flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Why Is Polio Still a Problem?

Save News
2024-09-03 22:30:03
Translation suggestions
Why Is Polio Still a Problem?
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
still
vẫn
audio
problem
vấn đề
audio
into
vào trong
audio
before
trước
audio
result
kết quả
audio
much
nhiều
audio
still
vẫn
audio
problem
vấn đề
audio
into
vào trong
audio
before
trước
audio
result
kết quả
audio
much
nhiều
audio
better
tốt hơn
audio
other
khác
audio
become
trở nên
audio
number
con số
audio
within
ở trong
audio
today
Hôm nay
audio
begin
bắt đầu
audio
often
thường
audio
never
không bao giờ
audio
while
trong khi
audio
create
tạo nên
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
ability
khả năng
audio
error
lỗi
audio
age
tuổi
audio
small
bé nhỏ
audio
past
quá khứ
audio
most
hầu hết
audio
usually
thường xuyên
audio
walk
đi bộ
audio
animal
động vật
audio
very
rất
audio
people
mọi người
audio
stop
dừng lại
audio
also
Mà còn
audio
percent
phần trăm
audio
where
Ở đâu
audio
difficult
khó
audio
under
dưới
audio
bad
xấu
audio
city
thành phố
audio
long
dài
audio
person
người
audio
food
đồ ăn
audio
water
Nước
audio
ago
trước kia
audio
international
quốc tế
audio
children
những đứa trẻ
audio
there
ở đó
audio
only
chỉ một
audio
after
sau đó
audio
say
nói
audio
part
phần
audio
great
Tuyệt
audio
large
lớn
audio
contact
liên hệ
audio
start
bắt đầu
audio
now
Hiện nay
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
high
cao
audio
show
trình diễn
audio
completely
hoàn toàn
audio
effort
cố gắng
audio
related
có liên quan
audio
against
chống lại
audio
high
cao
audio
show
trình diễn
audio
completely
hoàn toàn
audio
effort
cố gắng
audio
related
có liên quan
audio
against
chống lại
audio
among
giữa
audio
agency
hãng
audio
affect
ảnh hưởng
audio
need
nhu cầu
audio
remove
di dời
audio
even
thậm chí
audio
campaign
chiến dịch
audio
several
một số
audio
either
hoặc
audio
plant
thực vật
audio
technical
kỹ thuật
audio
though
mặc dù
audio
recent
gần đây
audio
manufacture
sản xuất
audio
mostly
hầu hết
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
experience
kinh nghiệm
audio
series
loạt
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
set
bộ
audio
population
dân số
audio
others
người khác
audio
experience
kinh nghiệm
audio
series
loạt
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
set
bộ
audio
population
dân số
audio
others
người khác
audio
through
bởi vì
audio
aim
mục tiêu
audio
waste
rác thải
audio
earlier
trước đó
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
natural
tự nhiên
audio
form
hình thức
audio
plan
kế hoạch
audio
given
được cho
audio
lot
nhiều
audio
africa
Châu phi
audio
natural
tự nhiên
audio
form
hình thức
audio
plan
kế hoạch
audio
given
được cho
audio
lot
nhiều
audio
africa
Châu phi
audio
characteristic
đặc trưng
audio
particular
cụ thể
audio
physical
thuộc vật chất
audio
professor
giáo sư
audio
production
sản xuất
audio
injury
chấn thương
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
state
tiểu bang
audio
polio
bệnh bại liệt
audio
why
Tại sao
audio
a
Một
audio
is
audio
countries
các nước
audio
state
tiểu bang
audio
polio
bệnh bại liệt
audio
why
Tại sao
audio
a
Một
audio
is
audio
countries
các nước
audio
told
nói
audio
increasing
tăng dần
audio
effects
các hiệu ứng
audio
survived
sống sót
audio
areas
khu vực
audio
by
qua
audio
because of
bởi vì
audio
smallpox
bệnh đậu mùa
audio
cases
trường hợp
audio
whose
của ai
audio
what
audio
fight
trận đánh
audio
rare
hiếm
audio
recorded
ghi lại
audio
cost
trị giá
audio
have
audio
who
Ai
audio
results
kết quả
audio
from
từ
audio
polio virus
virus bại liệt
audio
rid
loại bỏ
audio
case in
trường hợp trong
audio
ap
ap
audio
developed
đã phát triển
audio
the first
cái đầu tiên
audio
barrett
cái kẹp tóc
audio
launching
phóng
audio
dropped
đánh rơi
audio
mutate
biến đổi
audio
perfection
sự hoàn hảo
audio
gaza
dải gaza
audio
efforts
nỗ lực
audio
slowness
sự chậm chạp
audio
rotary
quay
audio
muscles
cơ bắp
audio
prevention
phòng ngừa
audio
up to
lên đến
audio
writings
bài viết
audio
destroyed
bị phá hủy
audio
taken
lấy
audio
vaccinating
tiêm chủng
audio
five
năm
audio
infections
nhiễm trùng
audio
out of
ra khỏi
audio
the backbone
xương sống
audio
specialized
chuyên
audio
outbreak
sự bùng phát
audio
having
audio
gene
gen
audio
in the world
trên thế giới
audio
with
với
audio
imperfect
không hoàn hảo
audio
that
cái đó
audio
worst
tồi tệ nhất
audio
links
liên kết
audio
spreading
lan rộng
audio
who's
ai là
audio
pakistan
Pakistan
audio
followed
đã theo dõi
audio
symptoms
triệu chứng
audio
centers for disease control
trung tâm kiểm soát dịch bệnh
audio
estimates
ước tính
audio
weakened
suy yếu
audio
trying
cố gắng
audio
unable
không thể
audio
hundreds
hàng trăm
audio
to get
để có được
audio
expel
trục xuất
audio
working
đang làm việc
audio
at least
ít nhất
audio
hours
giờ
audio
do
LÀM
audio
requires
yêu cầu
audio
successful
thành công
audio
headaches
đau đầu
audio
suggesting
gợi ý
audio
stopping
dừng lại
audio
did
làm
audio
rarer
hiếm hơn
audio
has
audio
when
khi
audio
unicef
unicef
audio
some
một số
audio
cooperated
hợp tác
audio
vaccination
tiêm chủng
audio
which
cái mà
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
studied
đã học
audio
was
đã từng là
audio
including
bao gồm
audio
so many
rất nhiều
audio
unvaccinated
không được chủng ngừa
audio
discovery
khám phá
audio
systems
hệ thống
audio
legs
chân
audio
feeling
cảm giác
audio
and
audio
die
chết
audio
contains
chứa
audio
to change
thay đổi
audio
driven
điều khiển
audio
symptom
triệu chứng
audio
centered
trung tâm
audio
moving
di chuyển
audio
columbia university
đại học Columbia
audio
extent
phạm vi
audio
but
Nhưng
audio
unusual
bất thường
audio
mouth
miệng
audio
words
từ
audio
could
có thể
audio
diseases
bệnh tật
audio
entering
đi vào
audio
more than
nhiều hơn
audio
outbreaks
bùng phát
audio
stomach
cái bụng
audio
vomiting
nôn mửa
audio
led
dẫn đến
audio
being
hiện tại
audio
were
đã từng
audio
suggests
gợi ý
audio
its
của nó
audio
to move
di chuyển
audio
stopped
dừng lại
audio
world health organization
Tổ chức Y tế Thế giới
audio
vomit
nôn mửa
audio
in all
trong tất cả
audio
their
của họ
audio
spine
xương sống
audio
officials
quan chức
audio
sickness
bệnh tật
audio
body temperature
nhiệt độ cơ thể
audio
difficulty
khó khăn
audio
permanent paralysis
tê liệt vĩnh viễn
audio
how
Làm sao
audio
vaccine
vắc xin
audio
eradication
sự diệt trừ
audio
arms
cánh tay
audio
viral
nổi tiếng
audio
stiffness
độ cứng
audio
using
sử dụng
audio
nations
quốc gia
audio
limbs
tay chân
audio
we
chúng tôi
audio
partners
đối tác
audio
eradicated
bị diệt trừ
audio
live in
sống ở
audio
says
nói
audio
does
làm
audio
lifelong
suốt đời
audio
passed
đi qua
audio
breathing
thở
audio
exists
tồn tại
audio
paralyzed
bị tê liệt
audio
treatments
phương pháp điều trị
audio
destroy
hủy hoại
audio
new york
New York
audio
infected
bị lây nhiễm
audio
been
audio
conflicts
xung đột
audio
required
yêu cầu
audio
scott
Scott
audio
caused
gây ra
audio
reducing
giảm bớt
audio
wasted
lãng phí
audio
vastly
bao la
audio
no
KHÔNG
audio
campaigns
chiến dịch
audio
goals
mục tiêu
audio
majority
số đông
audio
killed
bị giết
audio
not
không
audio
afghanistan
Afghanistan
audio
existed
tồn tại
audio
pain
nỗi đau
audio
can
Có thể
audio
egyptian
người Ai Cập
audio
preventing
ngăn ngừa
audio
years
năm
audio
deformed
bị biến dạng
audio
1950s
thập niên 1950
audio
feared
sợ hãi
audio
affects
ảnh hưởng
audio
suffered
chịu đựng
audio
eight
tám
audio
weak
yếu đuối
audio
fault
lỗi
audio
experts
chuyên gia
audio
resolution
nghị quyết
audio
are
audio
infection
sự nhiễm trùng
audio
lung
phổi
audio
adv
quảng cáo
audio
sticks
gậy
audio
nervous system
hệ thần kinh
audio
spreads
lây lan
audio
added
đã thêm
audio
eradicate
diệt trừ
audio
spread
lây lan
audio
calling
đang gọi điện
audio
world's
thế giới
View less

Other articles