flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Japan Celebrates Historic Emmy Award Wins for 'Shogun'

Save News
2024-09-16 22:30:11
Translation suggestions
Japan Celebrates Historic Emmy Award Wins for 'Shogun'
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Tân Ngọc
0 0
2024-09-17
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
news
tin tức
audio
time
thời gian
audio
tell
kể
audio
say
nói
audio
where
Ở đâu
audio
technology
công nghệ
audio
news
tin tức
audio
time
thời gian
audio
tell
kể
audio
say
nói
audio
where
Ở đâu
audio
technology
công nghệ
audio
outside
ngoài
audio
same
như nhau
audio
system
hệ thống
audio
best
tốt nhất
audio
away
xa
audio
old
audio
however
Tuy nhiên
audio
success
thành công
audio
happy
vui mừng
audio
page
trang
audio
hard
cứng
audio
many
nhiều
audio
age
tuổi
audio
advertise
quảng cáo
audio
family
gia đình
audio
story
câu chuyện
audio
think
nghĩ
audio
sunday
chủ nhật
audio
group
nhóm
audio
difficult
khó
audio
new
mới
audio
too
cũng vậy
audio
want
muốn
audio
book
sách
audio
woman
đàn bà
audio
organization
tổ chức
audio
young
trẻ
audio
people
mọi người
audio
again
lại
audio
movie
bộ phim
audio
know
biết
audio
also
Mà còn
audio
give
đưa cho
audio
only
chỉ một
audio
film
phim ảnh
audio
after
sau đó
audio
actor
diễn viên
audio
quality
chất lượng
audio
year
năm
audio
life
mạng sống
audio
high
cao
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
try
thử
audio
award
phần thưởng
audio
show
trình diễn
audio
popular
phổ biến
audio
against
chống lại
audio
position
chức vụ
audio
try
thử
audio
award
phần thưởng
audio
show
trình diễn
audio
popular
phổ biến
audio
against
chống lại
audio
position
chức vụ
audio
site
địa điểm
audio
as
BẰNG
audio
detail
chi tiết
audio
lead
chỉ huy
audio
language
ngôn ngữ
audio
mostly
hầu hết
audio
since
từ
audio
available
có sẵn
audio
attention
chú ý
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
period
kỳ
audio
considerable
đáng kể
audio
conflict
xung đột
audio
set
bộ
audio
europe
Châu Âu
audio
writer
nhà văn
audio
period
kỳ
audio
considerable
đáng kể
audio
conflict
xung đột
audio
set
bộ
audio
europe
Châu Âu
audio
writer
nhà văn
audio
series
loạt
audio
entertainment
sự giải trí
audio
relatively
tương đối
audio
such
như là
audio
record
ghi
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
play
chơi
audio
last
cuối cùng
audio
serious
nghiêm trọng
audio
basis
cơ sở
audio
role
vai trò
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
play
chơi
audio
last
cuối cùng
audio
serious
nghiêm trọng
audio
basis
cơ sở
audio
role
vai trò
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
production
sản xuất
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
major
chính
audio
wins
thắng
audio
emmy
em yêu
audio
celebrates
ăn mừng
audio
historic
mang tính lịch sử
audio
for
audio
major
chính
audio
wins
thắng
audio
emmy
em yêu
audio
celebrates
ăn mừng
audio
historic
mang tính lịch sử
audio
for
audio
'shogun'
'tướng quân'
audio
japan
nhật bản
audio
but
Nhưng
audio
told
nói
audio
france
Pháp
audio
breaks
nghỉ giải lao
audio
9th
ngày 9
audio
centuries
thế kỷ
audio
how
Làm sao
audio
words
từ
audio
takizawa
takizawa
audio
could
có thể
audio
non
không
audio
representations
sự đại diện
audio
television
tivi
audio
john
John
audio
tokyo
tokyo
audio
sawai
sasai
audio
by
qua
audio
will
sẽ
audio
kiyoko
kiyoko
audio
highly
đánh giá cao
audio
'groundbreaking'
'đột phá'
audio
prejudiced
thành kiến
audio
crushed
nghiền nát
audio
winner
người chiến thắng
audio
awards ceremony
lễ trao giải
audio
something
thứ gì đó
audio
lord
chúa tể
audio
not
không
audio
vassal
chư hầu
audio
anna
anna
audio
have
audio
dynasties
triều đại
audio
its
của nó
audio
who
Ai
audio
records
hồ sơ
audio
acting
diễn xuất
audio
from
từ
audio
watched
đã xem
audio
relating to
liên quan đến
audio
worked
đã làm việc
audio
in all
trong tất cả
audio
she
cô ấy
audio
yusuke
yusuke
audio
their
của họ
audio
chose
đã chọn
audio
feudal
phong kiến
audio
afp
afp
audio
kanda
kanda
audio
hollywood
hollywood
audio
filmed
đã quay phim
audio
shogun
tướng quân
audio
political
thuộc về chính trị
audio
western
phương Tây
audio
hand in
giao nộp
audio
platform
nền tảng
audio
understanding
sự hiểu biết
audio
the first
cái đầu tiên
audio
country's
đất nước
audio
shown
hiển thị
audio
said
nói
audio
appearing
xuất hiện
audio
dynasty
triều đại
audio
became
đã trở thành
audio
warring
gây chiến
audio
presse
máy ép
audio
to win
để giành chiến thắng
audio
explores
khám phá
audio
i'm
Tôi
audio
has
audio
fights
đánh nhau
audio
prevailing
chiếm ưu thế
audio
chosen
đã chọn
audio
celebrating
ăn mừng
audio
first name
tên đầu tiên
audio
breaking
phá vỡ
audio
streaming
phát trực tuyến
audio
enemies
kẻ thù
audio
produced
sản xuất
audio
notably
đáng chú ý
audio
some
một số
audio
years
năm
audio
tells
kể
audio
california
California
audio
maintains
duy trì
audio
american
người Mỹ
audio
invented
phát minh
audio
realism
chủ nghĩa hiện thực
audio
man
người đàn ông
audio
show's
chương trình
audio
about
Về
audio
ancestry
tổ tiên
audio
characteristics
đặc trưng
audio
sought
tìm kiếm
audio
disney's
của Disney
audio
which
cái mà
audio
credited with
ghi có
audio
lady
quý bà
audio
cultural
thuộc văn hóa
audio
was
đã từng là
audio
otsuka
otsuka
audio
they
họ
audio
samurai
samurai
audio
clavell
clavell
audio
historical
lịch sử
audio
sanada
sanada
audio
began
bắt đầu
audio
drama
kịch
audio
toranaga
toranaga
audio
trailer
đoạn phim giới thiệu
audio
curious
tò mò
audio
portray
miêu tả
audio
james
James
audio
to watch it
để xem nó
audio
powerful
mạnh mẽ
audio
five
năm
audio
won
thắng
audio
agence
cơ quan
audio
or
hoặc
audio
are
audio
admitted
thừa nhận
audio
shogun'
tướng quân'
audio
los angeles
los angeles
audio
moved
đã di chuyển
audio
blackthorne
cây gai đen
audio
so
Vì thế
audio
fiction
viễn tưởng
audio
her
cô ấy
audio
canada
Canada
audio
asian
người châu á
audio
his
của anh ấy
audio
15th
ngày 15
audio
having
audio
co
đồng
audio
osaka
osaka
audio
scenes
cảnh
audio
emmys
xác ướp
audio
alongside
bên cạnh
audio
relation
mối quan hệ
audio
watching
đang xem
audio
that
cái đó
audio
centered
trung tâm
audio
imagination
trí tưởng tượng
audio
key to
chìa khóa để
audio
spirited
hăng hái
audio
level of
mức độ của
audio
english
Tiếng Anh
audio
mariko
Mariko
audio
adapted
thích nghi
audio
british
người Anh
audio
sailor
thủy thủ
audio
came
đã đến
audio
japanese
tiếng nhật
audio
saw
cái cưa
audio
castle
lâu đài
audio
bringing
mang lại
audio
is
audio
impressed
ấn tượng
audio
hiroyuki
hiroyuki
audio
retiree
người về hưu
audio
portrayed
miêu tả
audio
adj
tính từ
audio
out
ngoài
View less

Other articles