flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Archaeologists Reveal Secrets of 15,800-Year-Old Ice Age Artifacts

Save News
2024-11-11 19:31:49
Translation suggestions
Archaeologists Reveal Secrets of 15,800-Year-Old Ice Age Artifacts
Source: NW
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
between
giữa
audio
university
trường đại học
audio
around
xung quanh
audio
research
nghiên cứu
audio
center
trung tâm
audio
river
dòng sông
audio
between
giữa
audio
university
trường đại học
audio
around
xung quanh
audio
research
nghiên cứu
audio
center
trung tâm
audio
river
dòng sông
audio
into
vào trong
audio
culture
văn hoá
audio
ago
trước kia
audio
during
trong lúc
audio
new
mới
audio
important
quan trọng
audio
use
sử dụng
audio
year
năm
audio
old
audio
people
mọi người
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
team
đội
audio
site
địa điểm
audio
as
BẰNG
audio
significant
có ý nghĩa
audio
creative
sáng tạo
audio
among
giữa
audio
team
đội
audio
site
địa điểm
audio
as
BẰNG
audio
significant
có ý nghĩa
audio
creative
sáng tạo
audio
among
giữa
audio
unique
độc nhất
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
further
xa hơn
audio
highlight
điểm nổi bật
audio
further
xa hơn
audio
highlight
điểm nổi bật
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
emphasize
nhấn mạnh
audio
production
sản xuất
audio
emphasize
nhấn mạnh
audio
production
sản xuất
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
advanced
nâng cao
audio
merely
chỉ đơn thuần là
audio
paleolithic
thuộc thời kỳ đồ đá cũ
audio
on
TRÊN
audio
these
những cái này
audio
prehistory
thời tiền sử
audio
advanced
nâng cao
audio
merely
chỉ đơn thuần là
audio
paleolithic
thuộc thời kỳ đồ đá cũ
audio
on
TRÊN
audio
these
những cái này
audio
prehistory
thời tiền sử
audio
significance
ý nghĩa
audio
rhine
sông Rhine
audio
transformation
sự biến đổi
audio
textile
dệt may
audio
evidence
chứng cớ
audio
societies
xã hội
audio
traps
bẫy
audio
years
năm
audio
stone
cục đá
audio
for
audio
prehistoric
thời tiền sử
audio
earliest
sớm nhất
audio
was
đã từng là
audio
intricate
phức tạp
audio
from
từ
audio
insights
hiểu biết sâu sắc
audio
of
của
audio
understanding
sự hiểu biết
audio
were
đã từng
audio
adaptability
khả năng thích ứng
audio
but
Nhưng
audio
era
thời đại
audio
depicting
miêu tả
audio
rti
rti
audio
european
Châu Âu
audio
representations
sự đại diện
audio
suggesting
gợi ý
audio
germany's
nước Đức
audio
durham
Durham
audio
engraved
khắc
audio
leibniz
lebniz
audio
which
cái mà
audio
sophisticated technique
kỹ thuật phức tạp
audio
cultural
thuộc văn hóa
audio
sustainable
bền vững
audio
imaging
hình ảnh
audio
interpret
diễn giải
audio
archaeology
khảo cổ học
audio
marks
dấu hiệu
audio
techniques
kỹ thuật
audio
communities
cộng đồng
audio
identified
xác định
audio
artifacts
hiện vật
audio
or
hoặc
audio
to
ĐẾN
audio
grid
lưới
audio
using
sử dụng
audio
strategies
chiến lược
audio
reveal
tiết lộ
audio
the
cái
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
addition
phép cộng
audio
magdalenian
người Magdalene
audio
nets
lưới
audio
and
audio
reflectance
sự phản xạ
audio
net fishing
lưới đánh cá
audio
aquatic resources
nguồn lợi thủy sản
audio
upper
phía trên
audio
they
họ
audio
engravings
bản khắc
audio
practical
thực tế
audio
by
qua
audio
supports
hỗ trợ
audio
remains
còn lại
audio
offering
cúng dường
audio
finding
tìm thấy
audio
patterns
hoa văn
audio
flourished
hưng thịnh
audio
symbolically
một cách tượng trưng
audio
practices
thực hành
audio
presence
sự hiện diện
audio
that
cái đó
audio
employed
có việc làm
audio
their
của họ
audio
alongside
bên cạnh
audio
this
cái này
audio
interpretation
sự thông giải
audio
plaquettes
tấm bảng nhỏ
audio
discovered
phát hiện
audio
have
audio
not
không
audio
archaeologists
các nhà khảo cổ học
audio
ice age
kỷ băng hà
audio
secrets
bí mật
audio
features
đặc trưng
audio
accompanied
đi kèm
audio
an
MỘT
audio
fish
audio
a
Một
audio
engraving
khắc
audio
pattern
mẫu
audio
trap
cạm bẫy
audio
one
một
audio
interpreted
thông dịch
audio
net
mạng lưới
audio
gridlike
dạng lưới
View less

Other articles