flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

People With Depression May Have Key Brain Difference

Save News
2024-09-06 19:31:01
Translation suggestions
People With Depression May Have Key Brain Difference
Source: NW
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
into
vào trong
audio
time
thời gian
audio
later
sau đó
audio
better
tốt hơn
audio
important
quan trọng
audio
more
hơn
audio
into
vào trong
audio
time
thời gian
audio
later
sau đó
audio
better
tốt hơn
audio
important
quan trọng
audio
more
hơn
audio
children
những đứa trẻ
audio
believe
tin tưởng
audio
large
lớn
audio
new
mới
audio
information
thông tin
audio
people
mọi người
audio
also
Mà còn
audio
research
nghiên cứu
audio
without
không có
audio
key
chìa khóa
audio
person
người
audio
inside
bên trong
audio
increase
tăng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
according to
theo
audio
twice
hai lần
audio
over
qua
audio
as
BẰNG
audio
study
học
audio
found
thành lập
audio
according to
theo
audio
twice
hai lần
audio
over
qua
audio
as
BẰNG
audio
study
học
audio
found
thành lập
audio
cause
gây ra
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
specific
cụ thể
audio
risk
rủi ro
audio
network
mạng
audio
those
những thứ kia
audio
specific
cụ thể
audio
risk
rủi ro
audio
network
mạng
audio
those
những thứ kia
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
focus
tập trung
audio
nature
thiên nhiên
audio
basis
cơ sở
audio
focus
tập trung
audio
nature
thiên nhiên
audio
basis
cơ sở
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
advanced
nâng cao
audio
in
TRONG
audio
significantly
đáng kể
audio
charles
Charles
audio
neuroimaging
hình ảnh thần kinh
audio
discovered
phát hiện
audio
advanced
nâng cao
audio
in
TRONG
audio
significantly
đáng kể
audio
charles
Charles
audio
neuroimaging
hình ảnh thần kinh
audio
discovered
phát hiện
audio
increasing
tăng dần
audio
the
cái
audio
could
có thể
audio
liston
nghe
audio
individuals
cá nhân
audio
enlarged
mở rộng
audio
lead to
dẫn đến
audio
have
audio
published
được xuất bản
audio
who
Ai
audio
healthy
khỏe mạnh
audio
its
của nó
audio
compared
so sánh
audio
from
từ
audio
nearly
gần như
audio
major depression
trầm cảm nặng
audio
development
phát triển
audio
may
có thể
audio
conor
conor
audio
suggesting
gợi ý
audio
known
được biết đến
audio
developed
đã phát triển
audio
weill
audio
be
audio
frontostriatal
trước sinh
audio
this
cái này
audio
negative
tiêu cực
audio
of
của
audio
expansion
mở rộng
audio
salience
sự nổi bật
audio
neuroscientists
nhà thần kinh học
audio
filtering
lọc
audio
influence
ảnh hưởng
audio
remained
còn lại
audio
which
cái mà
audio
was
đã từng là
audio
including
bao gồm
audio
neurological
thần kinh
audio
observed
quan sát
audio
detecting
phát hiện
audio
and
audio
offers
ưu đãi
audio
helps
giúp
audio
stimuli
kích thích
audio
measures
đo
audio
controls
điều khiển
audio
lynch
hành hình
audio
with
với
audio
preventive
phòng ngừa
audio
treatments
phương pháp điều trị
audio
that
cái đó
audio
cornell
Cornell
audio
involved
có liên quan
audio
insights
hiểu biết sâu sắc
audio
brain
não
audio
genetic
di truyền
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
depression's
trầm cảm
audio
stable
ổn định
audio
is
audio
interestingly
thú vị
audio
difference
sự khác biệt
audio
medicine
thuốc
audio
depression
trầm cảm
audio
networks
mạng lưới
audio
an
MỘT
audio
neural
thần kinh
audio
disorder
rối loạn
audio
mental health
sức khỏe tâm thần
audio
for
audio
areas
khu vực
audio
shows
chương trình
audio
appearing
xuất hiện
audio
artist's impression
ấn tượng của nghệ sĩ
audio
our
của chúng tôi
audio
inset
chèn vào
View less

Other articles