flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Chocolate Recall Update As FDA Sets Highest Risk Level

Save News
2024-09-16 19:31:49
Translation suggestions
Chocolate Recall Update As FDA Sets Highest Risk Level
Source: NW
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Khanh Trần tran
1 0
2024-09-16
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
because
bởi vì
audio
contain
bao gồm
audio
also
Mà còn
audio
september
tháng 9
audio
other
khác
audio
health
sức khỏe
audio
because
bởi vì
audio
contain
bao gồm
audio
also
Mà còn
audio
september
tháng 9
audio
other
khác
audio
health
sức khỏe
audio
there
ở đó
audio
product
sản phẩm
audio
city
thành phố
audio
level
mức độ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
march
tháng ba
audio
cause
gây ra
audio
recall
nhớ lại
audio
as well as
cũng như
audio
due to
bởi vì
audio
over
qua
audio
march
tháng ba
audio
cause
gây ra
audio
recall
nhớ lại
audio
as well as
cũng như
audio
due to
bởi vì
audio
over
qua
audio
update
cập nhật
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
as
như
audio
various
nhiều
audio
as
như
audio
various
nhiều
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
risk
rủi ro
audio
class
lớp học
audio
risk
rủi ro
audio
class
lớp học
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
serious
nghiêm túc
audio
in
TRONG
audio
waffle
bánh quế
audio
been
audio
fda
fda
audio
eleven
mười một
audio
serious
nghiêm túc
audio
in
TRONG
audio
waffle
bánh quế
audio
been
audio
fda
fda
audio
eleven
mười một
audio
nyc
New York
audio
death
cái chết
audio
products
các sản phẩm
audio
the
cái
audio
bars
thanh
audio
may
có thể
audio
means
có nghĩa
audio
affected
ảnh hưởng
audio
could
có thể
audio
bar
thanh
audio
was
đã từng là
audio
that
cái đó
audio
sweden
Thụy Điển
audio
by
qua
audio
chocolate
sôcôla
audio
nuts
quả hạch
audio
locations
địa điểm
audio
sold
đã bán
audio
recalled
đã thu hồi
audio
wheat
lúa mì
audio
including
bao gồm
audio
brownies
bánh hạnh nhân
audio
allergens
chất gây dị ứng
audio
cones
nón
audio
bonbon
kẹo dẻo
audio
marabou
khỉ đột
audio
classified
phân loại
audio
this
cái này
audio
consequences
hậu quả
audio
undeclared
không khai báo
audio
salmonella
khuẩn salmonella
audio
almonds
hạnh nhân
audio
were
đã từng
audio
at
Tại
audio
has
audio
high risk
rủi ro cao
audio
concerns
mối quan tâm
audio
eggs
trứng
audio
and
audio
consuming
tiêu thụ
audio
initiated
khởi xướng
audio
produced
sản xuất
audio
cantaloupes
dưa đỏ
audio
new york
New York
audio
sea salt
muối biển
audio
sets
bộ
audio
highest
cao nhất
audio
dc
dc
audio
washington
Washington
View less

Other articles