flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Remembering American Actor James Earl Jones

Save News
2024-09-10 22:30:05
Translation suggestions
Remembering American Actor James Earl Jones
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Vinh Hoàng
0 0
2024-09-11
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
actor
diễn viên
audio
monday
Thứ hai
audio
team
đội
audio
problem
vấn đề
audio
result
kết quả
audio
part
phần
audio
actor
diễn viên
audio
monday
Thứ hai
audio
team
đội
audio
problem
vấn đề
audio
result
kết quả
audio
part
phần
audio
great
Tuyệt
audio
second
thứ hai
audio
interview
phỏng vấn
audio
teacher
giáo viên
audio
person
người
audio
old
audio
around
xung quanh
audio
voice
tiếng nói
audio
story
câu chuyện
audio
home
trang chủ
audio
difficult
khó
audio
speak
nói chuyện
audio
meeting
cuộc họp
audio
many
nhiều
audio
past
quá khứ
audio
there
ở đó
audio
black
đen
audio
love
yêu
audio
idea
ý tưởng
audio
university
trường đại học
audio
information
thông tin
audio
often
thường
audio
famous
nổi tiếng
audio
again
lại
audio
world
thế giới
audio
both
cả hai
audio
movie
bộ phim
audio
also
Mà còn
audio
film
phim ảnh
audio
area
khu vực
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
most
nhất
audio
several
một số
audio
performance
hiệu suất
audio
recognize
nhận ra
audio
probably
có lẽ
audio
twice
hai lần
audio
most
nhất
audio
several
một số
audio
performance
hiệu suất
audio
recognize
nhận ra
audio
probably
có lẽ
audio
twice
hai lần
audio
usual
thường
audio
award
phần thưởng
audio
once
một lần
audio
recent
gần đây
audio
study
học
audio
career
sự nghiệp
audio
cause
gây ra
audio
mostly
hầu hết
audio
speech
lời nói
audio
temporary
tạm thời
audio
sign
dấu hiệu
audio
lead
chỉ huy
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
agent
đại lý
audio
through
bởi vì
audio
series
loạt
audio
as well
cũng vậy
audio
own
sở hữu
audio
disruption
sự gián đoạn
audio
agent
đại lý
audio
through
bởi vì
audio
series
loạt
audio
as well
cũng vậy
audio
own
sở hữu
audio
disruption
sự gián đoạn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
play
chơi
audio
then
sau đó
audio
class
lớp học
audio
valley
thung lũng
audio
legal
hợp pháp
audio
play
chơi
audio
then
sau đó
audio
class
lớp học
audio
valley
thung lũng
audio
legal
hợp pháp
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
enthusiastic
nhiệt tình
audio
earl
bá tước
audio
jones
jones
audio
american
người Mỹ
audio
remembering
ghi nhớ
audio
james
James
audio
enthusiastic
nhiệt tình
audio
earl
bá tước
audio
jones
jones
audio
american
người Mỹ
audio
remembering
ghi nhớ
audio
james
James
audio
but
Nhưng
audio
emmy
em yêu
audio
and
audio
othello
xin chào
audio
words
từ
audio
went
đi
audio
army
quân đội
audio
spoken word
lời nói
audio
brother
anh trai
audio
severe
nghiêm trọng
audio
to read
đọc
audio
received
đã nhận
audio
speaking
đang nói
audio
guidance
hướng dẫn
audio
television
tivi
audio
motion picture
hình ảnh chuyển động
audio
survived
sống sót
audio
by
qua
audio
more than
nhiều hơn
audio
will
sẽ
audio
high school
trường trung học
audio
william
William
audio
jones'
jones'
audio
six
sáu
audio
being
hiện tại
audio
born
sinh
audio
involuntary
không tự nguyện
audio
hart
con hươu đực
audio
grandparents
ông bà
audio
blocking
chặn
audio
not
không
audio
retirement age
tuổi nghỉ hưu
audio
child
đứa trẻ
audio
him
anh ta
audio
vader
vader
audio
poetry
thơ ca
audio
playing
đang chơi
audio
walk out
đi ra
audio
its
của nó
audio
prolongation
sự kéo dài
audio
stopped
dừng lại
audio
lear
học
audio
mississippi
Mississippi
audio
continued
tiếp tục
audio
america
nước Mỹ
audio
acting
diễn xuất
audio
from
từ
audio
lion
con sư tử
audio
on to
vào
audio
kids
bọn trẻ
audio
death
cái chết
audio
tonight
tối nay
audio
interviews
phỏng vấn
audio
kenobi
kenobi
audio
daytime
ban ngày
audio
arts
nghệ thuật
audio
parts
các bộ phận
audio
for
audio
cecilia
Cecilia
audio
recovered
đã phục hồi
audio
posters
áp phích
audio
the first
cái đầu tiên
audio
fences
hàng rào
audio
awarded
được trao giải
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
station identification
nhận dạng trạm
audio
be
audio
album
album
audio
shakespeare
Shakespeare
audio
thing
điều
audio
said
nói
audio
sounds
âm thanh
audio
times
lần
audio
became
đã trở thành
audio
actors
diễn viên
audio
this
cái này
audio
cult
giáo phái
audio
did
làm
audio
university's
trường đại học
audio
voiced
lên tiếng
audio
has
audio
of
của
audio
grammy
ngữ pháp
audio
king
nhà vua
audio
commercials
quảng cáo
audio
when
khi
audio
years
năm
audio
michigan
Michigan
audio
recording
ghi âm
audio
deep
sâu
audio
matthew
matthew
audio
white hope
hy vọng trắng
audio
work in
làm việc ở
audio
improved
được cải thiện
audio
performances
biểu diễn
audio
marriage
kết hôn
audio
academy
học viện
audio
news network
mạng tin tức
audio
mcpherson
mcpherson
audio
flynn
bay
audio
which
cái mà
audio
loved
yêu
audio
was
đã từng là
audio
suffered
chịu đựng
audio
devotion
sự tận tâm
audio
including
bao gồm
audio
sciences
khoa học
audio
mufasa
mufasa
audio
began
bắt đầu
audio
died
đã chết
audio
stutter
nói lắp
audio
married
đã cưới
audio
drama
kịch
audio
barry
Barry
audio
basketball
bóng rổ
audio
awards
giải thưởng
audio
powerful
mạnh mẽ
audio
cnn
CNN
audio
miniseries
phim truyền hình ngắn tập
audio
repetition
sự lặp lại
audio
used
đã sử dụng
audio
won
thắng
audio
macbeth
macbeth
audio
oscar
oscar
audio
performing
biểu diễn
audio
poems
bài thơ
audio
son
con trai
audio
his
của anh ấy
audio
raised
nâng lên
audio
darth
phi tiêu
audio
moved
đã di chuyển
audio
guardians
người giám hộ
audio
one
một
audio
with
với
audio
hamlet
thôn
audio
included
bao gồm
audio
that
cái đó
audio
come naturally
đến một cách tự nhiên
audio
broadway
đường rộng
audio
wan
wan
audio
vocal
phát âm
audio
aloud
lớn tiếng
audio
plays
vở kịch
audio
obtained
thu được
audio
tony
Tony
audio
served
phục vụ
audio
show business
triển lãm kinh doanh
audio
documents
tài liệu
audio
star wars
chiến tranh giữa các vì sao
audio
continuing
tiếp tục
audio
obi
obi
audio
had
audio
hudson
hudson
audio
wife
vợ
audio
is
audio
reported
đã báo cáo
audio
reporter
phóng viên
audio
new york
New York
audio
took
lấy đi
View less

Other articles