flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Self-Compassion Can Reduce Mental Ill-Health by 80 Percent, Study Finds

Save News
2024-09-25 19:31:16
Translation suggestions
Self-Compassion Can Reduce Mental Ill-Health by 80 Percent, Study Finds
Source: NW
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
expand
mở rộng
audio
research
nghiên cứu
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
often
thường
audio
face
khuôn mặt
audio
expand
mở rộng
audio
research
nghiên cứu
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
often
thường
audio
face
khuôn mặt
audio
university
trường đại học
audio
less
ít hơn
audio
percent
phần trăm
audio
health
sức khỏe
audio
reduce
giảm bớt
audio
woman
đàn bà
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard

audio
children
trẻ em
audio
further
hơn nữa
audio
study
học
audio
effective
hiệu quả
audio
as
BẰNG
audio
found
thành lập
audio
children
trẻ em
audio
further
hơn nữa
audio
study
học
audio
effective
hiệu quả
audio
as
BẰNG
audio
found
thành lập
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
access
truy cập
audio
tool
dụng cụ
audio
access
truy cập
audio
tool
dụng cụ
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
impact
tác động
audio
impact
tác động
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
plan
kế hoạch
audio
from
từ
audio
oneself
chính mình
audio
in
TRONG
audio
the
cái
audio
reducing
giảm bớt
audio
plan
kế hoạch
audio
from
từ
audio
oneself
chính mình
audio
in
TRONG
audio
the
cái
audio
reducing
giảm bớt
audio
exposed
để lộ ra
audio
symptoms
triệu chứng
audio
california
California
audio
kindness
lòng tốt
audio
healthcare
chăm sóc sức khỏe
audio
revealing
tiết lộ
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
aiming
nhắm tới
audio
anxiety
sự lo lắng
audio
refugees
người tị nạn
audio
plos
plo
audio
distress
đau khổ
audio
jordan
jordan
audio
have
audio
stable
ổn định
audio
towards
đối với
audio
mindfulness
chánh niệm
audio
who
Ai
audio
compassion
lòng trắc ẩn
audio
significantly
đáng kể
audio
experienced
có kinh nghiệm
audio
one
một
audio
female
nữ giới
audio
for
audio
limited
giới hạn
audio
were
đã từng
audio
was
đã từng là
audio
highlighted
đánh dấu
audio
by
qua
audio
displaced
di dời
audio
that
cái đó
audio
their
của họ
audio
interventions
sự can thiệp
audio
explore
khám phá
audio
trauma
tổn thương
audio
financially
tài chính
audio
reduced
giảm
audio
southern
miền nam
audio
helping
giúp đỡ
audio
promising
đầy hứa hẹn
audio
published
được xuất bản
audio
involved
có liên quan
audio
mental health
sức khỏe tâm thần
audio
syrian
người Syria
audio
and
audio
work to
làm việc để
audio
self
bản thân
audio
depression
trầm cảm
audio
cope with
đối phó với
audio
key factor
yếu tố then chốt
audio
defined
được xác định
audio
practicing
luyện tập
audio
emerged
xuất hiện
audio
acts
hành động
audio
populations
quần thể
audio
underscores
dấu gạch dưới
audio
of
của
audio
san diego
san diego
audio
improving
cải thiện
audio
adversity
nghịch cảnh
audio
worse
tệ hơn
audio
had
audio
resilience
khả năng phục hồi
audio
mental
tâm thần
audio
finds
tìm thấy
audio
can
Có thể
audio
ill
ốm
audio
at
Tại
audio
walks
đi dạo
audio
with
với
audio
refugee camp
trại tị nạn
audio
her
cô ấy
View less

Other articles