flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Ways to Protect Yourself from Injures while Walking Your Dog

Save News
2024-09-23 22:30:02
Translation suggestions
Ways to Protect Yourself from Injures while Walking Your Dog
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Nguyễn Bùi Minh Tuấn
1 0
2024-09-25
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
while
trong khi
audio
protect
bảo vệ
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
into
vào trong
audio
wear
mặc
audio
clothes
quần áo
audio
while
trong khi
audio
protect
bảo vệ
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
into
vào trong
audio
wear
mặc
audio
clothes
quần áo
audio
consider
coi như
audio
better
tốt hơn
audio
other
khác
audio
activity
hoạt động
audio
become
trở nên
audio
might
có thể
audio
number
con số
audio
help
giúp đỡ
audio
sure
Chắc chắn
audio
home
trang chủ
audio
include
bao gồm
audio
too
cũng vậy
audio
things
đồ đạc
audio
university
trường đại học
audio
often
thường
audio
little
nhỏ bé
audio
early
sớm
audio
doctor
bác sĩ
audio
without
không có
audio
half
một nửa
audio
less
ít hơn
audio
old
audio
more
hơn
audio
think
nghĩ
audio
past
quá khứ
audio
wide
rộng
audio
animal
động vật
audio
very
rất
audio
people
mọi người
audio
put
đặt
audio
also
Mà còn
audio
percent
phần trăm
audio
health
sức khỏe
audio
difficult
khó
audio
bad
xấu
audio
down
xuống
audio
safe
an toàn
audio
professional
chuyên nghiệp
audio
city
thành phố
audio
quickly
nhanh
audio
however
Tuy nhiên
audio
near
gần
audio
exercise
bài tập
audio
like
giống
audio
children
những đứa trẻ
audio
hold
giữ
audio
than
hơn
audio
there
ở đó
audio
information
thông tin
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
only
chỉ một
audio
after
sau đó
audio
year
năm
audio
life
mạng sống
audio
most
hầu hết
audio
strong
mạnh
audio
say
nói
audio
part
phần
audio
good
Tốt
audio
during
trong lúc
audio
learn
học hỏi
audio
park
công viên
audio
training
đào tạo
audio
meaning
nghĩa
audio
large
lớn
audio
many
nhiều
audio
shoe
giày
audio
young
trẻ
audio
hospital
bệnh viện
audio
give
đưa cho
audio
now
Hiện nay
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
between
giữa
audio
yourself
bản thân bạn
audio
ground
đất
audio
even
thậm chí
audio
decrease
giảm bớt
audio
used to
đã từng
audio
between
giữa
audio
yourself
bản thân bạn
audio
ground
đất
audio
even
thậm chí
audio
decrease
giảm bớt
audio
used to
đã từng
audio
related
có liên quan
audio
damage
hư hại
audio
cause
gây ra
audio
almost
hầu hết
audio
head
cái đầu
audio
several
một số
audio
among
giữa
audio
likely
rất có thể
audio
attention
chú ý
audio
owner
người sở hữu
audio
over
qua
audio
seek
tìm kiếm
audio
lead
chỉ huy
audio
suggest
gợi ý
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
control
kiểm soát
audio
risk
rủi ro
audio
should
nên
audio
urgent
cấp bách
audio
such
như là
audio
pay
chi trả
audio
control
kiểm soát
audio
risk
rủi ro
audio
should
nên
audio
urgent
cấp bách
audio
such
như là
audio
pay
chi trả
audio
those
những thứ kia
audio
through
bởi vì
audio
well
Tốt
audio
rather
hơn là
audio
common
chung
audio
relatively
tương đối
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
balance
cân bằng
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
strength
sức mạnh
audio
treatment
sự đối đãi
audio
hand
tay
audio
off
tắt
audio
balance
cân bằng
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
strength
sức mạnh
audio
treatment
sự đối đãi
audio
hand
tay
audio
off
tắt
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
injury
chấn thương
audio
to
ĐẾN
audio
ways
cách
audio
from
từ
audio
dog
chó
audio
injures
làm bị thương
audio
injury
chấn thương
audio
to
ĐẾN
audio
ways
cách
audio
from
từ
audio
dog
chó
audio
injures
làm bị thương
audio
walking
đi bộ
audio
your
của bạn
audio
holding
nắm giữ
audio
to draw back
để rút lại
audio
addition
phép cộng
audio
shoshi
shoshi
audio
protection
sự bảo vệ
audio
went
đi
audio
spoke
nói chuyện
audio
dark
tối tăm
audio
areas
khu vực
audio
by
qua
audio
kinds
các loại
audio
cases
trường hợp
audio
elbows
khuỷu tay
audio
involves
liên quan đến
audio
who
Ai
audio
moving around
di chuyển xung quanh
audio
mississippi
Mississippi
audio
risks
rủi ro
audio
departments
phòng ban
audio
they
họ
audio
problems
vấn đề
audio
at once
cùng một lúc
audio
harness
khai thác
audio
relax
thư giãn
audio
body language
ngôn ngữ cơ thể
audio
for
audio
dog walking
dắt chó đi dạo
audio
johns
John
audio
mobile phone
điện thoại di động
audio
my
Của tôi
audio
puts
đặt
audio
tasks
nhiệm vụ
audio
meters
mét
audio
maxson
maxson
audio
sprain
bong gân
audio
lower
thấp hơn
audio
snowy
có tuyết
audio
another
khác
audio
san francisco
san francisco
audio
what
audio
about
Về
audio
ownership
quyền sở hữu
audio
definitely
chắc chắn
audio
in front of
trước mặt
audio
go
đi
audio
adults
người lớn
audio
intense
mãnh liệt
audio
healthcare
chăm sóc sức khỏe
audio
special equipment
thiết bị đặc biệt
audio
flying
bay
audio
shoulders
vai
audio
corinth
cô-rinh-tô
audio
trauma
tổn thương
audio
sprains
bong gân
audio
strain
sự căng thẳng
audio
leashed
bị xích
audio
having
audio
his
của anh ấy
audio
careful
cẩn thận
audio
with
với
audio
lengthen
kéo dài ra
audio
threatening
đe dọa
audio
tissue
audio
neighbor
hàng xóm
audio
up
hướng lên
audio
leashes
dây xích
audio
burns
bỏng
audio
retract
rút lại
audio
to read
đọc
audio
pull
sự lôi kéo
audio
frightened
sợ sệt
audio
to get
để có được
audio
rural
nông thôn
audio
reflectors
phản xạ
audio
happened
đã xảy ra
audio
struck
đánh
audio
working
đang làm việc
audio
at least
ít nhất
audio
lights
đèn
audio
child
đứa trẻ
audio
women
phụ nữ
audio
no matter
không vấn đề gì
audio
may
có thể
audio
on the rise
đang gia tăng
audio
ankle
mắt cá chân
audio
recommends
đề nghị
audio
forty
bốn mươi
audio
dog walker
người dắt chó đi dạo
audio
did
làm
audio
touches
chạm vào
audio
has
audio
falls
ngã
audio
includes
bao gồm
audio
breeds
giống
audio
when
khi
audio
snap
búng tay
audio
minimize
giảm thiểu
audio
athens
Athens
audio
wrists
cổ tay
audio
icy
băng giá
audio
to make
làm
audio
easily
một cách dễ dàng
audio
provides
cung cấp
audio
patients
bệnh nhân
audio
held
cầm
audio
clipped
bị cắt bớt
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
was
đã từng là
audio
including
bao gồm
audio
noted
ghi nhận
audio
legs
chân
audio
and
audio
hopkins
hopkins
audio
emergency room
phòng cấp cứu
audio
helps
giúp
audio
center of gravity
trọng tâm
audio
can't
không thể
audio
increasingly
ngày càng
audio
that is
đó là
audio
ended
đã kết thúc
audio
loop
vòng lặp
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
balancing
cân bằng
audio
weather conditions
điều kiện thời tiết
audio
blow
thổi
audio
but
Nhưng
audio
going
đang đi
audio
specialty
đặc sản
audio
tangled
rối rắm
audio
words
từ
audio
trainer
huấn luyện viên
audio
scared
sợ hãi
audio
could
có thể
audio
severe
nghiêm trọng
audio
non
không
audio
chest
ngực
audio
georgia
bang Georgia
audio
stepped
bước
audio
spooked
hoảng sợ
audio
seeking
đang tìm kiếm
audio
injuries
vết thương
audio
were
đã từng
audio
them
họ
audio
dogs
chó
audio
primary care
chăm sóc ban đầu
audio
suggests
gợi ý
audio
healthy
khỏe mạnh
audio
roads
đường
audio
noel
Nô-en
audio
shoes
đôi giày
audio
retractable
có thể thu vào
audio
estimated
ước lượng
audio
their
của họ
audio
broken
vỡ
audio
bird
chim
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
be
audio
parks
công viên
audio
any
bất kì
audio
said
nói
audio
comes
đến
audio
ankles
mắt cá chân
audio
heard
đã nghe
audio
surprised
ngạc nhiên
audio
getting
nhận
audio
difficulty
khó khăn
audio
how
Làm sao
audio
left
bên trái
audio
dangers
nguy hiểm
audio
2000s
thập niên 2000
audio
pulled
kéo
audio
using
sử dụng
audio
increased
tăng
audio
you
Bạn
audio
robert
Robert
audio
hip
hông
audio
rooms
phòng
audio
tense
căng thẳng
audio
controlling
kiểm soát
audio
older
lớn hơn
audio
joints
khớp
audio
spikes
gai
audio
treated
được điều trị
audio
treads
bước đi
audio
seen
đã xem
audio
boot
khởi động
audio
phrasal
cụm từ
audio
does
làm
audio
holston
holston
audio
sole
duy nhất
audio
dog's
con chó
audio
passed
đi qua
audio
got
lấy
audio
thigh
đùi
audio
made
làm ra
audio
torso
thân mình
audio
seven
bảy
audio
ridge
sườn núi
audio
close to
gần với
audio
new york
New York
audio
afford
đủ khả năng
audio
centers
trung tâm
audio
knees
đầu gối
audio
been
audio
calls
cuộc gọi
audio
something else
cái gì khác
audio
doing
đang làm
audio
really
Thực ra
audio
helpers
người giúp việc
audio
exercises
bài tập
audio
longer
dài hơn
audio
clinics
phòng khám
audio
not
không
audio
tread
bước đi
audio
leash
dây xích
audio
wearing
mặc
audio
multitasking
đa nhiệm
audio
if
nếu như
audio
have to
phải
audio
bones
xương
audio
noise
tiếng ồn
audio
pain
nỗi đau
audio
can
Có thể
audio
larger
lớn hơn
audio
two
hai
audio
breaking
phá vỡ
audio
that's
đó là
audio
rigid
cứng nhắc
audio
researcher
nhà nghiên cứu
audio
godosky
thần thánh
audio
studs
đinh tán
audio
ages
lứa tuổi
audio
kilogram
kg
audio
years
năm
audio
you're
bạn là
audio
households
hộ gia đình
audio
built
được xây dựng
audio
agreed
đã đồng ý
audio
force
lực lượng
audio
haywood
cỏ khô
audio
she
cô ấy
audio
experts
chuyên gia
audio
running
đang chạy
audio
especially
đặc biệt
audio
clinic
phòng khám
audio
sidewalks
vỉa hè
audio
powerfully
một cách mạnh mẽ
audio
aren't
không phải
audio
connects
kết nối
audio
gives
cho
audio
trained
được đào tạo
audio
sidewalk
vỉa hè
audio
steven
Steven
audio
hole
hố
audio
stringent
nghiêm ngặt
audio
ribs
xương sườn
audio
vehicles
xe cộ
audio
visits
thăm
View less

Other articles