flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

South Korea's Kimchi Threatened by Warming Weather

Save News
2024-09-06 22:30:06
Translation suggestions
South Korea's Kimchi Threatened by Warming Weather
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
weather
thời tiết
audio
strong
mạnh
audio
half
một nửa
audio
say
nói
audio
where
Ở đâu
audio
difficult
khó
audio
weather
thời tiết
audio
strong
mạnh
audio
half
một nửa
audio
say
nói
audio
where
Ở đâu
audio
difficult
khó
audio
bad
xấu
audio
vegetables
rau
audio
other
khác
audio
hot
nóng
audio
less
ít hơn
audio
become
trở nên
audio
person
người
audio
just
chỉ
audio
food
đồ ăn
audio
best
tốt nhất
audio
might
có thể
audio
old
audio
heavy
nặng
audio
heart
trái tim
audio
number
con số
audio
july
tháng bảy
audio
new
mới
audio
kitchen
phòng bếp
audio
like
giống
audio
ago
trước kia
audio
more
hơn
audio
see
nhìn thấy
audio
government
chính phủ
audio
knowledge
kiến thức
audio
next
Kế tiếp
audio
small
bé nhỏ
audio
room
phòng
audio
during
trong lúc
audio
able
có thể
audio
end
kết thúc
audio
include
bao gồm
audio
there
ở đó
audio
large
lớn
audio
too
cũng vậy
audio
than
hơn
audio
usually
thường xuyên
audio
young
trẻ
audio
level
mức độ
audio
animal
động vật
audio
organization
tổ chức
audio
table
bàn
audio
come
đến
audio
expect
trông chờ
audio
often
thường
audio
still
vẫn
audio
both
cả hai
audio
also
Mà còn
audio
give
đưa cho
audio
now
Hiện nay
audio
quality
chất lượng
audio
between
giữa
audio
area
khu vực
audio
percent
phần trăm
audio
life
mạng sống
audio
most
hầu hết
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
summer
mùa hè
audio
even
thậm chí
audio
dish
món ăn
audio
popular
phổ biến
audio
show
trình diễn
audio
such as
chẳng hạn như
audio
summer
mùa hè
audio
even
thậm chí
audio
dish
món ăn
audio
popular
phổ biến
audio
show
trình diễn
audio
such as
chẳng hạn như
audio
variety
đa dạng
audio
already
đã
audio
prevent
ngăn chặn
audio
region
vùng đất
audio
taste
nếm
audio
agency
hãng
audio
handle
xử lý
audio
no longer
không còn
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
almost
hầu hết
audio
related
có liên quan
audio
plant
thực vật
audio
neither
không
audio
below
dưới
audio
control
điều khiển
audio
mostly
hầu hết
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
ever
bao giờ hết
audio
south
phía nam
audio
administration
sự quản lý
audio
common
chung
audio
quantity
Số lượng
audio
those
những thứ kia
audio
ever
bao giờ hết
audio
south
phía nam
audio
administration
sự quản lý
audio
common
chung
audio
quantity
Số lượng
audio
those
những thứ kia
audio
ones
những cái
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
nor
cũng không
audio
then
sau đó
audio
particular
cụ thể
audio
production
sản xuất
audio
stay
ở lại
audio
nor
cũng không
audio
then
sau đó
audio
particular
cụ thể
audio
production
sản xuất
audio
stay
ở lại
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
state
tiểu bang
audio
threatened
bị đe dọa
audio
korea's
Hàn Quốc
audio
kimchi
kim chi
audio
warming
sự nóng lên
audio
by
qua
audio
state
tiểu bang
audio
threatened
bị đe dọa
audio
korea's
Hàn Quốc
audio
kimchi
kim chi
audio
warming
sự nóng lên
audio
by
qua
audio
costly
tốn kém
audio
predicts
dự đoán
audio
eastern
phương đông
audio
piece of information
mẩu thông tin
audio
burning
đốt cháy
audio
going
đang đi
audio
degrees
độ
audio
results
kết quả
audio
how
Làm sao
audio
rains
mưa
audio
at the same time
cùng lúc
audio
mouth
miệng
audio
resist
kháng cự
audio
words
từ
audio
statistic
thống kê
audio
trying
cố gắng
audio
alcohol
rượu bia
audio
represents
đại diện cho
audio
last year
năm ngoái
audio
calls
cuộc gọi
audio
diseases
bệnh tật
audio
racing
cuộc đua
audio
highest
cao nhất
audio
gangneung
gangneung
audio
mushrooms
nấm
audio
varieties
giống
audio
chemical change
thay đổi hóa học
audio
agriculture
nông nghiệp
audio
lee
Lee
audio
areas
khu vực
audio
these
những cái này
audio
cannot
không thể
audio
si
tôi
audio
warmer
ấm hơn
audio
shocking
gây sốc
audio
will
sẽ
audio
because of
bởi vì
audio
growing season
mùa sinh trưởng
audio
amounts
số tiền
audio
on the one hand
một mặt
audio
what
audio
fighting
Chiến đấu
audio
priced
có giá
audio
something
thứ gì đó
audio
radish
củ cải
audio
not
không
audio
seventy
bảy mươi
audio
hectares
ha
audio
makers
nhà sản xuất
audio
yeon
yeon
audio
who
Ai
audio
rose
hoa hồng
audio
do
LÀM
audio
affecting
ảnh hưởng
audio
if
nếu như
audio
from
từ
audio
gyu
gyu
audio
highlands
cao nguyên
audio
they
họ
audio
worked
đã làm việc
audio
spicy
cay
audio
a kind of
một loại
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
south korea
Hàn Quốc
audio
may
có thể
audio
crops
cây trồng
audio
imports
nhập khẩu
audio
sad
buồn
audio
all
tất cả
audio
statistics
thống kê
audio
spices
gia vị
audio
it
audio
napa cabbage
bắp cải napa
audio
insects
côn trùng
audio
factories
nhà máy
audio
highland
cao nguyên
audio
celsius
độ C
audio
have to
phải
audio
high prices
giá cao
audio
kim
kim
audio
happens
xảy ra
audio
containing
chứa đựng
audio
thing
điều
audio
said
nói
audio
kind of
loại
audio
cooler
mát hơn
audio
rainfall
lượng mưa
audio
can
Có thể
audio
shortages
sự thiếu hụt
audio
goes
đi
audio
has
audio
reports
báo cáo
audio
when
khi
audio
flavored
có hương vị
audio
mountainous
miền núi
audio
years
năm
audio
grown
trưởng thành
audio
lower
thấp hơn
audio
china
trung quốc
audio
gap
khoảng cách
audio
foods
thực phẩm
audio
but
Nhưng
audio
to make
làm
audio
about
Về
audio
changes
thay đổi
audio
fears
nỗi sợ hãi
audio
fungal
nấm
audio
point to
chỉ vào
audio
farmed
nuôi
audio
reasons
lý do
audio
summertime
mùa hè
audio
unwanted
không mong muốn
audio
farmer
nông dân
audio
which
cái mà
audio
done
xong
audio
crop
mùa vụ
audio
master
bậc thầy
audio
was
đã từng là
audio
to go through
đi qua
audio
fields
lĩnh vực
audio
have on
có trên
audio
green onion
hành lá
audio
temperatures
nhiệt độ
audio
tied
bị ràng buộc
audio
feeling
cảm giác
audio
your
của bạn
audio
infections
nhiễm trùng
audio
homes
nhà
audio
she
cô ấy
audio
used
đã sử dụng
audio
unpredictable
không thể đoán trước
audio
grows
phát triển
audio
plants
thực vật
audio
farmers
nông dân
audio
are
audio
kitchens
nhà bếp
audio
continues
tiếp tục
audio
especially
đặc biệt
audio
manufacturers
nhà sản xuất
audio
cucumber
quả dưa chuột
audio
her
cô ấy
audio
his
của anh ấy
audio
with
với
audio
made
làm ra
audio
that is
đó là
audio
studies
nghiên cứu
audio
restaurants
nhà hàng
audio
storing
lưu trữ
audio
fungus
nấm
audio
climates
khí hậu
audio
attack
tấn công
audio
threatening
đe dọa
audio
this
cái này
audio
we
chúng tôi
audio
adj
tính từ
audio
ferment
lên men
audio
shrink
co lại
audio
softens
làm mềm đi
audio
seven
bảy
audio
climate change
biến đổi khí hậu
audio
ministry
bộ
audio
served
phục vụ
audio
fermented
lên men
audio
root
gốc
audio
shrinking
thu hẹp lại
audio
cooking
nấu ăn
audio
farming
nông nghiệp
audio
higher
cao hơn
audio
growers
người trồng trọt
audio
three
ba
audio
rural development
phát triển nông thôn
audio
summers
mùa hè
audio
researchers
nhà nghiên cứu
View less

Other articles