flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

How Bad Are Ultraprocessed Foods?

Save News
2024-09-09 22:30:02
Translation suggestions
How Bad Are Ultraprocessed Foods?
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

nguyen hien
1 0
2024-09-11
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
bad
xấu
audio
center
trung tâm
audio
result
kết quả
audio
same
như nhau
audio
amount
số lượng
audio
sell
bán
audio
bad
xấu
audio
center
trung tâm
audio
result
kết quả
audio
same
như nhau
audio
amount
số lượng
audio
sell
bán
audio
other
khác
audio
manage
quản lý
audio
soft
mềm mại
audio
group
nhóm
audio
eat
ăn
audio
include
bao gồm
audio
new
mới
audio
enough
đủ
audio
first
Đầu tiên
audio
things
đồ đạc
audio
still
vẫn
audio
often
thường
audio
early
sớm
audio
without
không có
audio
program
chương trình
audio
team
đội
audio
while
trong khi
audio
grow
phát triển
audio
because
bởi vì
audio
more
hơn
audio
see
nhìn thấy
audio
next
Kế tiếp
audio
small
bé nhỏ
audio
think
nghĩ
audio
people
mọi người
audio
most
hầu hết
audio
usually
thường xuyên
audio
level
mức độ
audio
animal
động vật
audio
breakfast
bữa sáng
audio
very
rất
audio
stop
dừng lại
audio
also
Mà còn
audio
percent
phần trăm
audio
time
thời gian
audio
convenient
thuận lợi
audio
feel
cảm thấy
audio
quickly
nhanh
audio
way
đường
audio
just
chỉ
audio
however
Tuy nhiên
audio
month
tháng
audio
someone
người nào đó
audio
top
đứng đầu
audio
contain
bao gồm
audio
water
Nước
audio
like
giống
audio
children
những đứa trẻ
audio
understand
hiểu
audio
use
sử dụng
audio
during
trong lúc
audio
policy
chính sách
audio
than
hơn
audio
dinner
bữa tối
audio
information
thông tin
audio
only
chỉ một
audio
research
nghiên cứu
audio
lost
mất
audio
year
năm
audio
mean
nghĩa là
audio
good
Tốt
audio
vegetables
rau
audio
white
trắng
audio
great
Tuyệt
audio
international
quốc tế
audio
kitchen
phòng bếp
audio
every
mọi
audio
current
hiện hành
audio
difficult
khó
audio
many
nhiều
audio
real
thực tế
audio
easy
dễ
audio
each
mỗi
audio
explain
giải thích
audio
both
cả hai
audio
between
giữa
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
high
cao
audio
process
quá trình
audio
exact
chính xác
audio
temperature
nhiệt độ
audio
range
phạm vi
audio
appear
xuất hiện
audio
high
cao
audio
process
quá trình
audio
exact
chính xác
audio
temperature
nhiệt độ
audio
range
phạm vi
audio
appear
xuất hiện
audio
hall
sảnh
audio
such as
chẳng hạn như
audio
industrial
công nghiệp
audio
taste
nếm
audio
cause
gây ra
audio
whether
liệu
audio
energy
năng lượng
audio
place
địa điểm
audio
even
thậm chí
audio
several
một số
audio
supplies
quân nhu
audio
possible
khả thi
audio
plant
thực vật
audio
check
kiểm tra
audio
raise
nâng lên
audio
though
mặc dù
audio
recent
gần đây
audio
found
thành lập
audio
regarding
về
audio
suggest
gợi ý
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
average
trung bình
audio
risk
rủi ro
audio
earlier
trước đó
audio
should
nên
audio
administration
sự quản lý
audio
poor
nghèo
audio
average
trung bình
audio
risk
rủi ro
audio
earlier
trước đó
audio
should
nên
audio
administration
sự quản lý
audio
poor
nghèo
audio
subject
chủ thể
audio
proof
bằng chứng
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
others
những người khác
audio
science
khoa học
audio
live
sống
audio
form
hình thức
audio
basis
cơ sở
audio
then
sau đó
audio
others
những người khác
audio
science
khoa học
audio
live
sống
audio
form
hình thức
audio
basis
cơ sở
audio
then
sau đó
audio
whole
trọn
audio
scale
tỉ lệ
audio
complex
tổ hợp
audio
salt
muối
audio
director
giám đốc
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
production
sản xuất
audio
ultraprocessed
siêu xử lý
audio
are
audio
how
Làm sao
audio
foods
thực phẩm
audio
told
nói
audio
production
sản xuất
audio
ultraprocessed
siêu xử lý
audio
are
audio
how
Làm sao
audio
foods
thực phẩm
audio
told
nói
audio
musicus
âm nhạc
audio
printed
in
audio
fruits
trái cây
audio
effects
các hiệu ứng
audio
highest
cao nhất
audio
eating
ăn uống
audio
chemical change
thay đổi hóa học
audio
by
qua
audio
proposed
đề xuất
audio
follow through
theo dõi xuyên suốt
audio
infant
trẻ sơ sinh
audio
highly
đánh giá cao
audio
what
audio
cereals
ngũ cốc
audio
cost
trị giá
audio
have
audio
diet
ăn kiêng
audio
who
Ai
audio
results
kết quả
audio
risks
rủi ro
audio
packaged
đóng gói
audio
unclear
không rõ ràng
audio
epidemiology
dịch tễ học
audio
all of
tất cả
audio
calories
calo
audio
this
cái này
audio
epidemiologist
nhà dịch tễ học
audio
califf
bắp chân
audio
nutrition
dinh dưỡng
audio
four
bốn
audio
not
không
audio
allowing
cho phép
audio
nova
tân tinh
audio
about
Về
audio
to go through
đi qua
audio
diverse
phong phú
audio
nutritious
bổ dưỡng
audio
compounds
hợp chất
audio
chemicals
hóa chất
audio
frozen
đông lạnh
audio
lowest
thấp nhất
audio
used
đã sử dụng
audio
make up
trang điểm
audio
potato chips
khoai tây chiên
audio
controlled
được kiểm soát
audio
pasteurization
thanh trùng
audio
per day
mỗi ngày
audio
his
của anh ấy
audio
with
với
audio
policies
chính sách
audio
argue
tranh cãi
audio
tasty
ngon
audio
taking
lấy
audio
called
gọi điện
audio
came
đã đến
audio
unhealthy
không khỏe mạnh
audio
dr
bác sĩ
audio
brazilian
người Brazil
audio
processing
xử lý
audio
preservatives
chất bảo quản
audio
classification system
hệ thống phân loại
audio
raising
nâng cao
audio
scientific
có tính khoa học
audio
they say
họ nói
audio
unable
không thể
audio
cannot
không thể
audio
depression
trầm cảm
audio
these
những cái này
audio
harmful
có hại
audio
different from
khác với
audio
nutrients
chất dinh dưỡng
audio
diets
chế độ ăn kiêng
audio
something
thứ gì đó
audio
institutes
viện
audio
drug
thuốc
audio
how much
bao nhiêu
audio
lead to
dẫn đến
audio
do
LÀM
audio
go through
đi qua
audio
dementia
mất trí nhớ
audio
clearly
rõ ràng
audio
may
có thể
audio
carried
mang theo
audio
grain
ngũ cốc
audio
weeks
tuần
audio
currently
Hiện nay
audio
teenagers
thanh thiếu niên
audio
classify
phân loại
audio
has
audio
sodium
natri
audio
being
hiện tại
audio
when
khi
audio
to make
làm
audio
baking soda
baking soda
audio
easily
một cách dễ dàng
audio
monteiro
Monteiro
audio
for example
Ví dụ
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
which
cái mà
audio
national
quốc gia
audio
fermentation
quá trình lên men
audio
cooled
làm mát
audio
choices
sự lựa chọn
audio
commissioner
ủy viên
audio
causes
nguyên nhân
audio
noted
ghi nhận
audio
levels
cấp độ
audio
milk
sữa
audio
tied
bị ràng buộc
audio
and
audio
metabolism
sự trao đổi chất
audio
limiting
hạn chế
audio
kevin
kevin
audio
to change
thay đổi
audio
fat
mập
audio
us
chúng ta
audio
one
một
audio
minimally
tối thiểu
audio
can't
không thể
audio
sodas
nước ngọt
audio
kills
giết chết
audio
colors
màu sắc
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
higher
cao hơn
audio
took
lấy đi
audio
adj
tính từ
audio
but
Nhưng
audio
fiber
chất xơ
audio
liked
thích
audio
we've
chúng tôi đã
audio
bread
bánh mỳ
audio
thirds
phần ba
audio
words
từ
audio
additives
phụ gia
audio
could
có thể
audio
yogurt
da ua
audio
connected
đã kết nối
audio
bites
vết cắn
audio
americans
người Mỹ
audio
ingredients
thành phần
audio
them
họ
audio
silver
bạc
audio
study period
thời gian học
audio
freezing
đóng băng
audio
its
của nó
audio
groups
nhóm
audio
world health organization
Tổ chức Y tế Thế giới
audio
their
của họ
audio
believes
tin tưởng
audio
processed
đã xử lý
audio
evidence
chứng cớ
audio
be
audio
nutrient content
hàm lượng dinh dưỡng
audio
said
nói
audio
leaders
lãnh đạo
audio
suggested
đề xuất
audio
regulated
quy định
audio
facts
sự thật
audio
to provide
để cung cấp
audio
buyers
người mua
audio
robert
Robert
audio
you
Bạn
audio
so far
cho đến nay
audio
germs
vi trùng
audio
we
chúng tôi
audio
partners
đối tác
audio
controlling
kiểm soát
audio
tofu
đậu phụ
audio
trouble
rắc rối
audio
offers
ưu đãi
audio
element
yếu tố
audio
manufacturers
nhà sản xuất
audio
public interest
lợi ích công cộng
audio
heated
đun nóng
audio
got
lấy
audio
made
làm ra
audio
sugar
đường
audio
gained
đạt được
audio
ice cream
kem
audio
diabetes
bệnh tiểu đường
audio
studies
nghiên cứu
audio
advertisers
nhà quảng cáo
audio
liquid
chất lỏng
audio
guidelines
hướng dẫn
audio
alcohol
rượu bia
audio
processes
quá trình
audio
food safety
an toàn thực phẩm
audio
unprocessed
chưa được xử lý
audio
connections
kết nối
audio
really
Thực ra
audio
dietary
chế độ ăn kiêng
audio
at home
ở nhà
audio
drinks
đồ uống
audio
taxes
thuế
audio
increases
tăng lên
audio
formula
công thức
audio
methods
phương pháp
audio
death
cái chết
audio
pizzas
pizza
audio
she
cô ấy
audio
means
có nghĩa
audio
mental illness
bệnh tâm thần
audio
consumers
người tiêu dùng
audio
it
audio
asked
yêu cầu
audio
preparation
sự chuẩn bị
audio
carlos
Carlos
audio
can
Có thể
audio
two
hai
audio
researcher
nhà nghiên cứu
audio
prasad
prasad
audio
kilogram
kilôgam
audio
american
người Mỹ
audio
grinding
mài
audio
bloomberg
hoa nở
audio
heart disease
bệnh tim
audio
informed
thông báo
audio
flavors
hương vị
audio
philanthropies'
hoạt động từ thiện'
audio
sugary
có đường
audio
experts
chuyên gia
audio
as much
nhiều như vậy
audio
bodies
thi thể
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
containers
thùng chứa
audio
some
một số
audio
that is
đó là
audio
prepared
chuẩn bị
audio
aviva
aviva
audio
uses
công dụng
audio
like5
thích5
audio
spreads
lây lan
audio
based on
dựa trên
audio
added
đã thêm
audio
neena
neena
audio
overweight
thừa cân
View less

Other articles