flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

What is Hispanic Heritage Month?

Save News
2024-09-20 22:30:09
Translation suggestions
What is Hispanic Heritage Month?
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
month
tháng
audio
week
tuần
audio
mean
nghĩa là
audio
before
trước
audio
tell
kể
audio
part
phần
audio
month
tháng
audio
week
tuần
audio
mean
nghĩa là
audio
before
trước
audio
tell
kể
audio
part
phần
audio
million
triệu
audio
better
tốt hơn
audio
other
khác
audio
way
đường
audio
long
dài
audio
president
chủ tịch
audio
great
Tuyệt
audio
october
tháng mười
audio
number
con số
audio
date
ngày
audio
country
quốc gia
audio
like
giống
audio
every
mọi
audio
understand
hiểu
audio
also
Mà còn
audio
during
trong lúc
audio
think
nghĩ
audio
culture
văn hoá
audio
group
nhóm
audio
september
tháng 9
audio
difficult
khó
audio
different
khác biệt
audio
nation
Quốc gia
audio
past
quá khứ
audio
history
lịch sử
audio
policy
chính sách
audio
there
ở đó
audio
each
mỗi
audio
things
đồ đạc
audio
university
trường đại học
audio
organization
tổ chức
audio
little
nhỏ bé
audio
people
mọi người
audio
know
biết
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
year
năm
audio
across
sang
audio
celebrate
kỉ niệm
audio
present
hiện tại
audio
law
pháp luật
audio
public
công cộng
audio
year
năm
audio
across
sang
audio
celebrate
kỉ niệm
audio
present
hiện tại
audio
law
pháp luật
audio
public
công cộng
audio
place
địa điểm
audio
since
từ
audio
period
Giai đoạn
audio
community
cộng đồng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
latest
mới nhất
audio
population
dân số
audio
through
bởi vì
audio
chance
cơ hội
audio
label
nhãn
audio
latest
mới nhất
audio
population
dân số
audio
through
bởi vì
audio
chance
cơ hội
audio
label
nhãn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
mark
đánh dấu
audio
institute
viện
audio
existing
hiện có
audio
term
thuật ngữ
audio
given
được cho
audio
director
giám đốc
audio
mark
đánh dấu
audio
institute
viện
audio
existing
hiện có
audio
term
thuật ngữ
audio
given
được cho
audio
director
giám đốc
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
official
chính thức
audio
heritage
di sản
audio
is
audio
hispanic
người Tây Ban Nha
audio
what
audio
countries
các nước
audio
official
chính thức
audio
heritage
di sản
audio
is
audio
hispanic
người Tây Ban Nha
audio
what
audio
countries
các nước
audio
but
Nhưng
audio
celebrations
lễ kỷ niệm
audio
centuries
thế kỷ
audio
been
audio
how
Làm sao
audio
the
cái
audio
latinos
người latin
audio
words
từ
audio
estimates
ước tính
audio
celebrated
ăn mừng
audio
speaking
đang nói
audio
library of congress
thư viện quốc hội
audio
nicaragua
Nicaragua
audio
holidays
ngày lễ
audio
independence day
ngày độc lập
audio
more than
nhiều hơn
audio
places
địa điểm
audio
spanish
người Tây Ban Nha
audio
gonzalez
gonzalez
audio
really
Thực ra
audio
el salvador
El Salvador
audio
national
quốc gia
audio
recognition
sự công nhận
audio
because of
bởi vì
audio
whose
của ai
audio
that's
đó là
audio
recognizing
nhận biết
audio
latinx
latinx
audio
alberto
Alberto
audio
not
không
audio
associate professor
phó giáo sư
audio
have
audio
its
của nó
audio
who
Ai
audio
groups
nhóm
audio
politics
chính trị
audio
identified
xác định
audio
honduras
Honduras
audio
biden
Biden
audio
1970s
thập niên 1970
audio
they
họ
audio
terms
điều khoản
audio
their
của họ
audio
guatemala
guatemala
audio
signed
đã ký
audio
using
sử dụng
audio
mexico
Mexico
audio
communications
thông tin liên lạc
audio
martin
Martin
audio
for
audio
austin
Austin
audio
observes
quan sát
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
count
đếm
audio
said
nói
audio
ucla
ucla
audio
days
ngày
audio
celebration
lễ ăn mừng
audio
became
đã trở thành
audio
races
chủng tộc
audio
caribbean
người Caribe
audio
honors
danh dự
audio
larger
lớn hơn
audio
lammers
người làm công việc lẩm bẩm
audio
has
audio
marks
dấu hiệu
audio
our
của chúng tôi
audio
includes
bao gồm
audio
mexican
người Mexico
audio
when
khi
audio
marking
đánh dấu
audio
to get to
để đến được
audio
years
năm
audio
some
một số
audio
grown
trưởng thành
audio
four
bốn
audio
ethnically
về mặt dân tộc
audio
california
California
audio
pre
trước
audio
ancestors
tổ tiên
audio
shaped
có hình dạng
audio
texas
Texas
audio
issued
ban hành
audio
central american
Trung Mỹ
audio
tradition
truyền thống
audio
about
Về
audio
nations
quốc gia
audio
federal government
chính phủ liên bang
audio
latin american
người Mỹ Latinh
audio
he
Anh ta
audio
dig
đào
audio
allowed
cho phép
audio
planned
kế hoạch
audio
which
cái mà
audio
was
đã từng là
audio
hispanics
người gốc Tây Ban Nha
audio
so many
rất nhiều
audio
cultures
nền văn hóa
audio
began
bắt đầu
audio
yearly
hàng năm
audio
noted
ghi nhận
audio
says
nói
audio
powerful
mạnh mẽ
audio
deeper
sâu hơn
audio
and
audio
to learn
học
audio
she
cô ấy
audio
events
sự kiện
audio
lyndon
Lyndon
audio
are
audio
diversity
đa dạng
audio
spain
tây ban nha
audio
one
một
audio
come from
đến từ
audio
having
audio
joe
joe
audio
latino
người la tinh
audio
south american
Nam Mỹ
audio
census
điều tra dân số
audio
studies
nghiên cứu
audio
stories
câu chuyện
audio
south america
Nam Mỹ
audio
gives
cho
audio
honored
vinh dự
audio
that
cái đó
audio
this
cái này
audio
proclamation
lời tuyên bố
audio
taking
lấy
audio
came
đã đến
audio
populations
quần thể
audio
acknowledge
thừa nhận
audio
chile
ớt
audio
johnson
johnson
audio
rachel
rachel
audio
costa rica
costa rica
audio
new york
New York
audio
honoring
tôn vinh
View less

Other articles