flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Japan Launches World's First Wooden Satellite

Save News
2024-11-11 22:30:07
Translation suggestions
Japan Launches World's First Wooden Satellite
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
first
Đầu tiên
audio
water
Nước
audio
modern
hiện đại
audio
past
quá khứ
audio
like
giống
audio
also
Mà còn
audio
first
Đầu tiên
audio
water
Nước
audio
modern
hiện đại
audio
past
quá khứ
audio
like
giống
audio
also
Mà còn
audio
university
trường đại học
audio
reduce
giảm bớt
audio
see
nhìn thấy
audio
human
nhân loại
audio
future
tương lai
audio
able
có thể
audio
say
nói
audio
than
hơn
audio
long
dài
audio
each
mỗi
audio
someone
người nào đó
audio
month
tháng
audio
small
bé nhỏ
audio
lost
mất
audio
test
Bài kiểm tra
audio
activity
hoạt động
audio
because
bởi vì
audio
technology
công nghệ
audio
goal
mục tiêu
audio
paint
sơn
audio
want
muốn
audio
while
trong khi
audio
equipment
thiết bị
audio
problem
vấn đề
audio
support
ủng hộ
audio
time
thời gian
audio
serve
phục vụ
audio
skill
kỹ năng
audio
electricity
điện
audio
air
không khí
audio
main
chủ yếu
audio
ability
khả năng
audio
things
đồ đạc
audio
just
chỉ
audio
produce
sản xuất
audio
build
xây dựng
audio
try
thử
audio
electronic
điện tử
audio
box
hộp
audio
seem
có vẻ
audio
difficult
khó
audio
international
quốc tế
audio
other
khác
audio
early
sớm
audio
more
hơn
audio
suitable
thích hợp
audio
very
rất
audio
enough
đủ
audio
too
cũng vậy
audio
improve
cải thiện
audio
part
phần
audio
later
sau đó
audio
make
làm
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
team
đội
audio
above
bên trên
audio
leader
lãnh đạo
audio
control
điều khiển
audio
collect
sưu tầm
audio
whether
liệu
audio
team
đội
audio
above
bên trên
audio
leader
lãnh đạo
audio
control
điều khiển
audio
collect
sưu tầm
audio
whether
liệu
audio
demonstrate
chứng minh
audio
ever
bao giờ
audio
used to
đã từng
audio
already
đã
audio
data
dữ liệu
audio
method
phương pháp
audio
temperature
nhiệt độ
audio
remain
duy trì
audio
device
thiết bị
audio
possible
khả thi
audio
such as
chẳng hạn như
audio
found
thành lập
audio
traditional
truyền thống
audio
mostly
hầu hết
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
launch
phóng
audio
handle
xử lý
audio
upon
trên
audio
present
hiện tại
audio
material
vật liệu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
once
một lần
audio
greatly
rất nhiều
audio
through
bởi vì
audio
actually
Thực ra
audio
should
nên
audio
side
bên
audio
once
một lần
audio
greatly
rất nhiều
audio
through
bởi vì
audio
actually
Thực ra
audio
should
nên
audio
side
bên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
well
à
audio
science
khoa học
audio
term
thuật ngữ
audio
professor
giáo sư
audio
plan
kế hoạch
audio
strength
sức mạnh
audio
well
à
audio
science
khoa học
audio
term
thuật ngữ
audio
professor
giáo sư
audio
plan
kế hoạch
audio
strength
sức mạnh
audio
last
cuối cùng
audio
live
sống
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
form
hình thức
audio
satellite
vệ tinh
audio
launches
ra mắt
audio
japan
nhật bản
audio
world's
thế giới
audio
wooden
bằng gỗ
audio
form
hình thức
audio
satellite
vệ tinh
audio
launches
ra mắt
audio
japan
nhật bản
audio
world's
thế giới
audio
wooden
bằng gỗ
audio
environmental friendly
thân thiện với môi trường
audio
do
LÀM
audio
six
sáu
audio
honoki
honoki
audio
increases
tăng lên
audio
airplanes
máy bay
audio
you
Bạn
audio
pieces
miếng
audio
she
cô ấy
audio
mars
sao hỏa
audio
measuring
đo lường
audio
research institute
viện nghiên cứu
audio
built
được xây dựng
audio
metal can
lon kim loại
audio
dead
chết
audio
using
sử dụng
audio
thinks
nghĩ
audio
edge
bờ rìa
audio
tsukuba
tsukuba
audio
working
đang làm việc
audio
we
chúng tôi
audio
cargo
hàng hóa
audio
newest
mới nhất
audio
tested
đã thử nghiệm
audio
native
tự nhiên
audio
flown
bay
audio
silicon
silic
audio
for
audio
log
nhật ký
audio
when
khi
audio
french
người pháp
audio
moon
mặt trăng
audio
was
đã từng là
audio
will
sẽ
audio
pitch
sân bóng đá
audio
blade
lưỡi dao
audio
adj
tính từ
audio
threats
mối đe dọa
audio
kyoto
kyoto
audio
made
làm ra
audio
houses
nhà ở
audio
were
đã từng
audio
words
từ
audio
buildings
các tòa nhà
audio
homebuilder
người xây nhà
audio
banned
bị cấm
audio
but
Nhưng
audio
doi
doi
audio
wood
gỗ
audio
effects
các hiệu ứng
audio
kenji
kenji
audio
objects
đồ vật
audio
heads
cái đầu
audio
iss
audio
afp
afp
audio
about
Về
audio
developing
đang phát triển
audio
designed
được thiết kế
audio
uncrewed
đã tháo thuyền
audio
effectiveness
hiệu quả
audio
added
đã thêm
audio
news agency
hãng thông tấn
audio
oxygen
ôxy
audio
outdated
lỗi thời
audio
includes
bao gồm
audio
easily
một cách dễ dàng
audio
growing
đang phát triển
audio
something
thứ gì đó
audio
of use
sử dụng
audio
months
tháng
audio
which
cái mà
audio
glue
keo dán
audio
oceans
đại dương
audio
works
hoạt động
audio
developers
nhà phát triển
audio
1900s
thập niên 1900
audio
no
KHÔNG
audio
space station
trạm không gian
audio
stays
ở lại
audio
cannot
không thể
audio
its
của nó
audio
forever
mãi mãi
audio
forest
rừng
audio
lignosat
lignosat
audio
persuade
thuyết phục
audio
particles
hạt
audio
elements
yếu tố
audio
feasible
khả thi
audio
construct
xây dựng
audio
told
nói
audio
who
Ai
audio
crafting
chế tạo
audio
successful
thành công
audio
kilometers
km
audio
dragon
rồng
audio
permits
giấy phép
audio
said
nói
audio
deployed
triển khai
audio
considered
được xem xét
audio
reentry
quay trở lại
audio
missions
nhiệm vụ
audio
cutting
cắt
audio
centimeters
cm
audio
out of
ra khỏi
audio
sent
đã gửi
audio
to be released
được phát hành
audio
by ourselves
bởi chính chúng ta
audio
technologies
công nghệ
audio
hands
bàn tay
audio
japanese
tiếng nhật
audio
operation
hoạt động
audio
destroy
hủy hoại
audio
reuters
reuters
audio
earth's
trái đất
audio
could
có thể
audio
abilities
khả năng
audio
identified
xác định
audio
that is
đó là
audio
sumitomo
sumitomo
audio
koji
koji
audio
burn up
đốt cháy
audio
launched
ra mắt
audio
expected
hy vọng
audio
sword
gươm
audio
developments
sự phát triển
audio
civilization
nền văn minh
audio
satellites
vệ tinh
audio
developed
đã phát triển
audio
contains
chứa
audio
operating
điều hành
audio
has
audio
does
làm
audio
semiconductor
chất bán dẫn
audio
elon
elon
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
radiation
bức xạ
audio
with
với
audio
experiment
cuộc thí nghiệm
audio
movements
phong trào
audio
to move
di chuyển
audio
if
nếu như
audio
experimental
thực nghiệm
audio
your
của bạn
audio
and
audio
officials
quan chức
audio
activities
các hoạt động
audio
may
có thể
audio
called
gọi điện
audio
semiconductors
chất bán dẫn
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
suited
phù hợp
audio
additional
thêm vào
audio
kariya
kariya
audio
travelers
du khách
audio
noted
ghi nhận
audio
on earth
trên trái đất
audio
been
audio
forestry
lâm nghiệp
audio
studies
nghiên cứu
audio
timber
gỗ
audio
weapon
vũ khí
audio
especially
đặc biệt
audio
materials
nguyên vật liệu
audio
takao
takao
audio
calls
cuộc gọi
audio
spacex
Spacex
audio
murata
murata
audio
polluting
gây ô nhiễm
audio
screws
ốc vít
audio
the first
cái đầu tiên
audio
astronaut
phi hành gia
audio
spacecraft
tàu vũ trụ
audio
musk's
xạ hương
audio
work in
làm việc ở
audio
junk
rác
audio
reentering
nhập lại
audio
prove
chứng minh
audio
all
tất cả
audio
longer
dài hơn
audio
jointly
cùng nhau
audio
aboard
ở nước ngoài
audio
traditionally
theo truyền thống
audio
covers
bao gồm
audio
this
cái này
audio
spokeswoman
người phát ngôn
audio
tree
cây
audio
expanding
mở rộng
audio
have
audio
not
không
View less

Other articles