flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

James Earl Jones' Darth Vader Voice Can Speak Anew with AI

Save News
2024-09-13 22:30:06
Translation suggestions
James Earl Jones' Darth Vader Voice Can Speak Anew with AI
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
speak
nói chuyện
audio
voice
tiếng nói
audio
into
vào trong
audio
week
tuần
audio
chair
cái ghế
audio
technology
công nghệ
audio
speak
nói chuyện
audio
voice
tiếng nói
audio
into
vào trong
audio
week
tuần
audio
chair
cái ghế
audio
technology
công nghệ
audio
during
trong lúc
audio
reduce
giảm bớt
audio
feel
cảm thấy
audio
develop
phát triển
audio
way
đường
audio
just
chỉ
audio
because
bởi vì
audio
number
con số
audio
however
Tuy nhiên
audio
help
giúp đỡ
audio
july
tháng bảy
audio
keep
giữ
audio
contract
hợp đồng
audio
sound
âm thanh
audio
every
mọi
audio
age
tuổi
audio
service
dịch vụ
audio
salary
lương
audio
example
ví dụ
audio
use
sử dụng
audio
star
ngôi sao
audio
member
thành viên
audio
difficult
khó
audio
worker
công nhân
audio
new
mới
audio
many
nhiều
audio
suitable
thích hợp
audio
want
muốn
audio
there
ở đó
audio
comment
bình luận
audio
people
mọi người
audio
movie
bộ phim
audio
request
lời yêu cầu
audio
also
Mà còn
audio
film
phim ảnh
audio
decision
phán quyết
audio
magazine
tạp chí
audio
after
sau đó
audio
quality
chất lượng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
year
năm
audio
performance
hiệu suất
audio
permit
cho phép làm gì
audio
over
qua
audio
negotiate
thương lượng
audio
based
dựa trên
audio
year
năm
audio
performance
hiệu suất
audio
permit
cho phép làm gì
audio
over
qua
audio
negotiate
thương lượng
audio
based
dựa trên
audio
among
giữa
audio
career
sự nghiệp
audio
replace
thay thế
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
committee
ủy ban
audio
issue
vấn đề
audio
payment
sự chi trả
audio
neither
không
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
power
quyền lực
audio
set
bộ
audio
pay
chi trả
audio
chance
cơ hội
audio
nor
cũng không
audio
own
sở hữu
audio
power
quyền lực
audio
set
bộ
audio
pay
chi trả
audio
chance
cơ hội
audio
nor
cũng không
audio
own
sở hữu
audio
such
như là
audio
mark
đánh dấu
audio
editor
biên tập viên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
compensation
bồi thường
audio
reach
với tới
audio
amazing
tuyệt vời
audio
form
hình thức
audio
concern
bận tâm
audio
work
công việc
audio
compensation
bồi thường
audio
reach
với tới
audio
amazing
tuyệt vời
audio
form
hình thức
audio
concern
bận tâm
audio
work
công việc
audio
last
cuối cùng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
state
tiểu bang
audio
earl
bá tước
audio
darth
phi tiêu
audio
jones'
jones'
audio
vader
vader
audio
can
Có thể
audio
state
tiểu bang
audio
earl
bá tước
audio
darth
phi tiêu
audio
jones'
jones'
audio
vader
vader
audio
can
Có thể
audio
anew
một lần nữa
audio
ai
ai
audio
with
với
audio
james
James
audio
but
Nhưng
audio
proves
chứng minh
audio
workers
công nhân
audio
likeness
sự giống nhau
audio
words
từ
audio
companies
công ty
audio
went
đi
audio
vanity fair
hội chợ trang điểm
audio
gave
đã đưa cho
audio
could
có thể
audio
answered
đã trả lời
audio
spoke
nói chuyện
audio
television
tivi
audio
they say
họ nói
audio
to let
để cho
audio
these
những cái này
audio
video game
trò chơi điện tử
audio
more than
nhiều hơn
audio
guided
được hướng dẫn
audio
sarah
sarah
audio
wages
tiền lương
audio
show in
hiển thị trong
audio
reporters
phóng viên
audio
purchase agreement
hợp đồng mua bán
audio
of old
audio
led
dẫn đến
audio
alive
còn sống
audio
appears
xuất hiện
audio
being
hiện tại
audio
were
đã từng
audio
meaningful
có ý nghĩa
audio
voice acting
lồng tiếng
audio
zeke
zeke
audio
manufactured
sản xuất
audio
them
họ
audio
not
không
audio
mandalorian
mandalorian
audio
have
audio
its
của nó
audio
do
LÀM
audio
recreate
tạo lại
audio
opposed
phản đối
audio
elmaleh
elmaleh
audio
questions
câu hỏi
audio
from
từ
audio
terms
điều khoản
audio
artificial intelligence
trí tuệ nhân tạo
audio
wars
chiến tranh
audio
fear
nỗi sợ
audio
aftra's
phía sau
audio
approval
sự chấp thuận
audio
their
của họ
audio
negotiators
nhà đàm phán
audio
kenobi
kenobi
audio
hollywood's
của hollywood
audio
disney
Disney
audio
smart
thông minh
audio
one
một
audio
for
audio
the first
cái đầu tiên
audio
concerns
mối quan tâm
audio
themselves
chính họ
audio
approved
tán thành
audio
acceptable
chấp nhận được
audio
launched
ra mắt
audio
jones
jones
audio
said
nói
audio
bargain
mặc cả
audio
leaders
lãnh đạo
audio
became
đã trở thành
audio
actors
diễn viên
audio
transparency
minh bạch
audio
suggested
đề xuất
audio
in the process
trong quá trình
audio
software company
công ty phần mềm
audio
properly
đúng cách
audio
recordings
bản ghi âm
audio
jobs
việc làm
audio
effectiveness
hiệu quả
audio
negotiating
đàm phán
audio
raises
tăng
audio
union
sự đoàn kết
audio
streaming
phát trực tuyến
audio
series'
loạt'
audio
skywalker
người đi trên bầu trời
audio
voice actor
diễn viên lồng tiếng
audio
some
một số
audio
negotiations
đàm phán
audio
four
bốn
audio
american
người Mỹ
audio
using
sử dụng
audio
to go on
tiếp tục
audio
unionized
có công đoàn
audio
about
Về
audio
what
audio
performances
biểu diễn
audio
hamill
hamill
audio
reasons
lý do
audio
done
xong
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
don't
đừng
audio
was
đã từng là
audio
members
thành viên
audio
on strike
đình công
audio
died
đã chết
audio
bargaining
mặc cả
audio
interactive media
phương tiện truyền thông tương tác
audio
decisions
quyết định
audio
agreements
thỏa thuận
audio
permission
sự cho phép
audio
artistic
nghệ thuật
audio
stoppages
điểm dừng
audio
debate
tranh luận
audio
and
audio
respeecher
người phát ngôn
audio
she
cô ấy
audio
used
đã sử dụng
audio
projects
dự án
audio
wouldn't
sẽ không
audio
his
của anh ấy
audio
fairly
khá
audio
continues
tiếp tục
audio
observers
người quan sát
audio
tools
công cụ
audio
ukrainian
tiếng ukraina
audio
transparent
trong suốt
audio
reproduce
tái tạo
audio
protections
sự bảo vệ
audio
leverage
đòn bẩy
audio
adv
quảng cáo
audio
be on
được trên
audio
months
tháng
audio
that
cái đó
audio
luke
Luke
audio
alton
alton
audio
worried
lo lắng
audio
we
chúng tôi
audio
this
cái này
audio
wan
wan
audio
added
đã thêm
audio
involved
có liên quan
audio
called
gọi điện
audio
aged
già
audio
obi
obi
audio
consent
bằng lòng
audio
reproducing
sinh sản
audio
sag
xệ xuống
audio
performers
người biểu diễn
audio
is
audio
reported
đã báo cáo
View less

Other articles