flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

AI App Helps People with ADHD

Save News
2024-09-02 22:30:02
Translation suggestions
AI App Helps People with ADHD
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
people
mọi người
audio
into
vào trong
audio
result
kết quả
audio
activity
hoạt động
audio
best
tốt nhất
audio
help
giúp đỡ
audio
people
mọi người
audio
into
vào trong
audio
result
kết quả
audio
activity
hoạt động
audio
best
tốt nhất
audio
help
giúp đỡ
audio
build
xây dựng
audio
make
làm
audio
today
Hôm nay
audio
black
đen
audio
things
đồ đạc
audio
university
trường đại học
audio
often
thường
audio
business
việc kinh doanh
audio
still
vẫn
audio
never
không bao giờ
audio
while
trong khi
audio
create
tạo nên
audio
because
bởi vì
audio
software
phần mềm
audio
meal
bữa ăn
audio
ability
khả năng
audio
contract
hợp đồng
audio
new
mới
audio
more
hơn
audio
see
nhìn thấy
audio
think
nghĩ
audio
culture
văn hoá
audio
everyone
mọi người
audio
require
yêu cầu
audio
mind
tâm trí
audio
also
Mà còn
audio
enter
đi vào
audio
center
trung tâm
audio
where
Ở đâu
audio
difficult
khó
audio
research
nghiên cứu
audio
feel
cảm thấy
audio
city
thành phố
audio
quickly
nhanh
audio
just
chỉ
audio
food
đồ ăn
audio
however
Tuy nhiên
audio
color
màu sắc
audio
job
công việc
audio
save
cứu
audio
like
giống
audio
ago
trước kia
audio
shopping
mua sắm
audio
always
luôn luôn
audio
day
ngày
audio
after
sau đó
audio
school
trường học
audio
finish
hoàn thành
audio
health
sức khỏe
audio
swimming
bơi lội
audio
company
công ty
audio
back
mặt sau
audio
most
hầu hết
audio
decide
quyết định
audio
say
nói
audio
part
phần
audio
great
Tuyệt
audio
report
báo cáo
audio
every
mọi
audio
around
xung quanh
audio
able
có thể
audio
big
to lớn
audio
large
lớn
audio
there
ở đó
audio
real
thực tế
audio
each
mỗi
audio
start
bắt đầu
audio
happen
xảy ra
audio
advice
khuyên bảo
audio
know
biết
audio
give
đưa cho
audio
calendar
lịch
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
high
cao
audio
show
trình diễn
audio
condition
tình trạng
audio
power
quyền lực
audio
agent
đại lý
audio
such as
chẳng hạn như
audio
high
cao
audio
show
trình diễn
audio
condition
tình trạng
audio
power
quyền lực
audio
agent
đại lý
audio
such as
chẳng hạn như
audio
method
phương pháp
audio
device
thiết bị
audio
productivity
năng suất
audio
need
nhu cầu
audio
language
ngôn ngữ
audio
even
thậm chí
audio
popular
phổ biến
audio
recognize
nhận ra
audio
probably
có lẽ
audio
otherwise
nếu không thì
audio
likely
rất có thể
audio
task
nhiệm vụ
audio
effect
tác dụng
audio
traditional
truyền thống
audio
leading
dẫn đầu
audio
replace
thay thế
audio
as well as
cũng như
audio
specific
cụ thể
audio
above
bên trên
audio
engineer
kỹ sư
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
experience
kinh nghiệm
audio
focus
tập trung
audio
should
nên
audio
tool
dụng cụ
audio
offer
lời đề nghị
audio
slightly
nhẹ nhàng
audio
experience
kinh nghiệm
audio
focus
tập trung
audio
should
nên
audio
tool
dụng cụ
audio
offer
lời đề nghị
audio
slightly
nhẹ nhàng
audio
sincerely
trân trọng
audio
break down
phá vỡ
audio
else
khác
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
toward
hướng tới
audio
disease
bệnh
audio
reach
với tới
audio
treatment
sự đối đãi
audio
certain
chắc chắn
audio
then
sau đó
audio
toward
hướng tới
audio
disease
bệnh
audio
reach
với tới
audio
treatment
sự đối đãi
audio
certain
chắc chắn
audio
then
sau đó
audio
characteristic
đặc trưng
audio
work
công việc
audio
media
phương tiện truyền thông
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
state
tiểu bang
audio
app
ứng dụng
audio
adhd
adhd
audio
helps
giúp
audio
ai
ai
audio
with
với
audio
state
tiểu bang
audio
app
ứng dụng
audio
adhd
adhd
audio
helps
giúp
audio
ai
ai
audio
with
với
audio
would
sẽ
audio
flow
chảy
audio
maine
Maine
audio
attraction
sự thu hút
audio
claude
Claude
audio
racist
phân biệt chủng tộc
audio
goblin
yêu tinh
audio
by
qua
audio
kinds
các loại
audio
issues
vấn đề
audio
feature
tính năng
audio
user
người dùng
audio
what
audio
toolbox
hộp công cụ
audio
organizing
tổ chức
audio
living in
sống ở
audio
duke
công tước
audio
producing
sản xuất
audio
associate professor
phó giáo sư
audio
have
audio
who
Ai
audio
rhythmic
nhịp nhàng
audio
risks
rủi ro
audio
results
kết quả
audio
from
từ
audio
they
họ
audio
problems
vấn đề
audio
personal assistant
trợ lý cá nhân
audio
lifestyle
lối sống
audio
responding
đáp ứng
audio
chatbots
chatbot
audio
dyslexia
chứng khó đọc
audio
writing
viết
audio
sounds
âm thanh
audio
minutes
phút
audio
kind of
loại
audio
providing
cung cấp
audio
tasks
nhiệm vụ
audio
dropped
đánh rơi
audio
created
tạo
audio
i'm
Tôi
audio
diagnose
chẩn đoán
audio
southern
miền nam
audio
treading
bước đi
audio
four
bốn
audio
another
khác
audio
it's
của nó
audio
about
Về
audio
generative
có tính sinh sản
audio
staying
ở lại
audio
difficulties
khó khăn
audio
writes
viết
audio
writings
bài viết
audio
married
đã cưới
audio
your
của bạn
audio
used
đã sử dụng
audio
out of
ra khỏi
audio
telling
kể
audio
inconclusive
không thể kết luận được
audio
talking
đang nói chuyện
audio
his
của anh ấy
audio
having
audio
nicole
Nicole
audio
planning
lập kế hoạch
audio
hurts
đau
audio
lives
cuộc sống
audio
this
cái này
audio
autism spectrum disorder
rối loạn phổ tự kỷ
audio
taking
lấy
audio
bram
cây chổi
audio
english
Tiếng Anh
audio
videos
video
audio
called
gọi điện
audio
anxiety
sự lo lắng
audio
diagnosed
được chẩn đoán
audio
crucial
chủ yếu
audio
reproducing
sinh sản
audio
sequence
sự liên tiếp
audio
buoyancy
sức nổi
audio
designed
được thiết kế
audio
voa
voa
audio
symptoms
triệu chứng
audio
trying
cố gắng
audio
to read
đọc
audio
instrumental
nhạc cụ
audio
unfair
không công bằng
audio
to-do list
danh sách việc cần làm
audio
definite
chắc chắn
audio
these
những cái này
audio
will
sẽ
audio
using
sử dụng
audio
apps
ứng dụng
audio
plans
kế hoạch
audio
ai's
của ai
audio
that's
đó là
audio
organizational
tổ chức
audio
reminders
lời nhắc nhở
audio
something
thứ gì đó
audio
child
đứa trẻ
audio
variations
biến thể
audio
pick
nhặt
audio
relating to
liên quan đến
audio
artificial intelligence
trí tuệ nhân tạo
audio
development
phát triển
audio
in deep water
ở vùng nước sâu
audio
may
có thể
audio
cure
sự chữa bệnh
audio
chatbot
chatbot
audio
helping
giúp đỡ
audio
compulsive
cưỡng ép
audio
did
làm
audio
has
audio
mitchell
mitchell
audio
warned
cảnh báo
audio
litvintchouk
litvintchouk
audio
gets
được
audio
struggle
đấu tranh
audio
my
Của tôi
audio
russell
russell
audio
which
cái mà
audio
responses
phản hồi
audio
worry
lo lắng
audio
was
đã từng là
audio
including
bao gồm
audio
swim
bơi
audio
legs
chân
audio
and
audio
am
audio
mom
mẹ
audio
founder
người sáng lập
audio
publicist
nhà báo
audio
started
bắt đầu
audio
tiktok
tiktok
audio
warn
cảnh báo
audio
tools
công cụ
audio
preserver
người bảo quản
audio
amp
amp
audio
moving
di chuyển
audio
experts
chuyên gia
audio
sleep
ngủ
audio
originating
có nguồn gốc
audio
reading
đọc
audio
personal information
thông tin cá nhân
audio
bot
bot
audio
word for word
từng chữ một
audio
privacy
sự riêng tư
audio
emails
email
audio
adj
tính từ
audio
but
Nhưng
audio
impacts
tác động
audio
buoy
phao
audio
could
có thể
audio
john
John
audio
mother
mẹ
audio
purposefully
có mục đích
audio
were
đã từng
audio
them
họ
audio
cleaning
dọn dẹp
audio
northeastern
đông bắc
audio
fulmer
dữ dội hơn
audio
its
của nó
audio
decided
quyết định
audio
groups
nhóm
audio
proofreading
hiệu đính
audio
serving
phục vụ
audio
giving
cho đi
audio
their
của họ
audio
a positive
tích cực
audio
known
được biết đến
audio
york
York
audio
tool's
công cụ
audio
take the place of
thay thế
audio
be
audio
making
làm
audio
said
nói
audio
too much
quá nhiều
audio
jones
jones
audio
pointed
nhọn
audio
concerns
mối quan tâm
audio
left
bên trái
audio
drowning
chết đuối
audio
contracts
hợp đồng
audio
tired
mệt
audio
the fact that
sự thật là
audio
usefulness
sự hữu dụng
audio
becky
Becky
audio
go along with
đi cùng với
audio
you
Bạn
audio
cadence
nhịp điệu
audio
smaller
nhỏ hơn
audio
life jacket
áo phao
audio
items
mặt hàng
audio
valese
vale
audio
controlling
kiểm soát
audio
typical
đặc trưng
audio
husson
con ngựa
audio
does
làm
audio
sharing
chia sẻ
audio
treatments
phương pháp điều trị
audio
public relations
quan hệ công chúng
audio
developing
đang phát triển
audio
medications
thuốc men
audio
chatgpt
trò chuyện
audio
brain
não
audio
getdirty
bị bẩn
audio
steps
bước
audio
medicine
thuốc
audio
cadences
nhịp điệu
audio
been
audio
how
Làm sao
audio
processes
quá trình
audio
workforce
lực lượng lao động
audio
shows
chương trình
audio
really
Thực ra
audio
wipes
khăn lau
audio
attention deficit
thiếu chú ý
audio
alive
còn sống
audio
goals
mục tiêu
audio
possibly
có thể
audio
not
không
audio
tread
bước đi
audio
compared
so sánh
audio
neurodivergent
thần kinh khác nhau
audio
she
cô ấy
audio
turned
quay
audio
skills
kỹ năng
audio
in other words
nói cách khác
audio
means
có nghĩa
audio
float
trôi nổi
audio
aside
sang một bên
audio
buyser
người mua
audio
urges
thúc giục
audio
generating
tạo ra
audio
bots
bot
audio
can
Có thể
audio
hyperactivity
tăng động
audio
exhibiting
trưng bày
audio
two
hai
audio
when
khi
audio
north carolina
bắc carolina
audio
upright position
tư thế thẳng đứng
audio
needed
cần thiết
audio
downside
nhược điểm
audio
years
năm
audio
described
được mô tả
audio
affects
ảnh hưởng
audio
you're
bạn là
audio
obsessive
ám ảnh
audio
don't
đừng
audio
upside
lộn ngược
audio
massively
ồ ạt
audio
neurological
thần kinh
audio
friends
bạn
audio
one thing
một điều
audio
or function
hoặc chức năng
audio
in a way
theo một cách nào đó
audio
learning
học hỏi
audio
magic
ảo thuật
audio
are
audio
doable
có thể làm được
audio
at times
đôi khi
audio
some
một số
audio
signs
dấu hiệu
audio
uses
công dụng
audio
on purpose
có mục đích
audio
added
đã thêm
audio
the many
rất nhiều
audio
struggles
đấu tranh
audio
conclusion
Phần kết luận
View less

Other articles