flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Webb Telescope Shows a Black Hole Breaking a Theoretical Limit

Save News
2024-11-12 22:30:04
Translation suggestions
Webb Telescope Shows a Black Hole Breaking a Theoretical Limit
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
limit
giới hạn
audio
home
trang chủ
audio
new
mới
audio
million
triệu
audio
question
câu hỏi
audio
give
đưa cho
audio
limit
giới hạn
audio
home
trang chủ
audio
new
mới
audio
million
triệu
audio
question
câu hỏi
audio
give
đưa cho
audio
able
có thể
audio
say
nói
audio
good
Tốt
audio
billion
tỷ
audio
current
hiện hành
audio
early
sớm
audio
amount
số lượng
audio
activity
hoạt động
audio
maximum
tối đa
audio
most
hầu hết
audio
event
sự kiện
audio
much
nhiều
audio
percent
phần trăm
audio
ago
trước kia
audio
center
trung tâm
audio
time
thời gian
audio
during
trong lúc
audio
follow
theo
audio
half
một nửa
audio
know
biết
audio
age
tuổi
audio
sun
mặt trời
audio
short
ngắn
audio
strong
mạnh
audio
high
cao
audio
find
tìm thấy
audio
difficult
khó
audio
use
sử dụng
audio
after
sau đó
audio
international
quốc tế
audio
carry
mang
audio
before
trước
audio
very
rất
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
information
thông tin
audio
even
thậm chí
audio
exceed
quá
audio
extremely
vô cùng
audio
need
nhu cầu
audio
process
quá trình
audio
information
thông tin
audio
even
thậm chí
audio
exceed
quá
audio
extremely
vô cùng
audio
need
nhu cầu
audio
process
quá trình
audio
take place
diễn ra
audio
lead
chỉ huy
audio
data
dữ liệu
audio
suggest
gợi ý
audio
possible
khả thi
audio
such as
chẳng hạn như
audio
challenge
thử thách
audio
yet
chưa
audio
since
từ
audio
gather
tập trung
audio
sign
dấu hiệu
audio
material
vật liệu
audio
study
học
audio
energy
năng lượng
audio
further
hơn nữa
audio
present
hiện tại
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
conduct
ứng xử
audio
writer
nhà văn
audio
huge
to lớn
audio
publication
công bố
audio
toward
theo hướng
audio
through
bởi vì
audio
conduct
ứng xử
audio
writer
nhà văn
audio
huge
to lớn
audio
publication
công bố
audio
toward
theo hướng
audio
through
bởi vì
audio
background
lý lịch
audio
light
ánh sáng
audio
gas
khí đốt
audio
nearby
gần đó
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
rate
tỷ lệ
audio
then
sau đó
audio
lot
nhiều
audio
involve
liên quan
audio
science
khoa học
audio
rate
tỷ lệ
audio
then
sau đó
audio
lot
nhiều
audio
involve
liên quan
audio
science
khoa học
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
nature
thiên nhiên
audio
shows
chương trình
audio
webb
webb
audio
a black hole
một lỗ đen
audio
theoretical
lý thuyết
audio
telescope
kính thiên văn
audio
nature
thiên nhiên
audio
shows
chương trình
audio
webb
webb
audio
a black hole
một lỗ đen
audio
theoretical
lý thuyết
audio
telescope
kính thiên văn
audio
breaking
phá vỡ
audio
do
LÀM
audio
space telescope
kính viễn vọng không gian
audio
in mass
hàng loạt
audio
existence
sự tồn tại
audio
glows
phát sáng
audio
so
Vì thế
audio
thought
nghĩ
audio
she
cô ấy
audio
observed
quan sát
audio
dense
dày đặc
audio
discovery
khám phá
audio
four
bốn
audio
using
sử dụng
audio
it
audio
times
lần
audio
suggested
đề xuất
audio
can
Có thể
audio
takes
mất
audio
foundation's
nền tảng
audio
kind of
loại
audio
described
được mô tả
audio
gaining
đạt được
audio
models
mô hình
audio
large black
màu đen lớn
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
years
năm
audio
lid
nắp
audio
for
audio
powerful
mạnh mẽ
audio
universe
vũ trụ
audio
spotted
đốm
audio
black hole
lỗ đen
audio
when
khi
audio
is
audio
clouds
đám mây
audio
how
Làm sao
audio
hawaii
hawaii
audio
disappearing
biến mất
audio
describes
mô tả
audio
was
đã từng là
audio
infalling
không đúng
audio
episode
tập phim
audio
out
ngoài
audio
ways
cách
audio
remarkable
đáng chú ý
audio
adj
tính từ
audio
we
chúng tôi
audio
exceeding
vượt quá
audio
escape
bỏ trốn
audio
from
từ
audio
are
audio
rapid
nhanh
audio
nasa's
của nasa
audio
words
từ
audio
showed
cho thấy
audio
objects
đồ vật
audio
about
Về
audio
first generation
thế hệ đầu tiên
audio
existed
tồn tại
audio
added
đã thêm
audio
don't
đừng
audio
dust
bụi
audio
universe's
vũ trụ
audio
took
lấy đi
audio
growing
đang phát triển
audio
something
thứ gì đó
audio
known
được biết đến
audio
challenges
thử thách
audio
formation
sự hình thành
audio
findings
phát hiện
audio
they
họ
audio
enlargement
mở rộng
audio
electromagnetic radiation
bức xạ điện từ
audio
largest
lớn nhất
audio
be at
tiết tấu
audio
sending
gửi
audio
its
của nó
audio
one
một
audio
gained
đạt được
audio
strongly
mạnh mẽ
audio
previously
trước đó
audio
suggests
gợi ý
audio
moving around
di chuyển xung quanh
audio
astronomy
thiên văn học
audio
begun
bắt đầu
audio
had
audio
taking in
tham gia
audio
greater than
lớn hơn
audio
pull
sự lôi kéo
audio
said
nói
audio
this
cái này
audio
more than
nhiều hơn
audio
galaxies
thiên hà
audio
up
hướng lên
audio
observations
quan sát
audio
gemini
song tử
audio
faster
nhanh hơn
audio
scientific
có tính khoa học
audio
explosive
chất nổ
audio
noirlab
noirlab
audio
accretion
sự bồi tụ
audio
big bang
vụ nổ lớn
audio
gravitational
lực hấp dẫn
audio
could
có thể
audio
superheated
quá nóng
audio
studied
đã học
audio
sagittarius
nhân mã
audio
to investigate
để điều tra
audio
believed
tin tưởng
audio
operating
điều hành
audio
has
audio
emission
khí thải
audio
death
cái chết
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
with
với
audio
planning
lập kế hoạch
audio
take in
đi vào
audio
buildup
sự tích tụ
audio
and
audio
surprised
ngạc nhiên
audio
consume
tiêu thụ
audio
eddington
Eddington
audio
called
gọi điện
audio
two
hai
audio
dispute
tranh luận
audio
detailing
chi tiết
audio
gradual
dần dần
audio
object
sự vật
audio
been
audio
by
qua
audio
observatory
đài quan sát
audio
supermassive
siêu lớn
audio
amounts
số tiền
audio
started
bắt đầu
audio
chandra
chandra
audio
closely
chặt chẽ
audio
stars
ngôi sao
audio
in the black
trong màu đen
audio
hyewon
hyewon
audio
consuming
tiêu thụ
audio
james
James
audio
our
của chúng tôi
audio
appeared
xuất hiện
audio
mass growth
tăng trưởng hàng loạt
audio
under the influence
dưới ảnh hưởng
audio
rays
tia
audio
ray
tia
audio
collapse
sụp đổ
audio
that
cái đó
audio
gravity
trọng lực
audio
longer
dài hơn
audio
holes
lỗ
audio
their
của họ
audio
milky way galaxy
dải ngân hà
audio
wavelengths
bước sóng
audio
suh
suh
audio
national
quốc gia
audio
releasing
phát hành
audio
have
View less

Other articles