flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Northern tourism industry to recover before peak international season in October

Save News
2024-09-22 19:32:06
Translation suggestions
Northern tourism industry to recover before peak international season in October
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Vũ Quang Hiếu
0 0
2024-09-24
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
time
thời gian
audio
support
ủng hộ
audio
where
Ở đâu
audio
much
nhiều
audio
quickly
nhanh
audio
hotel
khách sạn
audio
time
thời gian
audio
support
ủng hộ
audio
where
Ở đâu
audio
much
nhiều
audio
quickly
nhanh
audio
hotel
khách sạn
audio
while
trong khi
audio
october
tháng mười
audio
full
đầy
audio
island
hòn đảo
audio
until
cho đến khi
audio
like
giống
audio
group
nhóm
audio
government
chính phủ
audio
welcome
Chào mừng
audio
travel
du lịch
audio
april
tháng tư
audio
star
ngôi sao
audio
september
tháng 9
audio
within
ở trong
audio
before
trước
audio
long
dài
audio
mountain
núi
audio
also
Mà còn
audio
back
mặt sau
audio
tourist
du khách
audio
ready
sẵn sàng
audio
international
quốc tế
audio
season
mùa
audio
center
trung tâm
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard

audio
after
sau
audio
remain
duy trì
audio
over
qua
audio
despite
cho dù
audio
fair
hội chợ
audio
next to
ở cạnh
audio
after
sau
audio
remain
duy trì
audio
over
qua
audio
despite
cho dù
audio
fair
hội chợ
audio
next to
ở cạnh
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
as
như
audio
recover
hồi phục
audio
as
như
audio
recover
hồi phục
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
peak
đỉnh cao
audio
sector
lĩnh vực
audio
peak
đỉnh cao
audio
sector
lĩnh vực
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
major
chính
audio
significantly
đáng kể
audio
supply chain
chuỗi cung ứng
audio
cleared
đã xóa
audio
vietnam
việt nam
audio
nguyen
nguyen
audio
major
chính
audio
significantly
đáng kể
audio
supply chain
chuỗi cung ứng
audio
cleared
đã xóa
audio
vietnam
việt nam
audio
nguyen
nguyen
audio
cuong
cường
audio
an
MỘT
audio
operators
toán tử
audio
visitors
du khách
audio
cleanup
dọn dẹp
audio
areas
khu vực
audio
by
qua
audio
individuals
cá nhân
audio
will
sẽ
audio
one or two
một hoặc hai
audio
achieved
đạt được
audio
infrastructure
cơ sở hạ tầng
audio
end of the month
cuối tháng
audio
being
hiện tại
audio
campaigns
chiến dịch
audio
giang
giang
audio
cat
con mèo
audio
have
audio
nearly
gần như
audio
bay
vịnh
audio
their
của họ
audio
carried
mang theo
audio
typhoon
cơn bão
audio
bounced
bị trả lại
audio
destinations
điểm đến
audio
for
audio
provinces
tỉnh
audio
lux
lux
audio
booked
đã đặt
audio
businesses
doanh nghiệp
audio
be
audio
general director
tổng giám đốc
audio
tourism industry
ngành du lịch
audio
recovery
sự hồi phục
audio
has
audio
yagi
yagi
audio
disrupted
bị gián đoạn
audio
resumed
tiếp tục lại
audio
optimistic
lạc quan
audio
efforts
nỗ lực
audio
four
bốn
audio
initially
ban đầu
audio
directed
chỉ đạo
audio
affected
ảnh hưởng
audio
fully
đầy đủ
audio
sa
sa
audio
storm
bão
audio
peak season
mùa cao điểm
audio
restored
được phục hồi
audio
rooms
phòng
audio
impacted
bị ảnh hưởng
audio
northern
phương bắc
audio
operations
hoạt động
audio
according
theo
audio
huu
hữu
audio
particularly
cụ thể
audio
repairs
sửa chữa
audio
and
audio
starting
bắt đầu
audio
ninh
ninh
audio
five
năm
audio
ba
ba
audio
devastation
sự tàn phá
audio
are
audio
hotspots
điểm nóng
audio
underway
đang được tiến hành
audio
especially
đặc biệt
audio
well in
tốt trong
audio
services
dịch vụ
audio
ships
tàu thuyền
audio
pa
bố
audio
with
với
audio
trang
trang
audio
streets
đường phố
audio
months
tháng
audio
that
cái đó
audio
phong
phong
audio
quang
quang
audio
expected
hy vọng
audio
three
ba
audio
hanoi
hà nội
audio
insiders
người trong cuộc
audio
cruise
du thuyền
audio
out
ngoài
audio
damaged
Bị hư hại
audio
been
audio
palace
cung điện
audio
le
le
audio
commonly
thông thường
audio
planning
lập kế hoạch
audio
known
được biết đến
audio
repaired
sửa chữa
audio
provincial
tỉnh
audio
exhibition
triển lãm
audio
tourists
khách du lịch
audio
ha
ha
audio
heavily
nặng nề
audio
photo
bức ảnh
audio
vnexpress
vnexpress
audio
the
cái
audio
dolphin
cá heo
View less

Other articles