flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Kids: Screen Time Before Bed Affects Sleep Differently Than Thought

Save News
2024-09-06 19:30:54
Translation suggestions
Kids: Screen Time Before Bed Affects Sleep Differently Than Thought
Source: NW
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Đào Trần
2 0
2024-09-06
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
week
tuần
audio
just
chỉ
audio
like
giống
audio
more
hơn
audio
current
hiện hành
audio
children
những đứa trẻ
audio
week
tuần
audio
just
chỉ
audio
like
giống
audio
more
hơn
audio
current
hiện hành
audio
children
những đứa trẻ
audio
use
sử dụng
audio
within
ở trong
audio
bed
giường
audio
modern
hiện đại
audio
body
thân hình
audio
than
hơn
audio
before
trước
audio
university
trường đại học
audio
little
nhỏ bé
audio
most
hầu hết
audio
night
đêm
audio
image
hình ảnh
audio
third
thứ ba
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard

audio
after
sau
audio
as
BẰNG
audio
recent
gần đây
audio
lead
chỉ huy
audio
study
học
audio
found
thành lập
audio
after
sau
audio
as
BẰNG
audio
recent
gần đây
audio
lead
chỉ huy
audio
study
học
audio
found
thành lập
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
need
cần
audio
rather
hơn là
audio
those
những thứ kia
audio
author
tác giả
audio
impact
sự va chạm
audio
stock
Cổ phần
audio
need
cần
audio
rather
hơn là
audio
those
những thứ kia
audio
author
tác giả
audio
impact
sự va chạm
audio
stock
Cổ phần
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
fall
ngã
audio
general
tổng quan
audio
multiple
nhiều
audio
fall
ngã
audio
general
tổng quan
audio
multiple
nhiều
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
overall
tổng thể
audio
in
TRONG
audio
significantly
đáng kể
audio
devices
thiết bị
audio
the
cái
audio
habits
thói quen
audio
overall
tổng thể
audio
in
TRONG
audio
significantly
đáng kể
audio
devices
thiết bị
audio
the
cái
audio
habits
thói quen
audio
screens
màn hình
audio
duration
khoảng thời gian
audio
by
qua
audio
to
ĐẾN
audio
gaming
chơi game
audio
reduced
giảm
audio
interactive
tương tác
audio
hours
giờ
audio
suggests
gợi ý
audio
disruptive
gây rối
audio
from
từ
audio
monitored
theo dõi
audio
revealed
tiết lộ
audio
screen time
thời gian sử dụng màn hình
audio
may
có thể
audio
emphasized
nhấn mạnh
audio
for
audio
cdc
CDC
audio
minutes
phút
audio
activities
các hoạt động
audio
brosnan
brosnan
audio
of
của
audio
two
hai
audio
new zealand
New Zealand
audio
when
khi
audio
delayed
bị trì hoãn
audio
updating
đang cập nhật
audio
affects
ảnh hưởng
audio
but
Nhưng
audio
pre
trước
audio
on
TRÊN
audio
using
sử dụng
audio
about
Về
audio
guidelines
hướng dẫn
audio
lifestyles
lối sống
audio
reflect
phản ánh
audio
cameras
máy ảnh
audio
onset
khởi đầu
audio
bradley
lúa mạch
audio
used
đã sử dụng
audio
or
hoặc
audio
especially
đặc biệt
audio
otago
otago
audio
that
cái đó
audio
sleep
ngủ
audio
actively
tích cực
audio
aged
già
audio
had
audio
is
audio
children's
trẻ em
audio
dr
bác sĩ
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
differently
khác nhau
audio
thought
nghĩ
audio
kids
bọn trẻ
audio
his
của anh ấy
audio
trying
cố gắng
audio
boy
con trai
audio
asleep
ngủ
audio
looking
đang tìm kiếm
audio
phone
điện thoại
View less

Other articles