flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Sam's Club will raise pay to catch up with Costco

Save News
2024-09-19 19:30:40
Translation suggestions
Sam's Club will raise pay to catch up with Costco
Source: CNN
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
strong
mạnh
audio
attract
thu hút
audio
hour
giờ
audio
reduce
giảm bớt
audio
other
khác
audio
post
bưu kiện
audio
strong
mạnh
audio
attract
thu hút
audio
hour
giờ
audio
reduce
giảm bớt
audio
other
khác
audio
post
bưu kiện
audio
like
giống
audio
club
câu lạc bộ
audio
more
hơn
audio
new
mới
audio
past
quá khứ
audio
employee
người lao động
audio
november
tháng mười một
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
company
công ty
audio
across
sang
audio
remain
duy trì
audio
over
qua
audio
growth
sự phát triển
audio
need
nhu cầu
audio
company
công ty
audio
across
sang
audio
remain
duy trì
audio
over
qua
audio
growth
sự phát triển
audio
need
nhu cầu
audio
sales
việc bán hàng
audio
retail
bán lẻ
audio
since
từ
audio
effective
hiệu quả
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
raise
tăng
audio
pay
chi trả
audio
steadily
đều đặn
audio
retain
giữ lại
audio
raise
tăng
audio
pay
chi trả
audio
steadily
đều đặn
audio
retain
giữ lại
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
stock
kho
audio
stock
kho
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
sector
ngành
audio
costco
costco
audio
workers
công nhân
audio
the
cái
audio
raising
nâng cao
audio
workforce
lực lượng lao động
audio
sector
ngành
audio
costco
costco
audio
workers
công nhân
audio
the
cái
audio
raising
nâng cao
audio
workforce
lực lượng lao động
audio
by
qua
audio
retailers
nhà bán lẻ
audio
implemented
thực hiện
audio
tight
chặt
audio
employees
người lao động
audio
competes
cạnh tranh
audio
its
của nó
audio
have
audio
from
từ
audio
maintaining
duy trì
audio
depending on
tùy thuộc vào
audio
labor market
thị trường lao động
audio
an
MỘT
audio
for
audio
aims
mục đích
audio
has
audio
ranging
khác nhau
audio
years
năm
audio
driving
lái xe
audio
rival
đối thủ
audio
competitive
cạnh tranh
audio
increased
tăng
audio
wage increase
tăng lương
audio
tenure
nhiệm kỳ
audio
minimum wage
mức lương tối thiểu
audio
which
cái mà
audio
customer service
dịch vụ khách hàng
audio
consistent
nhất quán
audio
turnover
doanh thu
audio
it
audio
wages
tiền lương
audio
and
audio
starting
bắt đầu
audio
five
năm
audio
rising
tăng lên
audio
seen
đã xem
audio
memberships
tư cách thành viên
audio
offers
ưu đãi
audio
measures
đo
audio
with
với
audio
improving
cải thiện
audio
pandemic
dịch bệnh
audio
risen
tăng lên
audio
sam's
của Sam
audio
scheduling
lập kế hoạch
audio
stable
ổn định
audio
is
audio
focusing
tập trung
audio
will
sẽ
audio
to catch up
để bắt kịp
audio
stores
cửa hàng
audio
usa
Hoa Kỳ
audio
sipa
ngụm nhỏ
audio
photo
bức ảnh
audio
carlos
Carlos
audio
kosienski
kosienski
audio
alamy
than phiền
View less

Other articles