flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Labor Day in the US

Save News
2024-09-01 22:30:13
Translation suggestions
Labor Day in the US
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Khánh Dương Ly
0 0
2024-09-02
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
monday
Thứ hai
audio
into
vào trong
audio
wear
mặc
audio
time
thời gian
audio
say
nói
audio
clothes
quần áo
audio
monday
Thứ hai
audio
into
vào trong
audio
wear
mặc
audio
time
thời gian
audio
say
nói
audio
clothes
quần áo
audio
where
Ở đâu
audio
part
phần
audio
factory
nhà máy
audio
same
như nhau
audio
red
màu đỏ
audio
white
trắng
audio
beach
bãi biển
audio
reason
lý do
audio
better
tốt hơn
audio
music
âm nhạc
audio
hot
nóng
audio
city
thành phố
audio
around
xung quanh
audio
together
cùng nhau
audio
visit
thăm nom
audio
clothing
quần áo
audio
trip
chuyến đi
audio
president
chủ tịch
audio
might
có thể
audio
report
báo cáo
audio
until
cho đến khi
audio
late
muộn
audio
more
hơn
audio
many
nhiều
audio
school
trường học
audio
see
nhìn thấy
audio
international
quốc tế
audio
june
tháng sáu
audio
family
gia đình
audio
history
lịch sử
audio
sound
âm thanh
audio
opportunity
cơ hội
audio
final
cuối cùng
audio
demand
yêu cầu
audio
group
nhóm
audio
september
tháng 9
audio
end
kết thúc
audio
difficult
khó
audio
travel
du lịch
audio
large
lớn
audio
bill
hóa đơn
audio
prepare
chuẩn bị
audio
weekend
ngày cuối tuần
audio
fire
ngọn lửa
audio
want
muốn
audio
most
hầu hết
audio
usually
thường xuyên
audio
book
sách
audio
information
thông tin
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
still
vẫn
audio
people
mọi người
audio
again
lại
audio
season
mùa
audio
weather
thời tiết
audio
also
Mà còn
audio
style
phong cách
audio
percent
phần trăm
audio
between
giữa
audio
back
mặt sau
audio
fashion
thời trang
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
summer
mùa hè
audio
popular
phổ biến
audio
except
ngoại trừ
audio
such as
chẳng hạn như
audio
recognize
nhận ra
audio
outdoor
ngoài trời
audio
summer
mùa hè
audio
popular
phổ biến
audio
except
ngoại trừ
audio
such as
chẳng hạn như
audio
recognize
nhận ra
audio
outdoor
ngoài trời
audio
already
đã
audio
several
một số
audio
celebrate
kỉ niệm
audio
law
pháp luật
audio
likely
rất có thể
audio
expert
chuyên gia
audio
ahead
phía trước
audio
period
Giai đoạn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
head
đầu
audio
set
bộ
audio
through
bởi vì
audio
pay
chi trả
audio
chance
cơ hội
audio
rule
luật lệ
audio
head
đầu
audio
set
bộ
audio
through
bởi vì
audio
pay
chi trả
audio
chance
cơ hội
audio
rule
luật lệ
audio
should
nên
audio
light
ánh sáng
audio
century
thế kỷ
audio
natural
tự nhiên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
occasion
dịp
audio
institution
tổ chức
audio
strength
sức mạnh
audio
occasion
dịp
audio
institution
tổ chức
audio
strength
sức mạnh
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
lot
rất nhiều
audio
in
TRONG
audio
labor day
ngày lao động
audio
us
chúng ta
audio
the
cái
audio
ritter
người đi lang thang
audio
lot
rất nhiều
audio
in
TRONG
audio
labor day
ngày lao động
audio
us
chúng ta
audio
the
cái
audio
ritter
người đi lang thang
audio
but
Nhưng
audio
countries
các nước
audio
told
nói
audio
france
Pháp
audio
workers
công nhân
audio
saying
nói
audio
would
sẽ
audio
strange
lạ lùng
audio
words
từ
audio
went
đi
audio
last year
năm ngoái
audio
about
Về
audio
gathering
tụ tập
audio
american automobile association
hiệp hội ô tô mỹ
audio
eating
ăn uống
audio
mountains
núi
audio
by
qua
audio
airports
sân bay
audio
places
địa điểm
audio
lakes
hồ
audio
moss
rêu
audio
keep cool
giữ mát
audio
colored
màu
audio
nine
chín
audio
led
dẫn đến
audio
americans
người Mỹ
audio
yorkers
người York
audio
gathered
tập hợp lại
audio
returned
trả lại
audio
jean
quần jean
audio
steinbach
Steinbach
audio
national holiday
ngày lễ quốc gia
audio
were
đã từng
audio
origin
nguồn gốc
audio
movement
sự chuyển động
audio
memorial day
ngày tưởng niệm
audio
killed
bị giết
audio
nice
Đẹp
audio
19th
ngày 19
audio
them
họ
audio
not
không
audio
following
tiếp theo
audio
communal
tập thể
audio
have
audio
relaxed
thư giãn
audio
packed
đóng gói
audio
groups
nhóm
audio
goodbye
tạm biệt
audio
compared
so sánh
audio
do
LÀM
audio
women
phụ nữ
audio
goes
đi
audio
if
nếu như
audio
from
từ
audio
they
họ
audio
worked
đã làm việc
audio
wearing
mặc
audio
turned
quay
audio
sense
giác quan
audio
may
có thể
audio
their
của họ
audio
on the streets
trên đường phố
audio
signed
đã ký
audio
i'm
Tôi
audio
you
Bạn
audio
jerilyn
jerilyn
audio
developed
đã phát triển
audio
smith
thợ rèn
audio
one
một
audio
roses
hoa hồng
audio
for
audio
the first
cái đầu tiên
audio
cookouts
nấu ăn
audio
factories
nhà máy
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
businesses
doanh nghiệp
audio
be
audio
making
làm
audio
said
nói
audio
days
ngày
audio
celebration
lễ ăn mừng
audio
cooler
mát hơn
audio
at that
lúc đó
audio
activities
các hoạt động
audio
1800s
thập niên 1800
audio
cities
thành phố
audio
jr
jr
audio
marches
tuần hành
audio
of
của
audio
poem
bài thơ
audio
marks
dấu hiệu
audio
barbecue
thịt nướng
audio
has
audio
caty
caty
audio
when
khi
audio
hai
chào
audio
after that
sau đó
audio
years
năm
audio
movements
phong trào
audio
mario
mario
audio
newport
cảng mới
audio
andrew
Andrew
audio
paris
Paris
audio
historian
nhà sử học
audio
wealthy
giàu có
audio
robert
Robert
audio
oppenheim
oppenheim
audio
tradition
truyền thống
audio
held
cầm
audio
struggle
đấu tranh
audio
women's
của phụ nữ
audio
anymore
nữa
audio
wrote
đã viết
audio
organizations
tổ chức
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
was
đã từng là
audio
working conditions
điều kiện làm việc
audio
highways
đường cao tốc
audio
began
bắt đầu
audio
horrible
tệ hại
audio
friends
bạn
audio
noted
ghi nhận
audio
informally
một cách không chính thức
audio
james
James
audio
cleveland
cleveland
audio
tomato sauce
nước sốt cà chua
audio
beaches
bãi biển
audio
used
đã sử dụng
audio
experts
chuyên gia
audio
victims
nạn nhân
audio
watson
watson
audio
escapes
trốn thoát
audio
immigrant
người nhập cư
audio
demonstration
cuộc biểu tình
audio
are
audio
trouble
rắc rối
audio
grover
người làm vườn
audio
song
bài hát
audio
started
bắt đầu
audio
nancy
Nancy
audio
speaks
nói
audio
aaa
aaa
audio
bread
bánh mỳ
audio
custom
phong tục
audio
students
sinh viên
audio
spills
đổ tràn
audio
contributed
đóng góp
audio
canada
Canada
audio
heavier
nặng hơn
audio
darker
tối hơn
audio
careful
cẩn thận
audio
in the world
trên thế giới
audio
with
với
audio
pandemic
dịch bệnh
audio
demonstrated
chứng minh
audio
some
một số
audio
rhode island
đảo Rhode
audio
ketchup
sốt cà chua
audio
months
tháng
audio
returning
trở về
audio
relates
liên quan
audio
weaver
thợ dệt
audio
additional
thêm vào
audio
gilded age
tuổi mạ vàng
audio
this
cái này
audio
based on
dựa trên
audio
dirt
bụi bẩn
audio
to show
để hiển thị
audio
turn to
quay sang
audio
put away
cất đi
audio
called
gọi điện
audio
came
đã đến
audio
ruin
sự đổ nát
audio
grill
nướng
audio
kelly
Kelly
audio
three
ba
audio
farewell
tạm biệt
audio
extended
mở rộng
audio
new york
New York
audio
up
hướng lên
View less

Other articles