flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Employers Use Wearable Devices to Measure Workers' Temperature

Save News
2024-09-04 22:30:02
Translation suggestions
Employers Use Wearable Devices to Measure Workers' Temperature
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
use
sử dụng
audio
wear
mặc
audio
into
vào trong
audio
amount
số lượng
audio
reason
lý do
audio
hot
nóng
audio
use
sử dụng
audio
wear
mặc
audio
into
vào trong
audio
amount
số lượng
audio
reason
lý do
audio
hot
nóng
audio
full
đầy
audio
help
giúp đỡ
audio
inside
bên trong
audio
group
nhóm
audio
too
cũng vậy
audio
university
trường đại học
audio
bring
mang đến
audio
because
bởi vì
audio
heavy
nặng
audio
keep
giữ
audio
see
nhìn thấy
audio
government
chính phủ
audio
building
xây dựng
audio
level
mức độ
audio
very
rất
audio
people
mọi người
audio
time
thời gian
audio
center
trung tâm
audio
difficult
khó
audio
technology
công nghệ
audio
however
Tuy nhiên
audio
someone
người nào đó
audio
clean
lau dọn
audio
computer
máy tính
audio
water
Nước
audio
like
giống
audio
put
đặt
audio
there
ở đó
audio
information
thông tin
audio
world
thế giới
audio
only
chỉ một
audio
company
công ty
audio
year
năm
audio
although
mặc dù
audio
say
nói
audio
factory
nhà máy
audio
billion
tỷ
audio
reduce
giảm bớt
audio
necessary
cần thiết
audio
report
báo cáo
audio
personal
riêng tư
audio
able
có thể
audio
electronic
điện tử
audio
worker
công nhân
audio
idea
ý tưởng
audio
each
mỗi
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
high
cao
audio
temperature
nhiệt độ
audio
permit
cho phép làm gì
audio
process
quá trình
audio
data
dữ liệu
audio
based
dựa trên
audio
high
cao
audio
temperature
nhiệt độ
audio
permit
cho phép làm gì
audio
process
quá trình
audio
data
dữ liệu
audio
based
dựa trên
audio
completely
hoàn toàn
audio
issue
vấn đề
audio
used to
đã từng
audio
since
từ
audio
related
có liên quan
audio
estimate
ước lượng
audio
take
lấy
audio
against
chống lại
audio
device
thiết bị
audio
study
học
audio
productivity
năng suất
audio
need
nhu cầu
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
several
một số
audio
collect
sưu tầm
audio
deal with
đối phó với
audio
supervisor
người giám sát
audio
attention
chú ý
audio
fund
quỹ
audio
raise
nâng lên
audio
found
thành lập
audio
no longer
không còn nữa
audio
council
hội đồng
audio
goods
hàng hóa
audio
predict
dự đoán
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
average
trung bình
audio
should
nên
audio
such
như là
audio
record
ghi
audio
break
phá vỡ
audio
medical
thuộc về y học
audio
average
trung bình
audio
should
nên
audio
such
như là
audio
record
ghi
audio
break
phá vỡ
audio
medical
thuộc về y học
audio
aim
mục tiêu
audio
waste
rác thải
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
piece
mảnh
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
foundation
sự thành lập
audio
former
trước
audio
heat
nhiệt
audio
concern
bận tâm
audio
piece
mảnh
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
foundation
sự thành lập
audio
former
trước
audio
heat
nhiệt
audio
concern
bận tâm
audio
labor
nhân công
audio
hand
tay
audio
official
chính thức
audio
get
lấy
audio
physical
thuộc vật chất
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
professor
giáo sư
audio
to measure
để đo
audio
employers
người sử dụng lao động
audio
wearable
có thể đeo được
audio
devices
thiết bị
audio
workers'
công nhân'
audio
professor
giáo sư
audio
to measure
để đo
audio
employers
người sử dụng lao động
audio
wearable
có thể đeo được
audio
devices
thiết bị
audio
workers'
công nhân'
audio
companies
công ty
audio
breathe
thở
audio
stress
nhấn mạnh
audio
remains
còn lại
audio
oak
cây sồi
audio
unproven
chưa được chứng minh
audio
employees
người lao động
audio
sensor
cảm biến
audio
musashino
Musashino
audio
to work in
làm việc ở
audio
who
Ai
audio
respirators
mặt nạ phòng độc
audio
risks
rủi ro
audio
results
kết quả
audio
from
từ
audio
they
họ
audio
worked
đã làm việc
audio
problems
vấn đề
audio
heart rate
nhịp tim
audio
schwartz
schwarz
audio
military
quân đội
audio
summer day
ngày hè
audio
sent
đã gửi
audio
they're
họ là
audio
adam
Adam
audio
of
của
audio
raises
tăng lên
audio
lift
thang máy
audio
worn
rách nát
audio
another
khác
audio
liberties
quyền tự do
audio
san francisco
san francisco
audio
about
Về
audio
punish
trừng phạt
audio
died
đã chết
audio
chemicals
hóa chất
audio
somers
người lười biếng
audio
your
của bạn
audio
examinations
kỳ thi
audio
delete
xóa bỏ
audio
supervisors
người giám sát
audio
services
dịch vụ
audio
partnership
quan hệ đối tác
audio
loses
thua
audio
hurt
đau
audio
thermometers
nhiệt kế
audio
workplace
nơi làm việc
audio
hazardous
nguy hiểm
audio
this
cái này
audio
ikusei
ikusei
audio
to look for
để tìm kiếm
audio
taking
lấy
audio
have in
có trong
audio
reductions
sự giảm bớt
audio
looking for
đang tìm kiếm
audio
rob
cướp
audio
arm
cánh tay
audio
up
hướng lên
audio
in the air
trong không khí
audio
medicine
thuốc
audio
capsule
viên nang
audio
will
sẽ
audio
observe
quan sát
audio
atlantic
Đại Tây Dương
audio
plans
kế hoạch
audio
tracking
theo dõi
audio
workplaces
nơi làm việc
audio
something
thứ gì đó
audio
even though
mặc dù
audio
hours
giờ
audio
following
tiếp theo
audio
exploring
khám phá
audio
alert
báo động
audio
sex
tình dục
audio
alerts
cảnh báo
audio
attached to
gắn liền với
audio
shown
hiển thị
audio
checking
kiểm tra
audio
tear down
xé nát
audio
effectiveness
hiệu quả
audio
measured
đo
audio
has
audio
when
khi
audio
produced
sản xuất
audio
signal
tín hiệu
audio
some
một số
audio
to make
làm
audio
massachusetts
Massachusetts
audio
civil
dân sự
audio
travis
travis
audio
worry
lo lắng
audio
asbestos
amiăng
audio
national
quốc gia
audio
employees'
người lao động'
audio
members
thành viên
audio
temperatures
nhiệt độ
audio
causes
nguyên nhân
audio
noted
ghi nhận
audio
levels
cấp độ
audio
elevate
nâng
audio
perrigo
perrigo
audio
research organization
tổ chức nghiên cứu
audio
epicore
tâm sự
audio
warn
cảnh báo
audio
one
một
audio
wearer's
của người mặc
audio
thermometer
nhiệt kế
audio
doctors
bác sĩ
audio
experts
chuyên gia
audio
elevated
cao
audio
reading
đọc
audio
higher
cao hơn
audio
privacy
sự riêng tư
audio
adj
tính từ
audio
wants
muốn
audio
but
Nhưng
audio
workers
công nhân
audio
going
đang đi
audio
concerned
lo âu
audio
words
từ
audio
swallowed
nuốt chửng
audio
radiation
bức xạ
audio
could
có thể
audio
cleanup
dọn dẹp
audio
more than
nhiều hơn
audio
why
Tại sao
audio
gathered
tập hợp lại
audio
worker's
của công nhân
audio
wore
mặc
audio
parsons
các nhà phân tích
audio
them
họ
audio
cleaning
dọn dẹp
audio
go back to
quay lại
audio
its
của nó
audio
groups
nhóm
audio
armbands
băng tay
audio
their
của họ
audio
baby food
thức ăn trẻ em
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
be
audio
capsules
viên nang
audio
any
bất kì
audio
said
nói
audio
miller
cối xay
audio
concerns
mối quan tâm
audio
body temperature
nhiệt độ cơ thể
audio
look at
nhìn vào
audio
speak to
nói chuyện với
audio
danger
sự nguy hiểm
audio
boss
ông chủ
audio
movements
phong trào
audio
recently
gần đây
audio
withhold
giữ lại
audio
arms
cánh tay
audio
using
sử dụng
audio
you
Bạn
audio
watches
đồng hồ
audio
says
nói
audio
stephanie
Stephanie
audio
responsible for
chịu trách nhiệm về
audio
a few
một vài
audio
does
làm
audio
rates
tỷ lệ
audio
oversees
giám sát
audio
raised
nâng lên
audio
tennessee
Tennessee
audio
so
Vì thế
audio
overheating
quá nóng
audio
slatesafety
an toàn đá phiến
audio
to use
sử dụng
audio
dismiss
miễn nhiệm
audio
reject
từ chối
audio
we
chúng tôi
audio
rounded
làm tròn
audio
warning
cảnh báo
audio
ridge
sườn núi
audio
had
audio
meant
có nghĩa là
audio
frontiers
biên giới
audio
breaks
nghỉ giải lao
audio
been
audio
how
Làm sao
audio
gave
đã đưa cho
audio
to accept
chấp nhận
audio
marketing
tiếp thị
audio
not
không
audio
induced
gây ra
audio
to remove
để loại bỏ
audio
metals
kim loại
audio
wearing
mặc
audio
biosystems
hệ sinh học
audio
electrical
điện
audio
misaka
Misaka
audio
getting
nhận
audio
if
nếu như
audio
firefighters
lính cứu hỏa
audio
tokyo's
Tokyo
audio
can
Có thể
audio
north america
Bắc Mỹ
audio
turns
lần lượt
audio
protective clothing
quần áo bảo hộ
audio
sweat
mồ hôi
audio
needed
cần thiết
audio
technologies
công nghệ
audio
years
năm
audio
environmental protection agency
cơ quan bảo vệ môi trường
audio
to find out
để tìm hiểu
audio
greatest
vĩ đại nhất
audio
unwanted
không mong muốn
audio
nuclear reactor
lò phản ứng hạt nhân
audio
drug
thuốc
audio
decisions
quyết định
audio
successfully
thành công
audio
she
cô ấy
audio
sensors
cảm biến
audio
are
audio
exertion
gắng sức
audio
rights
quyền
audio
measures
đo
audio
result in
dẫn đến
audio
health and safety
sức khỏe và an toàn
audio
armband
băng tang
audio
that is
đó là
audio
laborers'
của người lao động
audio
uses
công dụng
View less

Other articles