flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

US Spice Recall: Another Product Added to Health Alert Over Lead Fears

Save News
2024-09-03 07:31:11
Translation suggestions
US Spice Recall: Another Product Added to Health Alert Over Lead Fears
Source: NW
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

phuongoanh0289
0 0
2024-09-03
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
time
thời gian
audio
million
triệu
audio
other
khác
audio
long
dài
audio
contain
bao gồm
audio
like
giống
audio
time
thời gian
audio
million
triệu
audio
other
khác
audio
long
dài
audio
contain
bao gồm
audio
like
giống
audio
more
hơn
audio
avoid
tránh xa
audio
children
những đứa trẻ
audio
list
danh sách
audio
include
bao gồm
audio
body
thân hình
audio
than
hơn
audio
food
đồ ăn
audio
there
ở đó
audio
stop
dừng lại
audio
health
sức khỏe
audio
product
sản phẩm
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
after
sau
audio
due to
bởi vì
audio
over
qua
audio
ground
đất
audio
found
thành lập
audio
need
nhu cầu
audio
after
sau
audio
due to
bởi vì
audio
over
qua
audio
ground
đất
audio
found
thành lập
audio
need
nhu cầu
audio
latest
mới nhất
audio
previous
trước
audio
potential
tiềm năng
audio
recall
nhớ lại
audio
lead
chỉ huy
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
selection
lựa chọn
audio
administration
sự quản lý
audio
per
mỗi
audio
selection
lựa chọn
audio
administration
sự quản lý
audio
per
mỗi
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
brand
thương hiệu
audio
term
thuật ngữ
audio
brand
thương hiệu
audio
term
thuật ngữ
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
serious
nghiêm túc
audio
in
TRONG
audio
significantly
đáng kể
audio
addition
phép cộng
audio
ppm
trang/phút
audio
the
cái
audio
serious
nghiêm túc
audio
in
TRONG
audio
significantly
đáng kể
audio
addition
phép cộng
audio
ppm
trang/phút
audio
the
cái
audio
chilar
đứa trẻ
audio
discard
vứt bỏ
audio
nationwide
toàn quốc
audio
advised
khuyên
audio
recalled
đã thu hồi
audio
issues
vấn đề
audio
dispose of
vứt bỏ
audio
no
KHÔNG
audio
tradition
truyền thống
audio
exposure
phơi bày
audio
asli
asli
audio
any
bất kì
audio
drug
thuốc
audio
range from
phạm vi từ
audio
lead to
dẫn đến
audio
risks
rủi ro
audio
toxic
độc hại
audio
highlights
điểm nổi bật
audio
fda
fda
audio
contamination
sự ô nhiễm
audio
consumers
người tiêu dùng
audio
their
của họ
audio
supreme
tối cao
audio
emphasized
nhấn mạnh
audio
parts
các bộ phận
audio
for
audio
spice
gia vị
audio
accumulate
tích lũy
audio
can
Có thể
audio
has
audio
concerns
mối quan tâm
audio
safe level
mức độ an toàn
audio
lower
thấp hơn
audio
ingestion
nuốt vào
audio
products
các sản phẩm
audio
swad
quấn tã
audio
using
sử dụng
audio
about
Về
audio
affected
ảnh hưởng
audio
which
cái mà
audio
up to
lên đến
audio
was
đã từng là
audio
neurological
thần kinh
audio
levels
cấp độ
audio
and
audio
expanded
mở rộng
audio
are
audio
to check
để kiểm tra
audio
especially
đặc biệt
audio
cardiovascular
tim mạch
audio
cinnamon
quế
audio
cabinets
tủ
audio
wanabana
wanabana
audio
contained
chứa đựng
audio
metal
kim loại
audio
that
cái đó
audio
marcum
marcum
audio
elevated
cao
audio
brands
thương hiệu
audio
posing
tạo dáng
audio
to
ĐẾN
audio
us
chúng ta
audio
another
khác
audio
added
đã thêm
audio
fears
nỗi sợ hãi
audio
alert
báo động
audio
is
audio
spices
gia vị
audio
concentrations
nồng độ
audio
detected
phát hiện
audio
recalling
nhớ lại
audio
a
Một
audio
were
đã từng
View less

Other articles