flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

American Airlines flight attendants ratify new contract with the carrier

Save News
2024-09-13 19:30:53
Translation suggestions
American Airlines flight attendants ratify new contract with the carrier
Source: CNN
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
time
thời gian
audio
january
tháng Giêng
audio
better
tốt hơn
audio
long
dài
audio
contract
hợp đồng
audio
important
quan trọng
audio
time
thời gian
audio
january
tháng Giêng
audio
better
tốt hơn
audio
long
dài
audio
contract
hợp đồng
audio
important
quan trọng
audio
june
tháng sáu
audio
flight
chuyến bay
audio
new
mới
audio
first
Đầu tiên
audio
also
Mà còn
audio
professional
chuyên nghiệp
audio
quality
chất lượng
audio
year
năm
audio
between
giữa
audio
life
mạng sống
audio
april
tháng tư
audio
airport
sân bay
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
international
quốc tế
audio
due to
bởi vì
audio
such as
chẳng hạn như
audio
significant
có ý nghĩa
audio
eligible
đạt chuẩn
audio
agreement
hiệp định
audio
international
quốc tế
audio
due to
bởi vì
audio
such as
chẳng hạn như
audio
significant
có ý nghĩa
audio
eligible
đạt chuẩn
audio
agreement
hiệp định
audio
period
Giai đoạn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
file
tập tin
audio
association
sự kết hợp
audio
various
nhiều
audio
deal
thỏa thuận
audio
offer
lời đề nghị
audio
file
tập tin
audio
association
sự kết hợp
audio
various
nhiều
audio
deal
thỏa thuận
audio
offer
lời đề nghị
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
compensation
bồi thường
audio
wage
tiền công
audio
compensation
bồi thường
audio
wage
tiền công
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
labor
lao động
audio
the
cái
audio
resuming
tiếp tục lại
audio
by
qua
audio
issues
vấn đề
audio
negotiation
đàm phán
audio
labor
lao động
audio
the
cái
audio
resuming
tiếp tục lại
audio
by
qua
audio
issues
vấn đề
audio
negotiation
đàm phán
audio
wages
tiền lương
audio
retroactive
hồi tố
audio
pay for
trả tiền cho
audio
were
đã từng
audio
attendants
tiếp viên
audio
have
audio
increases
tăng lên
audio
advocating
ủng hộ
audio
negotiations
đàm phán
audio
voters
cử tri
audio
industries
các ngành công nghiệp
audio
addresses
địa chỉ
audio
making
làm
audio
this
cái này
audio
trends
xu hướng
audio
reflects
phản ánh
audio
immediate
ngay lập tức
audio
of
của
audio
delayed
bị trì hoãn
audio
broader
rộng hơn
audio
but
Nhưng
audio
provides
cung cấp
audio
unionized
có công đoàn
audio
apfa
apfa
audio
up to
lên đến
audio
approving
phê duyệt
audio
including
bao gồm
audio
began
bắt đầu
audio
ratified
phê chuẩn
audio
negotiated
đàm phán
audio
and
audio
five
năm
audio
boarding
lên máy bay
audio
american airlines
hãng hàng không Mỹ
audio
notably
đáng chú ý
audio
with
với
audio
pandemic
dịch bệnh
audio
benefits
những lợi ích
audio
flights
chuyến bay
audio
waits
chờ đợi
audio
carrier
người chuyên chở
audio
ratify
phê chuẩn
audio
airline company
công ty hàng không
audio
california
California
audio
san francisco
san francisco
audio
on
TRÊN
audio
taxis
taxi
audio
voted
đã bình chọn
audio
to
ĐẾN
audio
sullivan
sullivan
audio
jet
máy bay phản lực
audio
images
hình ảnh
audio
justin
Justin
audio
runway
đường băng
audio
at
Tại
View less

Other articles