flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Cathay Pacific launches investigation after passenger alleges food poisoning onboard

Save News
2024-09-14 19:31:55
Translation suggestions
Cathay Pacific launches investigation after passenger alleges food poisoning onboard
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

hoangminhhai040978
0 0
2024-09-17
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
into
vào trong
audio
airport
sân bay
audio
where
Ở đâu
audio
city
thành phố
audio
meal
bữa ăn
audio
staff
nhân viên
audio
into
vào trong
audio
airport
sân bay
audio
where
Ở đâu
audio
city
thành phố
audio
meal
bữa ăn
audio
staff
nhân viên
audio
flight
chuyến bay
audio
also
Mà còn
audio
after
sau đó
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
march
tháng ba
audio
such as
chẳng hạn như
audio
promptly
kịp thời
audio
ensure
đảm bảo
audio
upon
trên
audio
expenses
chi phí
audio
march
tháng ba
audio
such as
chẳng hạn như
audio
promptly
kịp thời
audio
ensure
đảm bảo
audio
upon
trên
audio
expenses
chi phí
audio
airline
hãng hàng không
audio
passenger
hành khách
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
attention
chú ý
audio
matter
vấn đề
audio
medical
thuộc về y học
audio
attention
chú ý
audio
matter
vấn đề
audio
medical
thuộc về y học
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
compensation
bồi thường
audio
compensation
bồi thường
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
off
tắt
audio
symptoms
triệu chứng
audio
the
cái
audio
caused
gây ra
audio
food safety
an toàn thực phẩm
audio
cathay
cathay
audio
off
tắt
audio
symptoms
triệu chứng
audio
the
cái
audio
caused
gây ra
audio
food safety
an toàn thực phẩm
audio
cathay
cathay
audio
requesting
yêu cầu
audio
severe
nghiêm trọng
audio
by
qua
audio
raw fish
cá sống
audio
seeking
đang tìm kiếm
audio
experienced
có kinh nghiệm
audio
stomach
cái bụng
audio
chengdu
Thành Đô
audio
reimbursement
hoàn trả
audio
upset
buồn bã
audio
goodwill
thiện chí
audio
not
không
audio
amount to
số tiền lên tới
audio
inconvenience
sự bất tiện
audio
have
audio
at
Tại
audio
who
Ai
audio
gastrointestinal
đường tiêu hóa
audio
do
LÀM
audio
from
từ
audio
they
họ
audio
hk
hk
audio
she
cô ấy
audio
an
MỘT
audio
for
audio
containing
chứa đựng
audio
launched
ra mắt
audio
incident
sự cố
audio
apologized
xin lỗi
audio
involving
liên quan đến
audio
has
audio
food poisoning
ngộ độc thực phẩm
audio
diarrhea
tiêu chảy
audio
recur
tái diễn
audio
arrival
đến
audio
pacific
thái bình dương
audio
sought
tìm kiếm
audio
which
cái mà
audio
hong kong
Hồng Kông
audio
seriously
nghiêm túc
audio
was
đã từng là
audio
additional
thêm vào
audio
and
audio
consuming
tiêu thụ
audio
accompanied
đi kèm
audio
clinic
phòng khám
audio
her
cô ấy
audio
incidents
sự cố
audio
us
chúng ta
audio
bloating
đầy hơi
audio
investigation
cuộc điều tra
audio
taking
lấy
audio
looking
đang tìm kiếm
audio
addressing
địa chỉ
audio
reported
đã báo cáo
audio
gesture
cử chỉ
audio
alleges
cáo buộc
audio
launches
ra mắt
audio
onboard
trên tàu
audio
in
TRONG
audio
reuters
reuters
audio
aircraft
phi cơ
audio
photo
bức ảnh
audio
a
Một
View less

Other articles