flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

What Is the Oropouche Virus Found in US Travelers to Cuba?

Save News
2024-09-02 22:30:05
Translation suggestions
What Is the Oropouche Virus Found in US Travelers to Cuba?
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
although
mặc dù
audio
where
Ở đâu
audio
difficult
khó
audio
while
trong khi
audio
move
di chuyển
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
although
mặc dù
audio
where
Ở đâu
audio
difficult
khó
audio
while
trong khi
audio
move
di chuyển
audio
other
khác
audio
long
dài
audio
become
trở nên
audio
way
đường
audio
person
người
audio
because
bởi vì
audio
necessary
cần thiết
audio
might
có thể
audio
away
xa
audio
food
đồ ăn
audio
july
tháng bảy
audio
important
quan trọng
audio
hard
cứng
audio
like
giống
audio
avoid
tránh xa
audio
make
làm
audio
keep
giữ
audio
report
báo cáo
audio
small
bé nhỏ
audio
weekly
hàng tuần
audio
august
tháng tám
audio
during
trong lúc
audio
nation
Quốc gia
audio
include
bao gồm
audio
there
ở đó
audio
large
lớn
audio
seem
có vẻ
audio
travel
du lịch
audio
many
nhiều
audio
most
hầu hết
audio
usually
thường xuyên
audio
first
Đầu tiên
audio
often
thường
audio
young
trẻ
audio
start
bắt đầu
audio
people
mọi người
audio
world
thế giới
audio
also
Mà còn
audio
after
sau đó
audio
between
giữa
audio
without
không có
audio
high
cao
audio
island
hòn đảo
audio
health
sức khỏe
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
sick
bị ốm
audio
found
thành lập
audio
such as
chẳng hạn như
audio
prevent
ngăn chặn
audio
usual
thường
audio
exact
chính xác
audio
sick
bị ốm
audio
found
thành lập
audio
such as
chẳng hạn như
audio
prevent
ngăn chặn
audio
usual
thường
audio
exact
chính xác
audio
agency
hãng
audio
local
địa phương
audio
recent
gần đây
audio
experience
kinh nghiệm
audio
as well as
cũng như
audio
used to
đã từng
audio
specific
cụ thể
audio
available
có sẵn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
rarely
hiếm khi
audio
common
chung
audio
through
bởi vì
audio
waste
rác thải
audio
nearby
gần đó
audio
recover
hồi phục
audio
rarely
hiếm khi
audio
common
chung
audio
through
bởi vì
audio
waste
rác thải
audio
nearby
gần đó
audio
recover
hồi phục
audio
should
nên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
ones
những cái
audio
treatment
sự đối đãi
audio
term
thuật ngữ
audio
ones
những cái
audio
treatment
sự đối đãi
audio
term
thuật ngữ
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
last
cuối cùng
audio
in
TRONG
audio
to
ĐẾN
audio
us
chúng ta
audio
the
cái
audio
oropouche
oropouche
audio
last
cuối cùng
audio
in
TRONG
audio
to
ĐẾN
audio
us
chúng ta
audio
the
cái
audio
oropouche
oropouche
audio
what
audio
is
audio
travelers
du khách
audio
virus
vi-rút
audio
cuba
cuba
audio
sloths
con lười
audio
signs
dấu hiệu
audio
infected
bị lây nhiễm
audio
exist
hiện hữu
audio
take steps
thực hiện các bước
audio
been
audio
symptoms
triệu chứng
audio
centers for disease control
trung tâm kiểm soát dịch bệnh
audio
solid
chất rắn
audio
mouth
miệng
audio
words
từ
audio
effects
các hiệu ứng
audio
caused
gây ra
audio
unborn
chưa sinh
audio
severe
nghiêm trọng
audio
about
Về
audio
received
đã nhận
audio
forested
có rừng
audio
diseases
bệnh tật
audio
skin
da
audio
guidance
hướng dẫn
audio
non
không
audio
deaths
cái chết
audio
pants
quần dài
audio
areas
khu vực
audio
by
qua
audio
kinds
các loại
audio
more than
nhiều hơn
audio
babies
trẻ sơ sinh
audio
repellent
xua đuổi
audio
hospitalized
nhập viện
audio
no
KHÔNG
audio
stomach
cái bụng
audio
visiting
thăm viếng
audio
outbreaks
bùng phát
audio
morbidity
bệnh tật
audio
vomiting
nôn mửa
audio
bites
vết cắn
audio
flies
ruồi
audio
cases
trường hợp
audio
six
sáu
audio
were
đã từng
audio
unsettled
bất ổn
audio
european
Châu Âu
audio
humans
con người
audio
colombia
Colombia
audio
them
họ
audio
any
bất kì
audio
not
không
audio
come out
đi ra ngoài
audio
have
audio
its
của nó
audio
stiff
cứng nhắc
audio
who
Ai
audio
healthy
khỏe mạnh
audio
identified
xác định
audio
women
phụ nữ
audio
in two
trong hai
audio
florida
Florida
audio
nearly
gần như
audio
they
họ
audio
peru
peru
audio
problems
vấn đề
audio
wearing
mặc
audio
vomit
nôn mửa
audio
headaches
đau đầu
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
death
cái chết
audio
all of
tất cả
audio
named
đặt tên
audio
their
của họ
audio
may
có thể
audio
officially
chính thức
audio
known
được biết đến
audio
liquid
chất lỏng
audio
parts
các bộ phận
audio
pains
đau đớn
audio
insects
côn trùng
audio
headache
đau đầu
audio
sensitivity to light
nhạy cảm với ánh sáng
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
malaria
bệnh sốt rét
audio
visited
đã đến thăm
audio
mosquitoes
muỗi
audio
currently
Hiện nay
audio
be
audio
helping
giúp đỡ
audio
officials
quan chức
audio
said
nói
audio
cdc
CDC
audio
zika
zika
audio
temperature joint
khớp nhiệt độ
audio
kind of
loại
audio
days
ngày
audio
suggested
đề xuất
audio
this
cái này
audio
comes
đến
audio
caribbean
người Caribe
audio
did
làm
audio
bleeding
chảy máu
audio
cities
thành phố
audio
can
Có thể
audio
village
làng bản
audio
has
audio
explains
giải thích
audio
sickness
bệnh tật
audio
concerns
mối quan tâm
audio
body temperature
nhiệt độ cơ thể
audio
reports
báo cáo
audio
diarrhea
tiêu chảy
audio
insect bite
côn trùng cắn
audio
how
Làm sao
audio
fever
sốt
audio
transmission
quá trình lây truyền
audio
vaccine
vắc xin
audio
some
một số
audio
years
năm
audio
muscle
cơ bắp
audio
meningitis
viêm màng não
audio
etc
vân vân
audio
recently
gần đây
audio
mortality
tỷ lệ tử vong
audio
american
người Mỹ
audio
medicines
các loại thuốc
audio
issued
ban hành
audio
stiffness
độ cứng
audio
treat
đối xử
audio
sleeved
có tay
audio
using
sử dụng
audio
pregnant
có thai
audio
patients
bệnh nhân
audio
you
Bạn
audio
tropical
nhiệt đới
audio
three
ba
audio
prevention
phòng ngừa
audio
encephalitis
viêm não
audio
which
cái mà
audio
was
đã từng là
audio
midges
con ruồi
audio
native
tự nhiên
audio
causes
nguyên nhân
audio
towns
thị trấn
audio
your
của bạn
audio
toed
có ngón chân
audio
says
nói
audio
infections
nhiễm trùng
audio
responsible for
chịu trách nhiệm về
audio
traveled
đi du lịch
audio
out of
ra khỏi
audio
are
audio
does
làm
audio
details
chi tiết
audio
trinidad and tobago
Trinidad và Tobago
audio
documented
tài liệu
audio
one
một
audio
passed
đi qua
audio
similar to
tương tự như
audio
amazon
amazon
audio
with
với
audio
vaccines
vắc-xin
audio
water system
hệ thống nước
audio
that is
đó là
audio
south america
Nam Mỹ
audio
investigating
điều tra
audio
treatments
phương pháp điều trị
audio
shirts
áo sơ mi
audio
believed
tin tưởng
audio
returning
trở về
audio
dengue
sốt xuất huyết
audio
sloth
lười biếng
audio
bolivia
bolivia
audio
repellents
thuốc chống côn trùng
audio
adj
tính từ
audio
containing
chứa đựng
audio
animals
động vật
audio
substance
chất
audio
involved
có liên quan
audio
spreading
lan rộng
audio
called
gọi điện
audio
brazil
Brazil
audio
spread
lây lan
audio
reactions
phản ứng
audio
generally
nói chung là
audio
had
audio
so far
cho đến nay
audio
suffer from
chịu đựng
audio
reported
đã báo cáo
audio
hottest
nóng nhất
audio
new york
New York
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
biting
cắn
View less

Other articles