flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

How to Keep from Feeling Down in the Winter

Save News
2024-11-11 22:30:03
Translation suggestions
How to Keep from Feeling Down in the Winter
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
winter
mùa đông
audio
down
xuống
audio
between
giữa
audio
also
Mà còn
audio
report
báo cáo
audio
only
chỉ một
audio
winter
mùa đông
audio
down
xuống
audio
between
giữa
audio
also
Mà còn
audio
report
báo cáo
audio
only
chỉ một
audio
drop
làm rơi
audio
long
dài
audio
each
mỗi
audio
many
nhiều
audio
early
sớm
audio
summer
mùa hè
audio
create
tạo nên
audio
during
trong lúc
audio
always
luôn luôn
audio
things
đồ đạc
audio
woman
đàn bà
audio
try
thử
audio
use
sử dụng
audio
there
ở đó
audio
less
ít hơn
audio
regular
thường xuyên
audio
friend
người bạn
audio
contact
liên hệ
audio
without
không có
audio
give
đưa cho
audio
say
nói
audio
still
vẫn
audio
usually
thường xuyên
audio
coffee
cà phê
audio
group
nhóm
audio
might
có thể
audio
morning
buổi sáng
audio
exercise
bài tập
audio
although
mặc dù
audio
ability
khả năng
audio
half
một nửa
audio
produce
sản xuất
audio
meeting
cuộc họp
audio
bed
giường
audio
difficult
khó
audio
year
năm
audio
outside
ngoài
audio
very
rất
audio
too
cũng vậy
audio
change
thay đổi
audio
feel
cảm thấy
audio
team
đội
audio
person
người
audio
start
bắt đầu
audio
body
thân hình
audio
university
trường đại học
audio
around
xung quanh
audio
grow
phát triển
audio
see
nhìn thấy
audio
again
lại
audio
idea
ý tưởng
audio
than
hơn
audio
small
bé nhỏ
audio
low
thấp
audio
same
như nhau
audio
often
thường
audio
help
giúp đỡ
audio
february
tháng 2
audio
better
tốt hơn
audio
other
khác
audio
health
sức khỏe
audio
more
hơn
audio
mind
tâm trí
audio
every
mọi
audio
world
thế giới
audio
best
tốt nhất
audio
people
mọi người
audio
happen
xảy ra
audio
spring
mùa xuân
audio
back
mặt sau
audio
fun
vui vẻ
audio
hot
nóng
audio
example
ví dụ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
part
phần
audio
need
nhu cầu
audio
deal with
đối phó với
audio
talk
nói chuyện
audio
suggest
gợi ý
audio
sign
dấu hiệu
audio
part
phần
audio
need
nhu cầu
audio
deal with
đối phó với
audio
talk
nói chuyện
audio
suggest
gợi ý
audio
sign
dấu hiệu
audio
take
lấy
audio
cause
gây ra
audio
condition
tình trạng
audio
instead
thay vì
audio
degree
bằng cấp
audio
helpful
hữu ích
audio
respond
trả lời
audio
found
thành lập
audio
purpose
mục đích
audio
among
giữa
audio
even
thậm chí
audio
leading
dẫn đầu
audio
such as
chẳng hạn như
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
prefer
thích
audio
fall
ngã
audio
medical
thuộc về y học
audio
lack
thiếu
audio
toward
theo hướng
audio
subject
chủ thể
audio
prefer
thích
audio
fall
ngã
audio
medical
thuộc về y học
audio
lack
thiếu
audio
toward
theo hướng
audio
subject
chủ thể
audio
those
những thứ kia
audio
common
chung
audio
else
khác
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
others
những người khác
audio
get
lấy
audio
treatment
sự đối đãi
audio
lot
nhiều
audio
sensitive
nhạy cảm
audio
last
cuối cùng
audio
others
những người khác
audio
get
lấy
audio
treatment
sự đối đãi
audio
lot
nhiều
audio
sensitive
nhạy cảm
audio
last
cuối cùng
audio
term
thuật ngữ
audio
line
đường kẻ
audio
dramatically
đáng kể
audio
off
tắt
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
then
rồi
audio
feeling
cảm giác
audio
in
TRONG
audio
the
cái
audio
to keep from
để tránh
audio
how
Làm sao
audio
then
rồi
audio
feeling
cảm giác
audio
in
TRONG
audio
the
cái
audio
to keep from
để tránh
audio
how
Làm sao
audio
you
Bạn
audio
she
cô ấy
audio
brains
bộ não
audio
first thing
điều đầu tiên
audio
light into
ánh sáng vào
audio
times
lần
audio
working
đang làm việc
audio
sudden
đột ngột
audio
years
năm
audio
some
một số
audio
adv
quảng cáo
audio
wavelength
bước sóng
audio
these
những cái này
audio
effects
các hiệu ứng
audio
cognitive
nhận thức
audio
therapist
nhà trị liệu
audio
don't
đừng
audio
it's
của nó
audio
shorter
ngắn hơn
audio
what
audio
sports medicine
y học thể thao
audio
one
một
audio
brain
não
audio
lasting
lâu dài
audio
yoga
yoga
audio
alert
báo động
audio
this
cái này
audio
seasonal affective disorder
rối loạn cảm xúc theo mùa
audio
feels
cảm thấy
audio
happens
xảy ra
audio
unhelpful
vô ích
audio
functioning
hoạt động
audio
on the way
trên đường
audio
reacted
đã phản ứng
audio
dr
bác sĩ
audio
centers
trung tâm
audio
ends
kết thúc
audio
facebook
facebook
audio
simply
đơn giản
audio
waking
thức dậy
audio
medications
thuốc men
audio
undemanding
không đòi hỏi
audio
activities
các hoạt động
audio
they
họ
audio
from
từ
audio
pittsburgh
pittsburgh
audio
clocks
đồng hồ
audio
enjoyable
thú vị
audio
happier
hạnh phúc hơn
audio
pataki
pataki
audio
medication
thuốc
audio
living in
sống ở
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
lifestyle
lối sống
audio
wescott
wescott
audio
bright
sáng
audio
somethings
cái gì đó
audio
their
của họ
audio
sunlight
Ánh sáng mặt trời
audio
gives
cho
audio
rohan
rohan
audio
have
audio
having
audio
behavioral
hành vi
audio
anxiety
sự lo lắng
audio
patients
bệnh nhân
audio
majority
số đông
audio
described
được mô tả
audio
takes
mất
audio
worry
lo lắng
audio
depression
trầm cảm
audio
grows
phát triển
audio
saskatchewan
saskatchewan
audio
steps
bước
audio
when
khi
audio
looking for
đang tìm kiếm
audio
canada
Canada
audio
germaine
Đức
audio
earliest
sớm nhất
audio
were
đã từng
audio
are
audio
but
Nhưng
audio
yale
đại học Yale
audio
sad
buồn
audio
norman
Norman
audio
causing
gây ra
audio
which
cái mà
audio
cbt
cbt
audio
suggests
gợi ý
audio
signals
tín hiệu
audio
said
nói
audio
up
hướng lên
audio
abnormal state
trạng thái bất thường
audio
voa
voa
audio
that's
đó là
audio
amp
amp
audio
flowers
hoa
audio
forms of
các hình thức của
audio
miriam
miriam
audio
all in
tất cả trong
audio
doctors
bác sĩ
audio
fright
sợ hãi
audio
uses
công dụng
audio
university's
trường đại học
audio
emotional
xúc động
audio
lives
cuộc sống
audio
wakefulness
sự tỉnh táo
audio
come to
đến
audio
lower
thấp hơn
audio
winter months
những tháng mùa đông
audio
english
Tiếng Anh
audio
by
qua
audio
millions
hàng triệu
audio
especially
đặc biệt
audio
folsom
người thân
audio
showers
vòi sen
audio
kelly
Kelly
audio
experts
chuyên gia
audio
institutes
viện
audio
that
cái đó
audio
blue light
ánh sáng xanh
audio
roecklein
roecklein
audio
national
quốc gia
audio
desan
desan
audio
hate
ghét
audio
led
dẫn đến
audio
possibly
có thể
audio
shown
hiển thị
audio
cloudy
nhiều mây
audio
terrible
kinh khủng
audio
spent
đã tiêu
audio
walking
đi bộ
audio
dread
sợ hãi
audio
isn't
không phải
audio
a kind of
một loại
audio
scientific research
nghiên cứu khoa học
audio
brightness
độ sáng
audio
neural
thần kinh
audio
i'm
Tôi
audio
identify
nhận dạng
audio
something
thứ gì đó
audio
known
được biết đến
audio
like clockwork
giống như kim đồng hồ
audio
to sense
để cảm nhận
audio
severe
nghiêm trọng
audio
horrible
tệ hại
audio
going
đang đi
audio
thoughts
suy nghĩ
audio
another
khác
audio
begins
bắt đầu
audio
moods
tâm trạng
audio
exposure
phơi bày
audio
sensing
cảm nhận
audio
eases
làm dịu đi
audio
causes
nguyên nhân
audio
extreme
vô cùng
audio
estimated
ước lượng
audio
saskatoon
saskatoon
audio
invented
phát minh
audio
standard time
giờ chuẩn
audio
planning
lập kế hoạch
audio
new york
New York
audio
changing
thay đổi
audio
cherry
anh đào
audio
rosenthal
hoa hồng
audio
used
đã sử dụng
audio
been
audio
vermont
Vermont
audio
notable
đáng chú ý
audio
happening
xảy ra
audio
days
ngày
audio
changes
thay đổi
audio
parts
các bộ phận
audio
to break out
để thoát ra
audio
brighter
sáng hơn
audio
antidepressant
thuốc chống trầm cảm
audio
would
sẽ
audio
we
chúng tôi
audio
water therapy
trị liệu bằng nước
audio
thought
nghĩ
audio
light box
hộp đèn
audio
lux
lux
audio
autumn
mùa thu
audio
involves
liên quan đến
audio
using
sử dụng
audio
can
Có thể
audio
elizabeth
Elizabeth
audio
indoor
trong nhà
audio
tested
đã thử nghiệm
audio
panic
hoảng loạn
audio
levels
cấp độ
audio
researcher
nhà nghiên cứu
audio
blooming
nở hoa
audio
clinic
phòng khám
audio
learning
học hỏi
audio
will
sẽ
audio
adj
tính từ
audio
words
từ
audio
bloom
hoa
audio
about
Về
audio
combined
kết hợp
audio
minutes
phút
audio
milder
nhẹ nhàng hơn
audio
forever
mãi mãi
audio
methods
phương pháp
audio
california
California
audio
believes
tin tưởng
audio
or so
hoặc hơn thế
audio
them
họ
audio
daylight hours
giờ ban ngày
audio
kathryn
kathryn
audio
wintertime
thời điểm mùa đông
audio
devices
thiết bị
audio
has
audio
overpowering
áp đảo
audio
alertness
sự tỉnh táo
audio
cells
tế bào
audio
healthy
khỏe mạnh
audio
called
gọi điện
audio
tools
công cụ
audio
studies
nghiên cứu
audio
measurement
đo lường
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
my
Của tôi
audio
supports
hỗ trợ
audio
sensitivity
sự nhạy cảm
audio
suddenly
đột nhiên
audio
nervousness
sự bồn chồn
audio
says
nói
audio
eyes
mắt
audio
helps
giúp
audio
subsyndromal
phụ hội chứng
audio
fear
nỗi sợ
audio
cold water
nước lạnh
audio
bad mood
tâm trạng tồi tệ
audio
paul
Paul
audio
specialized
chuyên
audio
coming
đang tới
audio
turn on
bật lên
audio
not
không
View less

Other articles