flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Scientists Turn Moon-like Soil Fertile for Agriculture

Save News
2023-11-19 22:30:12
Translation suggestions
Scientists Turn Moon-like Soil Fertile for Agriculture
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
food
đồ ăn
audio
month
tháng
audio
way
đường
audio
special
đặc biệt
audio
into
vào trong
audio
increase
tăng
audio
food
đồ ăn
audio
month
tháng
audio
way
đường
audio
special
đặc biệt
audio
into
vào trong
audio
increase
tăng
audio
amount
số lượng
audio
important
quan trọng
audio
call
gọi
audio
different
khác biệt
audio
better
tốt hơn
audio
than
hơn
audio
without
không có
audio
more
hơn
audio
university
trường đại học
audio
able
có thể
audio
use
sử dụng
audio
grow
phát triển
audio
future
tương lai
audio
year
năm
audio
small
bé nhỏ
audio
each
mỗi
audio
during
trong lúc
audio
ago
trước kia
audio
also
Mà còn
audio
research
nghiên cứu
audio
become
trở nên
audio
new
mới
audio
often
thường
audio
most
hầu hết
audio
create
tạo nên
audio
other
khác
audio
produce
sản xuất
audio
same
như nhau
audio
water
Nước
audio
people
mọi người
audio
too
cũng vậy
audio
reduce
giảm bớt
audio
system
hệ thống
audio
help
giúp đỡ
audio
require
yêu cầu
audio
because
bởi vì
audio
goal
mục tiêu
audio
much
nhiều
audio
less
ít hơn
audio
difficult
khó
audio
part
phần
audio
building
xây dựng
audio
flight
chuyến bay
audio
care
quan tâm
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
ability
khả năng
audio
establish
thành lập
audio
need
nhu cầu
audio
recent
gần đây
audio
possible
khả thi
audio
found
thành lập
audio
ability
khả năng
audio
establish
thành lập
audio
need
nhu cầu
audio
recent
gần đây
audio
possible
khả thi
audio
found
thành lập
audio
similar
tương tự
audio
plant
thực vật
audio
related
có liên quan
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
available
có sẵn
audio
agricultural
nông nghiệp
audio
lead
chỉ huy
audio
study
học
audio
as
BẰNG
audio
material
vật liệu
audio
meet
gặp
audio
process
quá trình
audio
energy
năng lượng
audio
specific
cụ thể
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
task
nhiệm vụ
audio
turn
xoay
audio
toward
theo hướng
audio
writer
nhà văn
audio
earlier
trước đó
audio
well
Tốt
audio
task
nhiệm vụ
audio
turn
xoay
audio
toward
theo hướng
audio
writer
nhà văn
audio
earlier
trước đó
audio
well
Tốt
audio
chemical
hóa chất
audio
those
những thứ kia
audio
greatly
rất nhiều
audio
perform
trình diễn
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
fuel
nhiên liệu
audio
last
cuối cùng
audio
physical
thuộc vật chất
audio
fuel
nhiên liệu
audio
last
cuối cùng
audio
physical
thuộc vật chất
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
glass
kính
audio
agriculture
nông nghiệp
audio
consumption
sự tiêu thụ
audio
liquid
chất lỏng
audio
soil
đất
audio
fertile
màu mỡ
audio
glass
kính
audio
agriculture
nông nghiệp
audio
consumption
sự tiêu thụ
audio
liquid
chất lỏng
audio
soil
đất
audio
fertile
màu mỡ
audio
lunar
âm lịch
audio
comparative
so sánh
audio
oxygen
ôxy
audio
greenhouse
nhà kính
audio
cultivation
trồng trọt
audio
capability
khả năng
audio
aircraft
phi cơ
audio
spacecraft
tàu vũ trụ
audio
dissolve
hòa tan
audio
container
thùng chứa
audio
mission
Sứ mệnh
View less

Other articles