flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Could Electricity for Bitcoin Mining Become Energy for AI?

Save News
2024-09-08 22:30:06
Translation suggestions
Could Electricity for Bitcoin Mining Become Energy for AI?
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
electricity
điện
audio
become
trở nên
audio
time
thời gian
audio
announce
thông báo
audio
march
bước đều
audio
part
phần
audio
electricity
điện
audio
become
trở nên
audio
time
thời gian
audio
announce
thông báo
audio
march
bước đều
audio
part
phần
audio
technology
công nghệ
audio
same
như nhau
audio
billion
tỷ
audio
money
tiền bạc
audio
grow
phát triển
audio
system
hệ thống
audio
other
khác
audio
less
ít hơn
audio
way
đường
audio
develop
phát triển
audio
activity
hoạt động
audio
best
tốt nhất
audio
increase
tăng
audio
contract
hợp đồng
audio
country
quốc gia
audio
like
giống
audio
save
cứu
audio
many
nhiều
audio
current
hiện hành
audio
make
làm
audio
june
tháng sáu
audio
equipment
thiết bị
audio
total
tổng cộng
audio
example
ví dụ
audio
win
thắng
audio
big
to lớn
audio
difficult
khó
audio
everyone
mọi người
audio
produce
sản xuất
audio
large
lớn
audio
usually
thường xuyên
audio
enough
đủ
audio
information
thông tin
audio
come
đến
audio
expect
trông chờ
audio
space
không gian
audio
cut
cắt
audio
change
thay đổi
audio
know
biết
audio
also
Mà còn
audio
after
sau đó
audio
percent
phần trăm
audio
area
khu vực
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
wait
chờ đã
audio
energy
năng lượng
audio
situation
tình huống
audio
double
gấp đôi
audio
launch
phóng
audio
capacity
dung tích
audio
wait
chờ đã
audio
energy
năng lượng
audio
situation
tình huống
audio
double
gấp đôi
audio
launch
phóng
audio
capacity
dung tích
audio
over
qua
audio
several
một số
audio
profit
lợi nhuận
audio
based
dựa trên
audio
among
giữa
audio
value
giá trị
audio
source
nguồn
audio
probably
có lẽ
audio
payment
sự chi trả
audio
property
tài sản
audio
place
địa điểm
audio
since
từ
audio
supply
cung cấp
audio
land
đất
audio
agreement
hiệp định
audio
period
Giai đoạn
audio
individual
cá nhân
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
control
kiểm soát
audio
chief
người đứng đầu
audio
perform
trình diễn
audio
those
những thứ kia
audio
earlier
trước đó
audio
subject
chủ thể
audio
control
kiểm soát
audio
chief
người đứng đầu
audio
perform
trình diễn
audio
those
những thứ kia
audio
earlier
trước đó
audio
subject
chủ thể
audio
valuable
có giá trị lớn
audio
own
sở hữu
audio
such
như là
audio
lease
cho thuê
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
deal
thỏa thuận
audio
get
lấy
audio
official
chính thức
audio
worth
đáng giá
audio
major
lớn lao
audio
deal
thỏa thuận
audio
get
lấy
audio
official
chính thức
audio
worth
đáng giá
audio
major
lớn lao
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
lot
rất nhiều
audio
for
audio
bitcoin
bitcoin
audio
mining
khai thác mỏ
audio
ai
ai
audio
could
có thể
audio
lot
rất nhiều
audio
for
audio
bitcoin
bitcoin
audio
mining
khai thác mỏ
audio
ai
ai
audio
could
có thể
audio
but
Nhưng
audio
dollars
đô la
audio
told
nói
audio
centers
trung tâm
audio
financial failure
thất bại tài chính
audio
biggest
lớn nhất
audio
we've
chúng tôi đã
audio
would
sẽ
audio
morgan
Morgan
audio
buying
mua
audio
required
yêu cầu
audio
stronghold
thành trì
audio
digital currency
tiền kỹ thuật số
audio
bought
mua
audio
words
từ
audio
companies
công ty
audio
heads
cái đầu
audio
non
không
audio
two
hai
audio
sources
nguồn
audio
megawatts
megawatt
audio
subcontractors
nhà thầu phụ
audio
marathon
maratông
audio
doing
đang làm
audio
subcontractor
nhà thầu phụ
audio
cannot
không thể
audio
by
qua
audio
more than
nhiều hơn
audio
online
trực tuyến
audio
supported
được hỗ trợ
audio
transactions
giao dịch
audio
nuclear
hạt nhân
audio
nine
chín
audio
infrastructure
cơ sở hạ tầng
audio
amounts
số tiền
audio
secure
chắc chắn
audio
six
sáu
audio
being
hiện tại
audio
pay for
trả tiền cho
audio
marketing
tiếp thị
audio
electricity demand
nhu cầu điện
audio
at least
ít nhất
audio
google
Google
audio
crypto
mật mã
audio
do business
kinh doanh
audio
something
thứ gì đó
audio
covers
bao gồm
audio
asset
tài sản
audio
not
không
audio
have
audio
its
của nó
audio
competed
thi đấu
audio
to move
di chuyển
audio
who
Ai
audio
possess
sở hữu
audio
another's
của người khác
audio
power demand
nhu cầu điện năng
audio
growing
đang phát triển
audio
affecting
ảnh hưởng
audio
from
từ
audio
kerri
kerri
audio
they
họ
audio
estimated
ước lượng
audio
artificial intelligence
trí tuệ nhân tạo
audio
assets
tài sản
audio
resources
tài nguyên
audio
depend on
phụ thuộc vào
audio
account for
chiếm
audio
all of
tất cả
audio
their
của họ
audio
cryptocurrency
tiền điện tử
audio
means
có nghĩa
audio
purchasing
mua sắm
audio
court
tòa án
audio
core
cốt lõi
audio
one
một
audio
the first
cái đầu tiên
audio
owned
sở hữu
audio
paying
trả tiền
audio
act as
hành động như
audio
reuters
reuters
audio
owners
chủ sở hữu
audio
data center
trung tâm dữ liệu
audio
currently
Hiện nay
audio
in return
đổi lại
audio
be
audio
making
làm
audio
said
nói
audio
times
lần
audio
buildings
các tòa nhà
audio
providing
cung cấp
audio
electricity generation
sản xuất điện
audio
comes
đến
audio
became
đã trở thành
audio
this
cái này
audio
created
tạo
audio
billions
hàng tỷ
audio
miners
thợ mỏ
audio
can
Có thể
audio
nvidia
nvidia
audio
traded
giao dịch
audio
has
audio
electricity production
sản xuất điện
audio
scientific
có tính khoa học
audio
considering
xem xét
audio
produced
sản xuất
audio
international energy agency
Cơ quan năng lượng quốc tế
audio
transmission
quá trình lây truyền
audio
grid
lưới
audio
years
năm
audio
terawulf
terawulf
audio
california
California
audio
investment bank
ngân hàng đầu tư
audio
talen
tài năng
audio
recently
gần đây
audio
driving
lái xe
audio
easily
một cách dễ dàng
audio
faster
nhanh hơn
audio
what
audio
permitted
được phép
audio
held
cầm
audio
exchanged
trao đổi
audio
which
cái mà
audio
aiming
nhắm tới
audio
langlais
langlais
audio
investors
nhà đầu tư
audio
microsoft
microsoft
audio
took
lấy đi
audio
was
đã từng là
audio
research institute
viện nghiên cứu
audio
these
những cái này
audio
connected to
kết nối với
audio
dominance
sự thống trị
audio
pennsylvania
Pennsylvania
audio
provider
nhà cung cấp
audio
battle
trận đánh
audio
to stay in
ở lại
audio
moves
di chuyển
audio
past year
năm qua
audio
says
nói
audio
miner
thợ mỏ
audio
restructure
tái cơ cấu
audio
five
năm
audio
care about
quan tâm đến
audio
holdings
cổ phần
audio
mining industry
công nghiệp khai thác mỏ
audio
selling
bán
audio
leasing
cho thuê
audio
stanley
Stanley
audio
as much
nhiều như vậy
audio
publicly
công khai
audio
coreweave
lõi dệt
audio
services
dịch vụ
audio
fastest
nhanh nhất
audio
powered
được hỗ trợ
audio
announced
công bố
audio
of interest
quan tâm
audio
profitable
có lợi nhuận
audio
beard
râu
audio
amazon
amazon
audio
increasingly
ngày càng
audio
in the world
trên thế giới
audio
cloud computing
điện toán đám mây
audio
with
với
audio
ability to borrow
khả năng vay
audio
some
một số
audio
may
có thể
audio
iea
tức là
audio
that is
đó là
audio
to use
sử dụng
audio
capitalized
viết hoa
audio
mining company
công ty khai thác mỏ
audio
distribution
phân bổ
audio
deploy
triển khai
audio
uses
công dụng
audio
lives
cuộc sống
audio
experts
chuyên gia
audio
greg
Greg
audio
contracting
hợp đồng
audio
use up
sử dụng hết
audio
palo alto
giọng alto
audio
changing
thay đổi
audio
expected
hy vọng
audio
gotten
nhận được
audio
power production
sản xuất điện
audio
had
audio
world's
thế giới
audio
hurry
sự vội vàng
audio
difference
sự khác biệt
audio
new york
New York
audio
deals
giao dịch
View less

Other articles