flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Europe Scientists Predict Another World Heat Record

Save News
2024-11-12 22:30:07
Translation suggestions
Europe Scientists Predict Another World Heat Record
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Thanh Bình
0 0
2024-11-13
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
world
thế giới
audio
water
Nước
audio
area
khu vực
audio
also
Mà còn
audio
without
không có
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
water
Nước
audio
area
khu vực
audio
also
Mà còn
audio
without
không có
audio
around
xung quanh
audio
see
nhìn thấy
audio
million
triệu
audio
agree
đồng ý
audio
say
nói
audio
research
nghiên cứu
audio
january
tháng Giêng
audio
each
mỗi
audio
many
nhiều
audio
october
tháng mười
audio
low
thấp
audio
into
vào trong
audio
much
nhiều
audio
now
Hiện nay
audio
weather
thời tiết
audio
main
chủ yếu
audio
rice
cơm
audio
support
ủng hộ
audio
happen
xảy ra
audio
include
bao gồm
audio
date
ngày
audio
food
đồ ăn
audio
down
xuống
audio
back
mặt sau
audio
meeting
cuộc họp
audio
try
thử
audio
soon
sớm
audio
difficult
khó
audio
use
sử dụng
audio
year
năm
audio
river
dòng sông
audio
increase
tăng
audio
people
mọi người
audio
very
rất
audio
too
cũng vậy
audio
international
quốc tế
audio
large
lớn
audio
week
tuần
audio
limit
giới hạn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
university
đại học
audio
predict
dự đoán
audio
degree
bằng cấp
audio
public
công cộng
audio
across
sang
audio
recent
gần đây
audio
university
đại học
audio
predict
dự đoán
audio
degree
bằng cấp
audio
public
công cộng
audio
across
sang
audio
recent
gần đây
audio
agreement
hiệp định
audio
ever
bao giờ
audio
almost
hầu hết
audio
such as
chẳng hạn như
audio
place
địa điểm
audio
related
có liên quan
audio
likely
rất có thể
audio
period
Giai đoạn
audio
industrial
công nghiệp
audio
cause
gây ra
audio
release
giải phóng
audio
land
đất
audio
over
qua
audio
prevent
ngăn chặn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
show
hiển thị
audio
record
ghi
audio
europe
Châu Âu
audio
break
phá vỡ
audio
oil
dầu
audio
those
những thứ kia
audio
show
hiển thị
audio
record
ghi
audio
europe
Châu Âu
audio
break
phá vỡ
audio
oil
dầu
audio
those
những thứ kia
audio
light
ánh sáng
audio
worldwide
trên toàn thế giới
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
fuel
nhiên liệu
audio
heat
nhiệt
audio
given
được cho
audio
africa
Châu phi
audio
fuel
nhiên liệu
audio
heat
nhiệt
audio
given
được cho
audio
africa
Châu phi
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
director
đạo diễn
audio
another
khác
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
eth
đạo đức
audio
climate action
hành động về khí hậu
audio
flows
dòng chảy
audio
director
đạo diễn
audio
another
khác
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
eth
đạo đức
audio
climate action
hành động về khí hậu
audio
flows
dòng chảy
audio
so
Vì thế
audio
she
cô ấy
audio
coal
than đá
audio
in all
trong tất cả
audio
widespread
rộng khắp
audio
billions
hàng tỷ
audio
dead
chết
audio
predicted
dự đoán
audio
predictions
dự đoán
audio
we
chúng tôi
audio
can
Có thể
audio
buontempo
buontempo
audio
eurasia
Âu Á
audio
fight
trận đánh
audio
carlo
carlo
audio
switzerland
Thụy Sĩ
audio
years
năm
audio
sonia
sonia
audio
representatives
đại diện
audio
for
audio
surely
chắc chắn
audio
broken
vỡ
audio
when
khi
audio
officials
quan chức
audio
gathers
tập hợp
audio
zurich
Zurich
audio
was
đã từng là
audio
will
sẽ
audio
clearly
rõ ràng
audio
out
ngoài
audio
cop29
cảnh sát29
audio
passed
đi qua
audio
measurements
số đo
audio
crumble
vỡ vụn
audio
were
đã từng
audio
from
từ
audio
are
audio
words
từ
audio
examples
ví dụ
audio
effects
các hiệu ứng
audio
europe's
Châu Âu
audio
compared
so sánh
audio
events
sự kiện
audio
driving
lái xe
audio
formed
hình thành
audio
being
hiện tại
audio
limits
giới hạn
audio
hundreds
hàng trăm
audio
european
Châu Âu
audio
higher
cao hơn
audio
about
Về
audio
tons
tấn
audio
2023's
năm 2023
audio
news agency
hãng thông tấn
audio
starting
bắt đầu
audio
it's
của nó
audio
spain
tây ban nha
audio
something
thứ gì đó
audio
aircraft
phi cơ
audio
which
cái mà
audio
findings
phát hiện
audio
phr
phr
audio
stations
trạm
audio
sending
gửi
audio
its
của nó
audio
going
đang đi
audio
one
một
audio
spending
chi tiêu
audio
told
nói
audio
wildfires
cháy rừng
audio
stronger
mạnh mẽ hơn
audio
plants
thực vật
audio
azerbaijan
Azerbaijan
audio
climate change
biến đổi khí hậu
audio
said
nói
audio
fossil
hóa thạch
audio
producing
sản xuất
audio
flooding
lũ lụt
audio
basin
lưu vực
audio
this
cái này
audio
more than
nhiều hơn
audio
observations
quan sát
audio
signing
ký kết
audio
basins
lưu vực
audio
average temperature
nhiệt độ trung bình
audio
extreme
vô cùng
audio
destroyed
bị phá hủy
audio
could
có thể
audio
reuters
reuters
audio
prices
giá cả
audio
degrees
độ
audio
urged
kêu gọi
audio
group's
của nhóm
audio
corner
góc
audio
expected
hy vọng
audio
generally
nói chung là
audio
satellites
vệ tinh
audio
continued
tiếp tục
audio
bangladesh
bangladesh
audio
natural gas
khí tự nhiên
audio
emission
khí thải
audio
pre
trước
audio
importance
tầm quan trọng
audio
slow
chậm
audio
paris
Paris
audio
basically
về cơ bản
audio
set in
đặt vào
audio
pace
nhịp độ
audio
increasing
tăng dần
audio
celsius
độ C
audio
to call
gọi
audio
released
phát hành
audio
and
audio
surprised
ngạc nhiên
audio
hotter
nóng hơn
audio
called
gọi điện
audio
fuels
nhiên liệu
audio
taking
lấy
audio
at that
lúc đó
audio
burning
đốt cháy
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
united nations
liên hiệp quốc
audio
copernicus
copernicus
audio
noted
ghi nhận
audio
ships
tàu thuyền
audio
continent
lục địa
audio
began
bắt đầu
audio
by
qua
audio
year's
năm
audio
continents
lục địa
audio
happening
xảy ra
audio
agreed
đã đồng ý
audio
seneviratne
seneviratne
audio
countries
các nước
audio
animals
động vật
audio
humans
con người
audio
says
nói
audio
carbon dioxide
khí cacbonic
audio
delegates
đại biểu
audio
landmasses
vùng đất rộng lớn
audio
the first
cái đầu tiên
audio
peru
peru
audio
hottest
nóng nhất
audio
the earth
trái đất
audio
rose
hoa hồng
audio
collapse
sụp đổ
audio
killed
bị giết
audio
climate scientist
nhà khoa học khí hậu
audio
world's
thế giới
audio
what
audio
warming
sự nóng lên
audio
ocean
đại dương
audio
a few
một vài
audio
bound
ràng buộc
audio
emissions
khí thải
audio
ahead of
trước
audio
data collection
thu thập dữ liệu
audio
prediction
dự đoán
audio
on record
trong hồ sơ
audio
would
sẽ
audio
not
không
audio
have
audio
records
hồ sơ
audio
with
với
audio
researchers
nhà nghiên cứu
View less

Other articles