flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Mystery Disease in DRC: Everything We Know

Save News
2024-12-09 07:32:00
Translation suggestions
Mystery Disease in DRC: Everything We Know
Source: NW
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
between
giữa
audio
while
trong khi
audio
without
không có
audio
october
tháng mười
audio
traveler
du khách
audio
hospital
bệnh viện
audio
between
giữa
audio
while
trong khi
audio
without
không có
audio
october
tháng mười
audio
traveler
du khách
audio
hospital
bệnh viện
audio
children
những đứa trẻ
audio
most
hầu hết
audio
include
bao gồm
audio
other
khác
audio
international
quốc tế
audio
people
mọi người
audio
under
dưới
audio
everything
mọi thứ
audio
know
biết
audio
health
sức khỏe
audio
image
hình ảnh
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
march
tháng ba
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
supplies
quân nhu
audio
thorough
kỹ lưỡng
audio
need
nhu cầu
audio
determine
quyết tâm
audio
march
tháng ba
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
supplies
quân nhu
audio
thorough
kỹ lưỡng
audio
need
nhu cầu
audio
determine
quyết tâm
audio
though
mặc dù
audio
local
địa phương
audio
suggest
gợi ý
audio
such as
chẳng hạn như
audio
since
từ
audio
significant
có ý nghĩa
audio
case
trường hợp
audio
exact
chính xác
audio
against
chống lại
audio
cause
gây ra
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
occur
xảy ra
audio
medical
thuộc về y học
audio
expertise
chuyên môn
audio
conflict
xung đột
audio
poor
nghèo
audio
occur
xảy ra
audio
medical
thuộc về y học
audio
expertise
chuyên môn
audio
conflict
xung đột
audio
poor
nghèo
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
those
những cái đó
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
periodically
định kỳ
audio
global
toàn cầu
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
those
những cái đó
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
periodically
định kỳ
audio
global
toàn cầu
audio
aid
sự giúp đỡ
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
disease
bệnh
audio
investigations
điều tra
audio
contained
chứa đựng
audio
tolls
phí cầu đường
audio
difficulty
khó khăn
audio
panzi
panzi
audio
disease
bệnh
audio
investigations
điều tra
audio
contained
chứa đựng
audio
tolls
phí cầu đường
audio
difficulty
khó khăn
audio
panzi
panzi
audio
world health organization
Tổ chức Y tế Thế giới
audio
for
audio
rural area
khu vực nông thôn
audio
is
audio
typically
tiêu biểu
audio
coughing
ho
audio
symptoms
triệu chứng
audio
links
liên kết
audio
threats
mối đe dọa
audio
of
của
audio
urge
thúc giục
audio
kwango
kwango
audio
efforts
nỗ lực
audio
congo
Công-gô
audio
being
hiện tại
audio
malaria
bệnh sốt rét
audio
anemia
thiếu máu
audio
outbreaks
bùng phát
audio
mid
giữa
audio
screenings
chiếu phim
audio
affected
ảnh hưởng
audio
emphasizing
nhấn mạnh
audio
reported
đã báo cáo
audio
challenges
thử thách
audio
complicating
làm phức tạp
audio
no
KHÔNG
audio
flu
cúm
audio
involving
liên quan đến
audio
illness's
bệnh tật
audio
conflicting
mâu thuẫn
audio
tanzanian
người Tanzania
audio
drc
drc
audio
posing
tạo dáng
audio
deployed
triển khai
audio
testing
thử nghiệm
audio
democratic
dân chủ
audio
fatalities
tử vong
audio
teams
đội
audio
malnutrition
suy dinh dưỡng
audio
making
làm
audio
up to
lên đến
audio
conducting
tiến hành
audio
authorities
chính quyền
audio
republic
nước cộng hòa
audio
breathing
thở
audio
examined
đã kiểm tra
audio
has
audio
mystery
bí ẩn
audio
death
cái chết
audio
response
phản ứng
audio
investigation
cuộc điều tra
audio
the
cái
audio
and
audio
officials
quan chức
audio
experts
chuyên gia
audio
measles
bệnh sởi
audio
they
họ
audio
bringing
mang lại
audio
deaths
cái chết
audio
been
audio
in
TRONG
audio
isolated
bị cô lập
audio
caution
thận trọng
audio
african
người Châu Phi
audio
faces
khuôn mặt
audio
fever
sốt
audio
enhanced
nâng cao
audio
remains
còn lại
audio
sources
nguồn
audio
cases
trường hợp
audio
tests
kiểm tra
audio
unknown
không rõ
audio
killed
bị giết
audio
speculation
suy đoán
audio
infrastructure
cơ sở hạ tầng
audio
province
tỉnh
audio
confirmed
xác nhận
audio
illness
sự ốm yếu
audio
outbreak
sự bùng phát
audio
who
Ai
audio
hong kong
Hồng Kông
audio
arrivals
lượt đến
audio
have
audio
with
với
audio
we
chúng tôi
audio
goma
goma
audio
are
audio
unsure
không chắc chắn
audio
caused
gây ra
audio
an
MỘT
audio
a
Một
audio
inset
chèn vào
audio
virus
vi-rút
View less

Other articles