flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Deep Breathing Can Reduce Stress, Anxiety

Save News
2024-12-09 22:30:04
Translation suggestions
Deep Breathing Can Reduce Stress, Anxiety
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
reduce
giảm bớt
audio
however
Tuy nhiên
audio
drive
lái xe
audio
sit
ngồi
audio
also
Mà còn
audio
report
báo cáo
audio
reduce
giảm bớt
audio
however
Tuy nhiên
audio
drive
lái xe
audio
sit
ngồi
audio
also
Mà còn
audio
report
báo cáo
audio
magazine
tạp chí
audio
long
dài
audio
drop
làm rơi
audio
early
sớm
audio
lost
mất
audio
clear
thông thoáng
audio
most
hầu hết
audio
during
trong lúc
audio
care
quan tâm
audio
always
luôn luôn
audio
let
cho phép
audio
spend
tiêu
audio
know
biết
audio
old
audio
first
Đầu tiên
audio
space
không gian
audio
increase
tăng
audio
before
trước
audio
there
ở đó
audio
stop
dừng lại
audio
less
ít hơn
audio
difficult
khó
audio
research
nghiên cứu
audio
say
nói
audio
quiet
im lặng
audio
health
sức khỏe
audio
hold
giữ
audio
group
nhóm
audio
activity
hoạt động
audio
might
có thể
audio
exercise
bài tập
audio
doctor
bác sĩ
audio
company
công ty
audio
meeting
cuộc họp
audio
box
hộp
audio
find
tìm thấy
audio
year
năm
audio
outside
ngoài
audio
very
rất
audio
simple
đơn giản
audio
change
thay đổi
audio
system
hệ thống
audio
school
trường học
audio
while
trong khi
audio
start
bắt đầu
audio
children
những đứa trẻ
audio
easy
dễ
audio
same
như nhau
audio
often
thường
audio
help
giúp đỡ
audio
ago
trước kia
audio
rise
tăng lên
audio
just
chỉ
audio
busy
bận
audio
daily
hằng ngày
audio
life
mạng sống
audio
other
khác
audio
mind
tâm trí
audio
benefit
lợi ích
audio
professional
chuyên nghiệp
audio
teach
dạy bảo
audio
minute
phút
audio
little
nhỏ bé
audio
good
Tốt
audio
email
e-mail
audio
police
cảnh sát
audio
computer
máy tính
audio
because
bởi vì
audio
note
ghi chú
audio
much
nhiều
audio
want
muốn
audio
wish
ước
audio
best
tốt nhất
audio
center
trung tâm
audio
reason
lý do
audio
employee
người lao động
audio
happen
xảy ra
audio
down
xuống
audio
day
ngày
audio
close
đóng
audio
back
mặt sau
audio
desk
bàn làm việc
audio
free
miễn phí
audio
near
gần
audio
after
sau đó
audio
second
thứ hai
audio
people
mọi người
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
many
nhiều
audio
willing
sẵn sàng
audio
career
sự nghiệp
audio
process
quá trình
audio
priority
sự ưu tiên
audio
instead
thay vì
audio
many
nhiều
audio
willing
sẵn sàng
audio
career
sự nghiệp
audio
process
quá trình
audio
priority
sự ưu tiên
audio
instead
thay vì
audio
take
lấy
audio
show
trình diễn
audio
even
thậm chí
audio
creative
sáng tạo
audio
law
pháp luật
audio
helpful
hữu ích
audio
screen
màn hình
audio
method
phương pháp
audio
several
một số
audio
yourself
bản thân bạn
audio
attention
chú ý
audio
possible
khả thi
audio
such as
chẳng hạn như
audio
retail
bán lẻ
audio
throughout
khắp
audio
gather
tập trung
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
energy
năng lượng
audio
association
sự kết hợp
audio
practice
luyện tập
audio
own
sở hữu
audio
through
bởi vì
audio
risk
rủi ro
audio
energy
năng lượng
audio
association
sự kết hợp
audio
practice
luyện tập
audio
own
sở hữu
audio
through
bởi vì
audio
risk
rủi ro
audio
set
bộ
audio
matter
vấn đề
audio
subject
chủ thể
audio
well
Tốt
audio
editor
biên tập viên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
repeat
lặp lại
audio
positive
tích cực
audio
professor
giáo sư
audio
corporate
công ty
audio
off
tắt
audio
college
trường cao đẳng
audio
repeat
lặp lại
audio
positive
tích cực
audio
professor
giáo sư
audio
corporate
công ty
audio
off
tắt
audio
college
trường cao đẳng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
then
rồi
audio
can
Có thể
audio
stress
nhấn mạnh
audio
anxiety
sự lo lắng
audio
deep breathing
thở sâu
audio
do
LÀM
audio
then
rồi
audio
can
Có thể
audio
stress
nhấn mạnh
audio
anxiety
sự lo lắng
audio
deep breathing
thở sâu
audio
do
LÀM
audio
on the job
trong công việc
audio
relax
thư giãn
audio
you
Bạn
audio
closed
đóng cửa
audio
she
cô ấy
audio
weird
kỳ quặc
audio
times
lần
audio
shoulders
vai
audio
didn't
đã không
audio
telling
kể
audio
character
tính cách
audio
rigid
cứng nhắc
audio
stage
sân khấu
audio
rid
loại bỏ
audio
effects
các hiệu ứng
audio
added
đã thêm
audio
taught
dạy
audio
studies
nghiên cứu
audio
months
tháng
audio
works
hoạt động
audio
brain
não
audio
lasting
lâu dài
audio
workers
công nhân
audio
this
cái này
audio
cameras
máy ảnh
audio
starters
món khai vị
audio
person's
của người
audio
that is
đó là
audio
left
bên trái
audio
precedence
sự ưu tiên
audio
rights
quyền
audio
slow
chậm
audio
marketing
tiếp thị
audio
simply
đơn giản
audio
negative
tiêu cực
audio
they
họ
audio
carlisle
carlisle
audio
from
từ
audio
uncommon
không phổ biến
audio
his
của anh ấy
audio
exercises
bài tập
audio
lifestyle
lối sống
audio
focusing
tập trung
audio
stroke
đột quỵ
audio
their
của họ
audio
gives
cho
audio
alongside
bên cạnh
audio
doctors
bác sĩ
audio
what
audio
employees
người lao động
audio
sean
Sean
audio
doing
đang làm
audio
meditation
thiền định
audio
have
audio
having
audio
with
với
audio
heart disease
bệnh tim
audio
it
audio
feet
bàn chân
audio
moment
chốc lát
audio
wakes
thức dậy
audio
when
khi
audio
slowly
chậm
audio
cola
cola
audio
another
khác
audio
extraordinary
đặc biệt
audio
are
audio
daughter
con gái
audio
but
Nhưng
audio
depth
độ sâu
audio
being
hiện tại
audio
done
xong
audio
struggled
đấu tranh
audio
couple
cặp đôi
audio
firefighters
lính cứu hỏa
audio
counts
đếm
audio
unplug
rút phích cắm
audio
her
cô ấy
audio
felt
cảm thấy
audio
baylor
baylor
audio
who
Ai
audio
suggests
gợi ý
audio
sounds
âm thanh
audio
unlike
không giống
audio
ok
Được rồi
audio
said
nói
audio
austin
Austin
audio
voa
voa
audio
it's
của nó
audio
lighthearted
vui vẻ
audio
weeks
tuần
audio
benefits
những lợi ích
audio
santa monica
ông già Noel Monica
audio
to make
làm
audio
lindsay
lindsay
audio
lisa
Lisa
audio
relaxes
thư giãn
audio
shallow
nông
audio
uses
công dụng
audio
at work
tại nơi làm việc
audio
lower
thấp hơn
audio
medicine
thuốc
audio
english
Tiếng Anh
audio
periods
thời kỳ
audio
workday
ngày làm việc
audio
keeps
giữ
audio
phone
điện thoại
audio
stressful
căng thẳng
audio
seven
bảy
audio
members
thành viên
audio
racing
cuộc đua
audio
focus on
tập trung vào
audio
yalof
yalof
audio
mother
mẹ
audio
app
ứng dụng
audio
at a time
tại một thời điểm
audio
smoke
khói
audio
calming
nguôi đi
audio
a new one
một cái mới
audio
produces
sản xuất
audio
coca
coca
audio
so
Vì thế
audio
promotes
thúc đẩy
audio
secondhand
đồ cũ
audio
customers
khách hàng
audio
breathe
thở
audio
that's
đó là
audio
for example
Ví dụ
audio
anywhere
bất cứ nơi nào
audio
adding
thêm
audio
changed
đã thay đổi
audio
founded
thành lập
audio
leads
dẫn
audio
was
đã từng là
audio
results
kết quả
audio
meditate
thiền định
audio
marie
marie
audio
starting
bắt đầu
audio
something
thứ gì đó
audio
jobs
việc làm
audio
calm
điềm tĩnh
audio
going
đang đi
audio
thoughts
suy nghĩ
audio
begins
bắt đầu
audio
mattel
mờ
audio
overworked
làm việc quá sức
audio
forefinger
ngón trỏ
audio
makes
làm cho
audio
making
làm
audio
computers
máy tính
audio
out for
ra ngoài cho
audio
brings
mang lại
audio
does
làm
audio
levine
con đê
audio
your
của bạn
audio
experts
chuyên gia
audio
be
audio
zoom
phóng
audio
used
đã sử dụng
audio
act
hành động
audio
send out
gửi đi
audio
attraction
sự thu hút
audio
risks
rủi ro
audio
reaching
đạt tới
audio
nostril
lỗ mũi
audio
texas
Texas
audio
organizing
tổ chức
audio
harmful
có hại
audio
timer
hẹn giờ
audio
succeed
thành công
audio
sets
bộ
audio
turned
quay
audio
tense
căng thẳng
audio
sales representative
đại diện bán hàng
audio
thought
nghĩ
audio
calms
làm dịu đi
audio
michigan
Michigan
audio
playfully
vui đùa
audio
four
bốn
audio
breaths
hơi thở
audio
we
chúng tôi
audio
suze
Suze
audio
tension
căng thẳng
audio
the one
cái một
audio
adj
tính từ
audio
salespeople
nhân viên bán hàng
audio
words
từ
audio
studio
phòng thu
audio
strange
lạ lùng
audio
tend to
có xu hướng
audio
think about
nghĩ về
audio
glenn
Glenn
audio
houston
houston
audio
deleveaux
deleveaux
audio
meditating
thiền định
audio
minutes
phút
audio
netflix
Netflix
audio
really
Thực ra
audio
five
năm
audio
small tool
công cụ nhỏ
audio
progression
sự tiến triển
audio
california
California
audio
including
bao gồm
audio
mornings
buổi sáng
audio
for one
cho một
audio
them
họ
audio
workplace
nơi làm việc
audio
everything's
mọi thứ đều
audio
three
ba
audio
employers
người sử dụng lao động
audio
gets
được
audio
effective way
cách hiệu quả
audio
thumb
ngón tay cái
audio
at least
ít nhất
audio
thinking
suy nghĩ
audio
and
audio
amusing
vui
audio
has
audio
conversation
cuộc hội thoại
audio
silly
ngớ ngẩn
audio
if
nếu như
audio
blood pressure
huyết áp
audio
may
có thể
audio
american
người Mỹ
audio
called
gọi điện
audio
accomplish
hoàn thành
audio
myosin
myosin
audio
full of
đầy đủ
audio
deeply
sâu sắc
audio
my
Của tôi
audio
programs
chương trình
audio
nervousness
sự bồn chồn
audio
says
nói
audio
eyes
mắt
audio
our
của chúng tôi
audio
items
mặt hàng
audio
learning
học hỏi
audio
helps
giúp
audio
fear
nỗi sợ
audio
schwartz
schwarz
audio
clayton
đất sét
audio
not
không
audio
get ahead of
đi trước
View less

Other articles