flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Artists Keep Ancient Japanese Craft Alive

Save News
2024-09-22 22:30:12
Translation suggestions
Artists Keep Ancient Japanese Craft Alive
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

anhttq061104
0 0
2024-09-26
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
keep
giữ
audio
today
Hôm nay
audio
outside
ngoài
audio
other
khác
audio
activity
hoạt động
audio
might
có thể
audio
keep
giữ
audio
today
Hôm nay
audio
outside
ngoài
audio
other
khác
audio
activity
hoạt động
audio
might
có thể
audio
number
con số
audio
dry
khô
audio
home
trang chủ
audio
modern
hiện đại
audio
new
mới
audio
want
muốn
audio
things
đồ đạc
audio
often
thường
audio
area
khu vực
audio
music
âm nhạc
audio
continue
Tiếp tục
audio
less
ít hơn
audio
nothing
Không có gì
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
next
Kế tiếp
audio
building
xây dựng
audio
past
quá khứ
audio
usually
thường xuyên
audio
very
rất
audio
people
mọi người
audio
also
Mà còn
audio
health
sức khỏe
audio
island
hòn đảo
audio
time
thời gian
audio
short
ngắn
audio
center
trung tâm
audio
where
Ở đâu
audio
train
xe lửa
audio
difficult
khó
audio
down
xuống
audio
feel
cảm thấy
audio
job
công việc
audio
hard
cứng
audio
like
giống
audio
ago
trước kia
audio
always
luôn luôn
audio
art
nghệ thuật
audio
room
phòng
audio
rice
cơm
audio
special
đặc biệt
audio
shop
cửa hàng
audio
there
ở đó
audio
finish
hoàn thành
audio
only
chỉ một
audio
quality
chất lượng
audio
life
mạng sống
audio
most
hầu hết
audio
although
mặc dù
audio
airport
sân bay
audio
good
Tốt
audio
until
cho đến khi
audio
demand
yêu cầu
audio
training
đào tạo
audio
different
khác biệt
audio
many
nhiều
audio
love
yêu
audio
each
mỗi
audio
start
bắt đầu
audio
both
cả hai
audio
now
Hiện nay
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
teach
dạy
audio
willing
sẵn sàng
audio
material
vật liệu
audio
process
quá trình
audio
direction
phương hướng
audio
instead
thay vì
audio
teach
dạy
audio
willing
sẵn sàng
audio
material
vật liệu
audio
process
quá trình
audio
direction
phương hướng
audio
instead
thay vì
audio
issue
vấn đề
audio
used to
đã từng
audio
standard
tiêu chuẩn
audio
take
lấy
audio
method
phương pháp
audio
need
nhu cầu
audio
apply
áp dụng
audio
expert
chuyên gia
audio
almost
hầu hết
audio
period
Giai đoạn
audio
artist
nghệ sĩ
audio
among
giữa
audio
traditional
truyền thống
audio
available
có sẵn
audio
rarely
hiếm khi
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
mostly
chủ yếu
audio
measure
đo lường
audio
as well
cũng vậy
audio
society
xã hội
audio
others
người khác
audio
painting
bức vẽ
audio
mostly
chủ yếu
audio
measure
đo lường
audio
as well
cũng vậy
audio
society
xã hội
audio
others
người khác
audio
painting
bức vẽ
audio
common
chung
audio
authority
thẩm quyền
audio
natural
tự nhiên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
piece
mảnh
audio
interior
nội thất
audio
then
sau đó
audio
basic
nền tảng
audio
sharply
sắc nét
audio
work
công việc
audio
piece
mảnh
audio
interior
nội thất
audio
then
sau đó
audio
basic
nền tảng
audio
sharply
sắc nét
audio
work
công việc
audio
particular
cụ thể
audio
involve
liên quan
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
complex
phức tạp
audio
artists
nghệ sĩ
audio
craft
thủ công
audio
ancient
cổ đại
audio
alive
còn sống
audio
japanese
tiếng nhật
audio
complex
phức tạp
audio
artists
nghệ sĩ
audio
craft
thủ công
audio
ancient
cổ đại
audio
alive
còn sống
audio
japanese
tiếng nhật
audio
kabuki
kịch kabuki
audio
keeping
giữ
audio
serves
phục vụ
audio
by hand
bằng tay
audio
dried
khô
audio
explained
giải thích
audio
starts
bắt đầu
audio
because of
bởi vì
audio
born
sinh
audio
round
tròn
audio
faraway
xa
audio
nakamura
nakamura
audio
cost
trị giá
audio
textile
dệt may
audio
have
audio
who
Ai
audio
tough
khó
audio
from
từ
audio
they
họ
audio
worked
đã làm việc
audio
christmas
Giáng sinh
audio
sports
các môn thể thao
audio
continuous strand
sợi liên tục
audio
over and over
hơn và hơn
audio
shikoku
shikoku
audio
created
tạo
audio
keep going
tiếp tục đi
audio
set up
cài đặt
audio
hardship
khó khăn
audio
cotton
bông
audio
for example
Ví dụ
audio
haneda
Haneda
audio
generation
thế hệ
audio
about
Về
audio
stitching
khâu
audio
push
audio
joy
vui sướng
audio
remembered
đã nhớ
audio
artistic
nghệ thuật
audio
standards
tiêu chuẩn
audio
out of
ra khỏi
audio
kennedy
kennedy
audio
spinning
quay tròn
audio
careful
cẩn thận
audio
in the world
trên thế giới
audio
existence
sự tồn tại
audio
carrying
mang theo
audio
araki
araki
audio
structure
kết cấu
audio
features
đặc trưng
audio
utilities
tiện ích
audio
this
cái này
audio
to bring back
mang về
audio
eiko
eiko
audio
called
gọi điện
audio
era
thời đại
audio
tend
có khuynh hướng
audio
forms
các hình thức
audio
metalwork
đồ kim loại
audio
trying
cố gắng
audio
lengthy
dài dòng
audio
hundreds
hàng trăm
audio
working
đang làm việc
audio
hangs
bị treo
audio
criticize
chỉ trích
audio
something
thứ gì đó
audio
remembers
nhớ lại
audio
act
hành động
audio
do
LÀM
audio
women
phụ nữ
audio
requires
yêu cầu
audio
acting
diễn xuất
audio
development
phát triển
audio
western
phương Tây
audio
masters
bậc thầy
audio
weeks
tuần
audio
days
ngày
audio
works
hoạt động
audio
has
audio
arts
nghệ thuật
audio
when
khi
audio
as a rule
như một quy luật
audio
some
một số
audio
artform
hình thức nghệ thuật
audio
grains
ngũ cốc
audio
dedicating
cống hiến
audio
at risk
có nguy cơ
audio
designs
thiết kế
audio
to make
làm
audio
temari's
của temari
audio
done
xong
audio
which
cái mà
audio
was
đã từng là
audio
devotion
sự tận tâm
audio
japan
nhật bản
audio
creating
tạo ra
audio
dying
sắp chết
audio
twisting
vặn vẹo
audio
started
bắt đầu
audio
one
một
audio
stitch
khâu
audio
treasured
quý giá
audio
scolded
la mắng
audio
months
tháng
audio
goodness
lòng tốt
audio
placed
đặt
audio
substance
chất
audio
dye
thuốc nhuộm
audio
caroline
caroline
audio
colors
màu sắc
audio
colorful
đầy màu sắc
audio
took
lấy đi
audio
studio
phòng thu
audio
costly
tốn kém
audio
but
Nhưng
audio
preservation
sự bảo tồn
audio
words
từ
audio
tokyo
tokyo
audio
hogaku
hogaku
audio
more than
nhiều hơn
audio
fibers
sợi
audio
appears
xuất hiện
audio
being
hiện tại
audio
were
đã từng
audio
ingredients
thành phần
audio
them
họ
audio
husband's
của chồng
audio
its
của nó
audio
parents
cha mẹ
audio
growing
đang phát triển
audio
adding
thêm
audio
begins
bắt đầu
audio
decoration
trang trí
audio
ambassador
đại sứ
audio
her
cô ấy
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
making
làm
audio
said
nói
audio
foreigners
người nước ngoài
audio
comes
đến
audio
kagari
kagari
audio
head office
trụ sở chính
audio
balls
quả bóng
audio
flowers
hoa
audio
wound
vết thương
audio
using
sử dụng
audio
you
Bạn
audio
to put on
mặc vào
audio
began
bắt đầu
audio
established
thành lập
audio
scold
la mắng
audio
says
nói
audio
cloth
vải
audio
handcrafted
thủ công
audio
objects
đồ vật
audio
along with
cùng với
audio
so
Vì thế
audio
passed
đi qua
audio
takes
mất
audio
made
làm ra
audio
magically
một cách kỳ diệu
audio
trees
cây cối
audio
travels
chuyến đi
audio
cooked
nấu chín
audio
dollars
đô la
audio
beautify
làm đẹp
audio
been
audio
gave
đã đưa cho
audio
furnishings
nội thất
audio
really
Thực ra
audio
teaching
giảng dạy
audio
on the ball
trên quả bóng
audio
recognition
sự công nhận
audio
movement
sự chuyển động
audio
not
không
audio
outer
bên ngoài
audio
araki's
của arak
audio
she
cô ấy
audio
getting
nhận
audio
lessons
bài học
audio
shade
bóng râm
audio
tokyo's
Tokyo
audio
surprisingly
thật ngạc nhiên
audio
can
Có thể
audio
husks
vỏ trấu
audio
covering
che phủ
audio
years
năm
audio
lifetime
trọn đời
audio
painful
đau đớn
audio
yoshie
Yoshie
audio
promotes
thúc đẩy
audio
everyday
hàng ngày
audio
these
những cái này
audio
historical
lịch sử
audio
sanuki
sanuki
audio
come up with
nghĩ ra
audio
plants
thực vật
audio
emotional
xúc động
audio
are
audio
speaks
nói
audio
materials
nguyên vật liệu
audio
that is
đó là
audio
gives
cho
audio
creations
sáng tạo
audio
formed
hình thành
audio
added
đã thêm
audio
thread
chủ đề
audio
newer
mới hơn
audio
small circle
vòng tròn nhỏ
audio
temari
temari
audio
bringing
mang lại
audio
prayers
những lời cầu nguyện
audio
selfless
vị tha
View less

Other articles