flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Poisonous Plants Look Like Safe Ones

Save News
2024-09-16 22:30:04
Translation suggestions
Poisonous Plants Look Like Safe Ones
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
like
giống
audio
safe
an toàn
audio
look
Nhìn
audio
into
vào trong
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
problem
vấn đề
audio
like
giống
audio
safe
an toàn
audio
look
Nhìn
audio
into
vào trong
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
problem
vấn đề
audio
much
nhiều
audio
same
như nhau
audio
other
khác
audio
sure
Chắc chắn
audio
make
làm
audio
family
gia đình
audio
story
câu chuyện
audio
member
thành viên
audio
include
bao gồm
audio
too
cũng vậy
audio
before
trước
audio
first
Đầu tiên
audio
doctor
bác sĩ
audio
area
khu vực
audio
sick
đau ốm
audio
grow
phát triển
audio
because
bởi vì
audio
ability
khả năng
audio
report
báo cáo
audio
think
nghĩ
audio
website
trang web
audio
very
rất
audio
people
mọi người
audio
movie
bộ phim
audio
also
Mà còn
audio
health
sức khỏe
audio
time
thời gian
audio
sun
mặt trời
audio
city
thành phố
audio
person
người
audio
food
đồ ăn
audio
however
Tuy nhiên
audio
ago
trước kia
audio
during
trong lúc
audio
actor
diễn viên
audio
information
thông tin
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
find
tìm thấy
audio
only
chỉ một
audio
year
năm
audio
most
hầu hết
audio
ready
sẵn sàng
audio
often
thường
audio
wrong
sai
audio
trip
chuyến đi
audio
while
trong khi
audio
fruit
hoa quả
audio
heart
trái tim
audio
although
mặc dù
audio
difficult
khó
audio
different
khác biệt
audio
large
lớn
audio
there
ở đó
audio
contact
liên hệ
audio
spring
mùa xuân
audio
both
cả hai
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
high
cao
audio
ground
đất
audio
condition
tình trạng
audio
completely
hoàn toàn
audio
sign
dấu hiệu
audio
plant
thực vật
audio
high
cao
audio
ground
đất
audio
condition
tình trạng
audio
completely
hoàn toàn
audio
sign
dấu hiệu
audio
plant
thực vật
audio
taste
nếm
audio
present
hiện tại
audio
cause
gây ra
audio
expert
chuyên gia
audio
detail
chi tiết
audio
likely
rất có thể
audio
similar
tương tự
audio
found
thành lập
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
along
cùng
audio
ones
những cái
audio
society
xã hội
audio
such
như là
audio
loss
sự mất mát
audio
europe
Châu Âu
audio
along
cùng
audio
ones
những cái
audio
society
xã hội
audio
such
như là
audio
loss
sự mất mát
audio
europe
Châu Âu
audio
those
những thứ kia
audio
through
bởi vì
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
fact
sự thật
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
major
lớn lao
audio
disease
bệnh
audio
nature
thiên nhiên
audio
last
cuối cùng
audio
fact
sự thật
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
major
lớn lao
audio
disease
bệnh
audio
nature
thiên nhiên
audio
last
cuối cùng
audio
manner
thái độ
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
fit
phù hợp
audio
poisonous
chất độc
audio
plants
thực vật
audio
fans
người hâm mộ
audio
mistaken
nhầm
audio
would
sẽ
audio
fit
phù hợp
audio
poisonous
chất độc
audio
plants
thực vật
audio
fans
người hâm mộ
audio
mistaken
nhầm
audio
would
sẽ
audio
fruits
trái cây
audio
giveaway
quà tặng
audio
damiano
Damiano
audio
eating
ăn uống
audio
areas
khu vực
audio
amounts
số tiền
audio
leaf
lá cây
audio
impossible
không thể nào
audio
toxic
độc hại
audio
matteo
mờ
audio
have
audio
who
Ai
audio
from
từ
audio
they
họ
audio
problems
vấn đề
audio
creeping
leo
audio
lifestyle
lối sống
audio
sense
giác quan
audio
developed
đã phát triển
audio
all
tất cả
audio
devil's
quỷ dữ
audio
berries
quả mọng
audio
orange
quả cam
audio
unripe
chưa chín
audio
sold
đã bán
audio
confusion
lú lẫn
audio
this
cái này
audio
i'm
Tôi
audio
realized
nhận ra
audio
cats
mèo
audio
symptoms
triệu chứng
audio
posted
đã đăng
audio
for example
Ví dụ
audio
what
audio
about
Về
audio
prevention
phòng ngừa
audio
muscles
cơ bắp
audio
fully
đầy đủ
audio
add to
thêm vào
audio
your
của bạn
audio
used
đã sử dụng
audio
poisoning
đầu độc
audio
with
với
audio
carrot
cà rốt
audio
that
cái đó
audio
horsenettle
cây tầm ma
audio
worried
lo lắng
audio
expelling
trục xuất
audio
by mistake
do nhầm lẫn
audio
carolina
Carolina
audio
english
Tiếng Anh
audio
called
gọi điện
audio
nervous
lo lắng
audio
pokeweed
cây pokeweed
audio
jerusalem
Jerusalem
audio
voa
voa
audio
unable
không thể
audio
harmful
có hại
audio
that's
đó là
audio
ignore
phớt lờ
audio
something
thứ gì đó
audio
anna
anna
audio
lead to
dẫn đến
audio
lilies
hoa huệ
audio
do
LÀM
audio
if
nếu như
audio
clearly
rõ ràng
audio
potatoes
khoai tây
audio
lookalikes
trông giống nhau
audio
cherry
anh đào
audio
control center
trung tâm điều khiển
audio
death camas
cam chết
audio
looks
trông
audio
did
làm
audio
eaten
ăn
audio
has
audio
video
băng hình
audio
includes
bao gồm
audio
when
khi
audio
livestock
vật nuôi
audio
poison hemlock
độc cần độc
audio
foods
thực phẩm
audio
alicia
alicia
audio
wild onion
hành tây hoang dã
audio
which
cái mà
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
was
đã từng là
audio
including
bao gồm
audio
members
thành viên
audio
virginia creeper
cây leo virginia
audio
causes
nguyên nhân
audio
additional
thêm vào
audio
systems
hệ thống
audio
idiom
thành ngữ
audio
and
audio
tiktok
tiktok
audio
belladonna
cà tím
audio
one
một
audio
plant's
thực vật
audio
symptom
triệu chứng
audio
confuse
bối rối
audio
deadly nightshade
màn đêm chết chóc
audio
adapted
thích nghi
audio
peppers
ớt
audio
adj
tính từ
audio
bitter
vị đắng
audio
but
Nhưng
audio
come out of
đi ra khỏi
audio
unusual
bất thường
audio
mouth
miệng
audio
words
từ
audio
swallowed
nuốt chửng
audio
edible
ăn được
audio
could
có thể
audio
severe
nghiêm trọng
audio
the middle ages
thời trung cổ
audio
photodermatitis
viêm da ánh sáng
audio
jessica
jessica
audio
more than
nhiều hơn
audio
unpleasant
khó chịu
audio
mental
tâm thần
audio
stomach
cái bụng
audio
vomiting
nôn mửa
audio
lawns
bãi cỏ
audio
appears
xuất hiện
audio
social media
phương tiện truyền thông xã hội
audio
being
hiện tại
audio
were
đã từng
audio
flat
phẳng
audio
humans
con người
audio
dogs
chó
audio
makes
làm cho
audio
its
của nó
audio
to move
di chuyển
audio
gastrointestinal
đường tiêu hóa
audio
simply
đơn giản
audio
vomit
nôn mửa
audio
named
được đặt tên
audio
their
của họ
audio
bit
chút
audio
known
được biết đến
audio
be
audio
said
nói
audio
leaves
audio
ways
cách
audio
tending
chăm sóc
audio
canadian
người Canada
audio
body temperature
nhiệt độ cơ thể
audio
diarrhea
tiêu chảy
audio
animals
động vật
audio
recently
gần đây
audio
flowers
hoa
audio
tastes
mùi vị
audio
you
Bạn
audio
wrote
đã viết
audio
swallowing
nuốt
audio
murder
giết người
audio
central
trung tâm
audio
says
nói
audio
confused
bối rối
audio
eggplants
cà tím
audio
buttercup
hoa mao lương
audio
spit it out
nhổ nó ra
audio
tomatoes
cà chua
audio
breathing
thở
audio
harvest
mùa gặt
audio
to use
sử dụng
audio
looked
nhìn
audio
tomatillos
cà chua
audio
parsley
rau mùi tây
audio
ripe
chín muồi
audio
invasive
xâm lấn
audio
tomato
cà chua
audio
reported
đã báo cáo
audio
sensitivity
sự nhạy cảm
audio
aggressive
hung dữ
audio
new york
New York
audio
parsnip
củ cải
audio
been
audio
garlic
tỏi
audio
skin
da
audio
cruelty
sự tàn ác
audio
lucky
may mắn
audio
not
không
audio
paralysis
sự tê liệt
audio
good thing
điều tốt
audio
she
cô ấy
audio
quick
nhanh
audio
means
có nghĩa
audio
crops
cây trồng
audio
parts
các bộ phận
audio
thought
nghĩ
audio
pain
nỗi đau
audio
can
Có thể
audio
larger
lớn hơn
audio
common name
tên chung
audio
england
nước Anh
audio
blueberries
quả việt quất
audio
grape
quả nho
audio
moonseed
hạt trăng
audio
years
năm
audio
american
người Mỹ
audio
grasses
cỏ
audio
houseplant
cây nhà
audio
org
tổ chức
audio
tasting
nếm thử
audio
advises
khuyên nhủ
audio
horses
ngựa
audio
these
những cái này
audio
touching
chạm vào
audio
berry
quả mọng
audio
clueless
không biết gì
audio
learning
học hỏi
audio
are
audio
silverstone
đá bạc
audio
especially
đặc biệt
audio
appeared
xuất hiện
audio
swallow
nuốt
audio
potato
khoai tây
audio
weapon
vũ khí
audio
sidewalk
vỉa hè
audio
spread
lây lan
audio
herself
bản thân cô ấy
View less

Other articles