flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

US Scientist's Advice Shocks British Tea Drinkers

Save News
2024-01-25 22:30:12
Translation suggestions
US Scientist's Advice Shocks British Tea Drinkers
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
advice
khuyên bảo
audio
tea
trà
audio
drink
uống
audio
describe
mô tả
audio
strong
mạnh
audio
small
bé nhỏ
audio
advice
khuyên bảo
audio
tea
trà
audio
drink
uống
audio
describe
mô tả
audio
strong
mạnh
audio
small
bé nhỏ
audio
outside
ngoài
audio
add
thêm vào
audio
little
nhỏ bé
audio
make
làm
audio
perfect
hoàn hảo
audio
book
sách
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
water
Nước
audio
never
không bao giờ
audio
relations
quan hệ
audio
more
hơn
audio
money
tiền bạc
audio
into
vào trong
audio
sea
biển
audio
event
sự kiện
audio
party
buổi tiệc
audio
start
bắt đầu
audio
see
nhìn thấy
audio
coffee
cà phê
audio
know
biết
audio
nothing
Không có gì
audio
think
nghĩ
audio
just
chỉ
audio
say
nói
audio
service
dịch vụ
audio
post
bưu kiện
audio
good
Tốt
audio
people
mọi người
audio
policy
chính sách
audio
let
cho phép
audio
world
thế giới
audio
stand
đứng
audio
continue
Tiếp tục
audio
way
đường
audio
later
sau đó
audio
than
hơn
audio
however
Tuy nhiên
audio
research
nghiên cứu
audio
use
sử dụng
audio
better
tốt hơn
audio
amount
số lượng
audio
enough
đủ
audio
seem
có vẻ
audio
less
ít hơn
audio
because
bởi vì
audio
also
Mà còn
audio
bag
cái túi
audio
around
xung quanh
audio
short
ngắn
audio
wide
rộng
audio
keep
giữ
audio
after
sau đó
audio
before
trước
audio
often
thường
audio
there
ở đó
audio
difficult
khó
audio
kitchen
phòng bếp
audio
cook
đầu bếp
audio
food
đồ ăn
audio
become
trở nên
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
discussion
thảo luận
audio
over
qua
audio
raise
nâng lên
audio
as
BẰNG
audio
among
giữa
audio
even
thậm chí
audio
discussion
thảo luận
audio
over
qua
audio
raise
nâng lên
audio
as
BẰNG
audio
among
giữa
audio
even
thậm chí
audio
guide
hướng dẫn
audio
show
trình diễn
audio
proper
thích hợp
audio
release
giải phóng
audio
taste
nếm
audio
issue
vấn đề
audio
kind
loại
audio
device
thiết bị
audio
energy
năng lượng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
situation
tình huống
audio
favorite
yêu thích
audio
should
nên
audio
society
xã hội
audio
well
Tốt
audio
word
từ
audio
situation
tình huống
audio
favorite
yêu thích
audio
should
nên
audio
society
xã hội
audio
well
Tốt
audio
word
từ
audio
play
chơi
audio
rather
hơn là
audio
chemical
hóa chất
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
interest
lãi suất
audio
professor
giáo sư
audio
college
trường cao đẳng
audio
salt
muối
audio
heat
nhiệt
audio
social
xã hội
audio
interest
lãi suất
audio
professor
giáo sư
audio
college
trường cao đẳng
audio
salt
muối
audio
heat
nhiệt
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
official
chính thức
audio
press
nhấn
audio
lot
nhiều
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
serious
nghiêm túc
audio
teapot
ấm trà
audio
formerly
trước đây
audio
bitter
vị đắng
audio
pot
cái nồi
audio
behave
ứng xử
audio
serious
nghiêm túc
audio
teapot
ấm trà
audio
formerly
trước đây
audio
bitter
vị đắng
audio
pot
cái nồi
audio
behave
ứng xử
audio
flavor
hương vị
audio
opposite
đối diện
audio
noisy
ồn ào
audio
embassy
đại sứ quán
audio
notion
quan niệm
audio
solidarity
sự đoàn kết
audio
wade
lội nước
audio
extreme
vô cùng
audio
outrage
phẫn nộ
audio
microwave
lò vi sóng
audio
block
khối
audio
milk
sữa
audio
diplomatic
ngoại giao
audio
conversation
cuộc hội thoại
audio
revolution
cuộc cách mạng
View less

Other articles