flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Frequent flyer programs: The most profitable part of the airline industry

Save News
2024-09-10 19:31:00
Translation suggestions
Frequent flyer programs: The most profitable part of the airline industry
Source: CNN
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

nghia ha
2 0
2024-09-11
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
during
trong lúc
audio
billion
tỷ
audio
ticket
audio
however
Tuy nhiên
audio
best
tốt nhất
audio
while
trong khi
audio
during
trong lúc
audio
billion
tỷ
audio
ticket
audio
however
Tuy nhiên
audio
best
tốt nhất
audio
while
trong khi
audio
like
giống
audio
more
hơn
audio
around
xung quanh
audio
maintain
duy trì
audio
customer
khách hàng
audio
use
sử dụng
audio
than
hơn
audio
often
thường
audio
change
thay đổi
audio
now
Hiện nay
audio
high
cao
audio
most
hầu hết
audio
part
phần
audio
traveler
du khách
audio
july
tháng bảy
audio
international
quốc tế
audio
weekend
ngày cuối tuần
audio
airport
sân bay
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
holiday
kỳ nghỉ
audio
remain
duy trì
audio
as
BẰNG
audio
ensure
đảm bảo
audio
profit
lợi nhuận
audio
value
giá trị
audio
holiday
kỳ nghỉ
audio
remain
duy trì
audio
as
BẰNG
audio
ensure
đảm bảo
audio
profit
lợi nhuận
audio
value
giá trị
audio
airline
hãng hàng không
audio
sales
việc bán hàng
audio
fair
hội chợ
audio
industry
ngành công nghiệp
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
over
kết thúc
audio
reward
phần thưởng
audio
should
nên
audio
over
kết thúc
audio
reward
phần thưởng
audio
should
nên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
cautious
thận trọng
audio
get
lấy
audio
major
lớn lao
audio
cautious
thận trọng
audio
get
lấy
audio
major
lớn lao
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
stay
ở lại
audio
in
TRONG
audio
branded
mang nhãn hiệu
audio
companies
công ty
audio
air travel
du lịch hàng không
audio
by
qua
audio
stay
ở lại
audio
in
TRONG
audio
branded
mang nhãn hiệu
audio
companies
công ty
audio
air travel
du lịch hàng không
audio
by
qua
audio
these
những cái này
audio
to
ĐẾN
audio
beneficial
có lợi
audio
loyalty
lòng trung thành
audio
airlines
hãng hàng không
audio
were
đã từng
audio
department of transportation
sở giao thông vận tải
audio
them
họ
audio
have
audio
its
của nó
audio
from
từ
audio
united
thống nhất
audio
cardholders
chủ thẻ
audio
their
của họ
audio
earn
kiếm
audio
unilaterally
đơn phương
audio
finances
tài chính
audio
consumers
người tiêu dùng
audio
be
audio
helping
giúp đỡ
audio
delta
đồng bằng
audio
they're
họ là
audio
frequent flyer
khách hàng thường xuyên
audio
billions
hàng tỷ
audio
can
Có thể
audio
when
khi
audio
miles
dặm
audio
american
người Mỹ
audio
for example
Ví dụ
audio
using
sử dụng
audio
which
cái mà
audio
they
họ
audio
and
audio
selling
bán
audio
are
audio
amex
amex
audio
vital
thiết yếu
audio
profitable
có lợi nhuận
audio
transparent
trong suốt
audio
credit card
thẻ tín dụng
audio
pandemic
dịch bệnh
audio
co
đồng
audio
programs
chương trình
audio
made
làm ra
audio
investigating
điều tra
audio
plummeted
giảm mạnh
audio
travelers
du khách
audio
margins
lề
audio
revenue source
nguồn doanh thu
audio
generally
nói chung là
audio
crucial
chủ yếu
audio
is
audio
the
cái
audio
lifeline
dây cứu sinh
audio
of
của
audio
looks
trông
audio
bowmer
người cung thủ
audio
ap
ap
audio
rick
đụn rơm
audio
airplane
máy bay
audio
at
Tại
audio
out
ngoài
View less

Other articles