flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Americans Are Eating Less Meat Because It Costs Too Much

Save News
2024-11-13 19:31:50
Translation suggestions
Americans Are Eating Less Meat Because It Costs Too Much
Source: NW
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Phạm Quynh
0 0
2024-11-13
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
between
giữa
audio
university
trường đại học
audio
reduce
giảm bớt
audio
only
chỉ một
audio
than
hơn
audio
health
sức khỏe
audio
between
giữa
audio
university
trường đại học
audio
reduce
giảm bớt
audio
only
chỉ một
audio
than
hơn
audio
health
sức khỏe
audio
still
vẫn
audio
behind
phía sau
audio
although
mặc dù
audio
most
hầu hết
audio
note
ghi chú
audio
while
trong khi
audio
reason
lý do
audio
follow
theo
audio
black
đen
audio
more
hơn
audio
decision
phán quyết
audio
many
nhiều
audio
less
ít hơn
audio
because
bởi vì
audio
say
nói
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
big
lớn
audio
study
học
audio
recent
gần đây
audio
leading
dẫn đầu
audio
attention
chú ý
audio
appear
xuất hiện
audio
big
lớn
audio
study
học
audio
recent
gần đây
audio
leading
dẫn đầu
audio
attention
chú ý
audio
appear
xuất hiện
audio
suggest
gợi ý
audio
instead
thay vì
audio
survey
sự khảo sát
audio
found
thành lập
audio
as
BẰNG
audio
significant
có ý nghĩa
audio
among
giữa
audio
effective
hiệu quả
audio
taste
nếm
audio
likely
rất có thể
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
such as
chẳng hạn như
audio
such as
chẳng hạn như
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
approach
tiếp cận
audio
income
thu nhập
audio
approach
tiếp cận
audio
income
thu nhập
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
journal
tạp chí
audio
key factor
yếu tố then chốt
audio
habits
thói quen
audio
reducing
giảm bớt
audio
encouraging
đáng khích lệ
audio
on
TRÊN
audio
journal
tạp chí
audio
key factor
yếu tố then chốt
audio
habits
thói quen
audio
reducing
giảm bớt
audio
encouraging
đáng khích lệ
audio
on
TRÊN
audio
costs
chi phí
audio
observed
quan sát
audio
decisions
quyết định
audio
concerns
mối quan tâm
audio
driving force
động lực
audio
respondents
người trả lời
audio
consumption
sự tiêu thụ
audio
four
bốn
audio
times
lần
audio
reveals
tiết lộ
audio
underscore
gạch dưới
audio
processed
đã xử lý
audio
affordability
khả năng chi trả
audio
these
những cái này
audio
red meat
thịt đỏ
audio
of
của
audio
are
audio
from
từ
audio
insights
hiểu biết sâu sắc
audio
regularly
thường xuyên
audio
nearly
gần như
audio
dietary
chế độ ăn kiêng
audio
impacts
tác động
audio
includes
bao gồm
audio
reported
đã báo cáo
audio
one
một
audio
another
khác
audio
strongly
mạnh mẽ
audio
appetite
thèm ăn
audio
authors
tác giả
audio
per week
mỗi tuần
audio
vegetarian
người ăn chay
audio
sustainable
bền vững
audio
influencing
ảnh hưởng
audio
could
có thể
audio
choices
sự lựa chọn
audio
to cut down
cắt giảm
audio
cited
trích dẫn
audio
overcoming
vượt qua
audio
rising
tăng lên
audio
impactful
có tác động
audio
earners
người kiếm tiền
audio
importance
tầm quan trọng
audio
does
làm
audio
additionally
thêm vào đó
audio
solely
duy nhất
audio
the
cái
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
factors
yếu tố
audio
eating
ăn uống
audio
and
audio
cost
trị giá
audio
consume
tiêu thụ
audio
may
có thể
audio
environmental
môi trường
audio
they
họ
audio
rutgers
vết lún
audio
vegan
thuần chay
audio
lower
thấp hơn
audio
diet
ăn kiêng
audio
barriers
rào cản
audio
faceted
nhiều mặt
audio
especially
đặc biệt
audio
influence
ảnh hưởng
audio
received
đã nhận
audio
messaging
nhắn tin
audio
changes
thay đổi
audio
multi
đa
audio
that
cái đó
audio
focusing
tập trung
audio
promoting
quảng bá
audio
their
của họ
audio
women
phụ nữ
audio
shifting
chuyển dịch
audio
intake
lượng vào
audio
sustainability
tính bền vững
audio
it
audio
published
được xuất bản
audio
americans
người Mỹ
audio
have
audio
not
không
audio
with
với
audio
be
audio
too much
quá nhiều
audio
meat
thịt
audio
compared
so sánh
audio
reduced
giảm
audio
fish
audio
man
người đàn ông
audio
beef
thịt bò
audio
poultry
gia cầm
audio
or
hoặc
audio
to
ĐẾN
audio
hamburger
bánh hamburger
audio
seafood
hải sản
audio
holding
nắm giữ
audio
patties
miếng chả
audio
had
View less

Other articles