flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

US City Wants Woman to Clean up Rock Art

Save News
2023-12-02 22:30:12
Translation suggestions
US City Wants Woman to Clean up Rock Art
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Mỹ Dung Đỗ
1 0
2023-12-03
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
city
thành phố
audio
woman
đàn bà
audio
clean
lau dọn
audio
art
nghệ thuật
audio
hard
cứng
audio
time
thời gian
audio
city
thành phố
audio
woman
đàn bà
audio
clean
lau dọn
audio
art
nghệ thuật
audio
hard
cứng
audio
time
thời gian
audio
home
trang chủ
audio
space
không gian
audio
other
khác
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
later
sau đó
audio
problem
vấn đề
audio
different
khác biệt
audio
like
giống
audio
large
lớn
audio
after
sau đó
audio
newspaper
báo
audio
look
Nhìn
audio
december
tháng 12
audio
create
tạo nên
audio
first
Đầu tiên
audio
road
đường
audio
around
xung quanh
audio
open
mở
audio
air
không khí
audio
just
chỉ
audio
try
thử
audio
bring
mang đến
audio
notice
để ý
audio
until
cho đến khi
audio
things
đồ đạc
audio
note
ghi chú
audio
order
đặt hàng
audio
enter
đi vào
audio
street
đường phố
audio
answer
trả lời
audio
want
muốn
audio
make
làm
audio
stand
đứng
audio
next
Kế tiếp
audio
person
người
audio
department
phòng
audio
same
như nhau
audio
also
Mà còn
audio
agree
đồng ý
audio
email
e-mail
audio
clear
thông thoáng
audio
water
Nước
audio
winter
mùa đông
audio
near
gần
audio
people
mọi người
audio
support
ủng hộ
audio
few
một vài
audio
soon
sớm
audio
much
nhiều
audio
each
mỗi
audio
policy
chính sách
audio
difficult
khó
audio
easy
dễ
audio
see
nhìn thấy
audio
information
thông tin
audio
happen
xảy ra
audio
way
đường
audio
someone
người nào đó
audio
document
tài liệu
audio
organization
tổ chức
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
change
thay đổi
audio
local
địa phương
audio
recent
gần đây
audio
inspection
điều tra
audio
council
hội đồng
audio
issue
vấn đề
audio
change
thay đổi
audio
local
địa phương
audio
recent
gần đây
audio
inspection
điều tra
audio
council
hội đồng
audio
issue
vấn đề
audio
place
địa điểm
audio
suggest
gợi ý
audio
remove
di dời
audio
access
truy cập
audio
power
quyền lực
audio
community
cộng đồng
audio
land
đất
audio
recognize
nhận ra
audio
sign
dấu hiệu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
show
hiển thị
audio
show
hiển thị
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
should
nên
audio
press
nhấn
audio
former
trước
audio
official
chính thức
audio
given
được cho
audio
hand
tay
audio
should
nên
audio
press
nhấn
audio
former
trước
audio
official
chính thức
audio
given
được cho
audio
hand
tay
audio
appeal
bắt mắt
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
work
làm việc
audio
signal
tín hiệu
audio
object
sự vật
audio
block
khối
audio
identity
danh tính
audio
inspector
thanh tra
audio
work
làm việc
audio
signal
tín hiệu
audio
object
sự vật
audio
block
khối
audio
identity
danh tính
audio
inspector
thanh tra
audio
pioneer
người tiên phong
audio
petition
đơn kiến ​​nghị
View less

Other articles