flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Space Scientists Find Surprises Around Quaoar

Save News
2023-02-15 22:30:19
Translation suggestions
Space Scientists Find Surprises Around Quaoar
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
space
không gian
audio
find
tìm thấy
audio
around
xung quanh
audio
sun
mặt trời
audio
after
sau đó
audio
system
hệ thống
audio
space
không gian
audio
find
tìm thấy
audio
around
xung quanh
audio
sun
mặt trời
audio
after
sau đó
audio
system
hệ thống
audio
current
hiện hành
audio
where
Ở đâu
audio
much
nhiều
audio
away
xa
audio
than
hơn
audio
believe
tin tưởng
audio
come
đến
audio
together
cùng nhau
audio
university
trường đại học
audio
call
gọi
audio
name
tên
audio
international
quốc tế
audio
group
nhóm
audio
third
thứ ba
audio
size
kích cỡ
audio
half
một nửa
audio
small
bé nhỏ
audio
part
phần
audio
many
nhiều
audio
most
hầu hết
audio
main
chủ yếu
audio
use
sử dụng
audio
center
trung tâm
audio
other
khác
audio
outside
ngoài
audio
limit
giới hạn
audio
body
thân hình
audio
become
trở nên
audio
large
lớn
audio
big
to lớn
audio
also
Mà còn
audio
inside
bên trong
audio
like
giống
audio
might
có thể
audio
difficult
khó
audio
nothing
Không có gì
audio
middle
ở giữa
audio
action
hoạt động
audio
more
hơn
audio
into
vào trong
audio
each
mỗi
audio
information
thông tin
audio
help
giúp đỡ
audio
answer
trả lời
audio
question
câu hỏi
audio
new
mới
audio
correct
Chính xác
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
improve
cải thiện
audio
as
BẰNG
audio
found
thành lập
audio
similar
tương tự
audio
further
hơn nữa
audio
permit
cho phép làm gì
audio
improve
cải thiện
audio
as
BẰNG
audio
found
thành lập
audio
similar
tương tự
audio
further
hơn nữa
audio
permit
cho phép làm gì
audio
place
địa điểm
audio
possible
khả thi
audio
lead
chỉ huy
audio
study
học
audio
yet
chưa
audio
across
sang
audio
cause
gây ra
audio
material
vật liệu
audio
need
nhu cầu
audio
locate
xác định vị trí
audio
normal
Bình thường
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
update
cập nhật
audio
distance
khoảng cách
audio
should
nên
audio
rather
hơn là
audio
writer
nhà văn
audio
gas
khí đốt
audio
update
cập nhật
audio
distance
khoảng cách
audio
should
nên
audio
rather
hơn là
audio
writer
nhà văn
audio
gas
khí đốt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
revise
sửa lại
audio
minor
người vị thành niên
audio
solar
mặt trời
audio
form
hình thức
audio
nature
thiên nhiên
audio
given
được cho
audio
revise
sửa lại
audio
minor
người vị thành niên
audio
solar
mặt trời
audio
form
hình thức
audio
nature
thiên nhiên
audio
given
được cho
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
science
khoa học
audio
native
tự nhiên
audio
diameter
đường kính
audio
telescope
kính thiên văn
audio
collide
va chạm
audio
mythology
thần thoại
audio
science
khoa học
audio
native
tự nhiên
audio
diameter
đường kính
audio
telescope
kính thiên văn
audio
collide
va chạm
audio
mythology
thần thoại
audio
federal
liên bang
audio
distant
xa xôi
audio
object
sự vật
audio
apart
riêng biệt
audio
circular
hình tròn
audio
hint
gợi ý
audio
planet
hành tinh
audio
creation
sự sáng tạo
audio
astronomer
nhà thiên văn học
audio
currently
Hiện nay
audio
astronomical
thiên văn học
audio
astronomy
thiên văn học
audio
dwarf
người lùn
View less

Other articles