
some
một số
View less

Other articles