flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Top Leadership Changes at ChatGPT Maker OpenAI

Save News
2023-11-20 22:30:09
Translation suggestions
Top Leadership Changes at ChatGPT Maker OpenAI
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

tungok1810
0 0
2023-11-22
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
top
đứng đầu
audio
system
hệ thống
audio
under
dưới
audio
new
mới
audio
monday
Thứ hai
audio
after
sau đó
audio
top
đứng đầu
audio
system
hệ thống
audio
under
dưới
audio
new
mới
audio
monday
Thứ hai
audio
after
sau đó
audio
friday
Thứ sáu
audio
news
tin tức
audio
ability
khả năng
audio
company
công ty
audio
document
tài liệu
audio
technology
công nghệ
audio
service
dịch vụ
audio
president
chủ tịch
audio
nothing
Không có gì
audio
without
không có
audio
people
mọi người
audio
hundred
trăm
audio
also
Mà còn
audio
letter
thư
audio
step
bước chân
audio
down
xuống
audio
return
trở lại
audio
machine
máy móc
audio
knowledge
kiến thức
audio
building
xây dựng
audio
both
cả hai
audio
business
việc kinh doanh
audio
research
nghiên cứu
audio
team
đội
audio
bring
mang đến
audio
know
biết
audio
while
trong khi
audio
build
xây dựng
audio
face
khuôn mặt
audio
because
bởi vì
audio
between
giữa
audio
hire
thuê
audio
look
Nhìn
audio
into
vào trong
audio
give
đưa cho
audio
report
báo cáo
audio
within
ở trong
audio
clear
thông thoáng
audio
around
xung quanh
audio
very
rất
audio
trust
lòng tin
audio
speak
nói chuyện
audio
reason
lý do
audio
behind
phía sau
audio
than
hơn
audio
june
tháng sáu
audio
create
tạo nên
audio
job
công việc
audio
believe
tin tưởng
audio
most
hầu hết
audio
important
quan trọng
audio
free
miễn phí
audio
mobile
di động
audio
there
ở đó
audio
help
giúp đỡ
audio
weekend
ngày cuối tuần
audio
difficult
khó
audio
easy
dễ
audio
understand
hiểu
audio
often
thường
audio
travel
du lịch
audio
organization
tổ chức
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
way
cách
audio
leadership
Khả năng lãnh đạo
audio
recent
gần đây
audio
board
Cái bảng
audio
several
một số
audio
as
BẰNG
audio
way
cách
audio
leadership
Khả năng lãnh đạo
audio
recent
gần đây
audio
board
Cái bảng
audio
several
một số
audio
as
BẰNG
audio
along
dọc theo
audio
experience
kinh nghiệm
audio
remain
duy trì
audio
committed
tận tụy
audio
lead
chỉ huy
audio
extremely
vô cùng
audio
excited
hào hứng
audio
attention
chú ý
audio
launch
phóng
audio
field
cánh đồng
audio
over
qua
audio
independent
độc lập
audio
process
quá trình
audio
management
sự quản lý
audio
effective
hiệu quả
audio
specific
cụ thể
audio
possible
khả thi
audio
recognize
nhận ra
audio
task
nhiệm vụ
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
control
kiểm soát
audio
series
loạt
audio
chief
người đứng đầu
audio
executive
điều hành
audio
lack
thiếu
audio
forward
phía trước
audio
control
kiểm soát
audio
series
loạt
audio
chief
người đứng đầu
audio
executive
điều hành
audio
lack
thiếu
audio
forward
phía trước
audio
perform
trình diễn
audio
tool
dụng cụ
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
light
ánh sáng
audio
former
trước
audio
live
sống
audio
press
nhấn
audio
existing
hiện có
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
light
ánh sáng
audio
former
trước
audio
live
sống
audio
press
nhấn
audio
existing
hiện có
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
statement
tuyên bố
audio
serious
nghiêm trọng
audio
lot
nhiều
audio
off
tắt
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
positive
tích cực
audio
intelligence
trí thông minh
audio
behavior
hành vi
audio
supervise
giám sát
audio
formerly
trước đây
audio
smoothly
suôn sẻ
audio
positive
tích cực
audio
intelligence
trí thông minh
audio
behavior
hành vi
audio
supervise
giám sát
audio
formerly
trước đây
audio
smoothly
suôn sẻ
audio
path
con đường
audio
artificial
nhân tạo
audio
shear
cắt
audio
specialized
chuyên
audio
generation
thế hệ
audio
widespread
rộng khắp
audio
popularity
sự nổi tiếng
audio
transparent
trong suốt
audio
breakdown
sự cố
audio
interact
tương tác
audio
seriously
nghiêm túc
audio
optimistic
lạc quan
audio
currently
Hiện nay
audio
financial
tài chính
audio
mission
Sứ mệnh
audio
incredible
đáng kinh ngạc
View less

Other articles