flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Cambodia surpasses Philippines in foreign tourist numbers

Save News
2024-11-11 19:32:59
Translation suggestions
Cambodia surpasses Philippines in foreign tourist numbers
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

My Linh Nguyen
0 0
2024-11-11
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
also
Mà còn
audio
foreign
nước ngoài
audio
around
xung quanh
audio
million
triệu
audio
only
chỉ một
audio
tourist
du khách
audio
also
Mà còn
audio
foreign
nước ngoài
audio
around
xung quanh
audio
million
triệu
audio
only
chỉ một
audio
tourist
du khách
audio
january
tháng Giêng
audio
into
vào trong
audio
goal
mục tiêu
audio
september
tháng 9
audio
rise
tăng lên
audio
include
bao gồm
audio
second
thứ hai
audio
walk
đi bộ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
outside
bên ngoài
audio
once
một lần
audio
meet
gặp
audio
as
BẰNG
audio
significant
có ý nghĩa
audio
source
nguồn
audio
outside
bên ngoài
audio
once
một lần
audio
meet
gặp
audio
as
BẰNG
audio
significant
có ý nghĩa
audio
source
nguồn
audio
destination
điểm đến
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
tourism
du lịch
audio
tourism
du lịch
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
direct
trực tiếp
audio
direct
trực tiếp
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
major
chính
audio
led
dẫn đến
audio
tourists
khách du lịch
audio
thailand
nước Thái Lan
audio
policies
chính sách
audio
contrast
sự tương phản
audio
major
chính
audio
led
dẫn đến
audio
tourists
khách du lịch
audio
thailand
nước Thái Lan
audio
policies
chính sách
audio
contrast
sự tương phản
audio
china
trung quốc
audio
country's
đất nước
audio
numbers
con số
audio
is
audio
was
đã từng là
audio
philippines
philippines
audio
from
từ
audio
of
của
audio
in
TRONG
audio
restrictive
hạn chế
audio
about
Về
audio
cut back on
cắt giảm
audio
struggling
đấu tranh
audio
pandemic
dịch bệnh
audio
affecting
ảnh hưởng
audio
outpacing
vượt xa
audio
reported
đã báo cáo
audio
philippine
philippines
audio
followed
đã theo dõi
audio
largest
lớn nhất
audio
its
của nó
audio
chinese
người trung quốc
audio
previously
trước đó
audio
flexibility
tính linh hoạt
audio
limited
giới hạn
audio
entries
mục
audio
to
ĐẾN
audio
pre
trước
audio
visitors
du khách
audio
and
audio
visa
visa
audio
by
qua
audio
cambodia
Campuchia
audio
the
cái
audio
philippines'
philippines'
audio
flights
chuyến bay
audio
airlines
hãng hàng không
audio
vietnam
việt nam
audio
visited
đã đến thăm
audio
regional
khu vực
audio
so far
cho đến nay
audio
factors
yếu tố
audio
arrivals
lượt đến
audio
setback
sự thụt lùi
audio
have
audio
with
với
audio
surpasses
vượt qua
audio
central
trung tâm
audio
royal
hoàng gia
audio
photo
bức ảnh
audio
palace
cung điện
audio
phnom penh
phnom penh
View less

Other articles