flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

What Are 'Skinny Chic' Red Flags? Experts Share Advice

Save News
2024-11-11 19:31:14
Translation suggestions
What Are 'Skinny Chic' Red Flags? Experts Share Advice
Source: NW
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
past
quá khứ
audio
face
khuôn mặt
audio
also
Mà còn
audio
comment
bình luận
audio
current
hiện hành
audio
early
sớm
audio
past
quá khứ
audio
face
khuôn mặt
audio
also
Mà còn
audio
comment
bình luận
audio
current
hiện hành
audio
early
sớm
audio
often
thường
audio
culture
văn hoá
audio
exercise
bài tập
audio
care
quan tâm
audio
feel
cảm thấy
audio
red
màu đỏ
audio
food
đồ ăn
audio
advice
khuyên bảo
audio
share
chia sẻ
audio
tour
chuyến du lịch
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
november
tháng mười một
audio
recent
gần đây
audio
alternative
thay thế
audio
potential
tiềm năng
audio
such as
chẳng hạn như
audio
trend
xu hướng
audio
november
tháng mười một
audio
recent
gần đây
audio
alternative
thay thế
audio
potential
tiềm năng
audio
such as
chẳng hạn như
audio
trend
xu hướng
audio
shift
sự thay đổi
audio
ahead
phía trước
audio
over
qua
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
celebrate
ăn mừng
audio
content
nội dung
audio
highlight
điểm nổi bật
audio
toward
theo hướng
audio
commitment
sự cam kết
audio
through
bởi vì
audio
celebrate
ăn mừng
audio
content
nội dung
audio
highlight
điểm nổi bật
audio
toward
theo hướng
audio
commitment
sự cam kết
audio
through
bởi vì
audio
others
người khác
audio
well
Tốt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
stock
kho
audio
positive
tích cực
audio
stock
kho
audio
positive
tích cực
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
state
tiểu bang
audio
encouraging
đáng khích lệ
audio
embodying
hiện thân
audio
on
TRÊN
audio
reflects
phản ánh
audio
struggles
đấu tranh
audio
state
tiểu bang
audio
encouraging
đáng khích lệ
audio
embodying
hiện thân
audio
on
TRÊN
audio
reflects
phản ánh
audio
struggles
đấu tranh
audio
these
những cái này
audio
promotes
thúc đẩy
audio
concerns
mối quan tâm
audio
widespread
rộng khắp
audio
involves
liên quan đến
audio
responded
đã trả lời
audio
platform
nền tảng
audio
can
Có thể
audio
ariana
ariana
audio
bodies
thi thể
audio
constant
không thay đổi
audio
weight loss
giảm cân
audio
years
năm
audio
ideals
lý tưởng
audio
for
audio
character
tính cách
audio
ranging
khác nhau
audio
flags
cờ
audio
calling
đang gọi điện
audio
lead to
dẫn đến
audio
behaviors
hành vi
audio
voices
tiếng nói
audio
social media
phương tiện truyền thông xã hội
audio
appearance
vẻ bề ngoài
audio
heroin
heroin
audio
teens
thanh thiếu niên
audio
of
của
audio
from
từ
audio
but
Nhưng
audio
stage
sân khấu
audio
in
TRONG
audio
compared
so sánh
audio
skinny
gầy
audio
being
hiện tại
audio
sparked
châm ngòi
audio
reminiscent
gợi nhớ
audio
about
Về
audio
thinspo
mỏng
audio
withdrawal
rút tiền
audio
discussions
thảo luận
audio
some
một số
audio
unrealistic
không thực tế
audio
warn
cảnh báo
audio
restriction
sự hạn chế
audio
which
cái mà
audio
glinda's
của glinda
audio
grande
vĩ đại
audio
her
cô ấy
audio
gained
đạt được
audio
exposure
phơi bày
audio
navigating
điều hướng
audio
who
Ai
audio
disordered
rối loạn
audio
self
bản thân
audio
amplified
khuếch đại
audio
reignited
trị vì
audio
fitspo
phù hợp
audio
wicked
độc ác
audio
standards
tiêu chuẩn
audio
2000s
thập niên 2000
audio
transformation
sự biến đổi
audio
grande's
của bà
audio
pressures
áp lực
audio
has
audio
exacerbate
làm trầm trọng thêm
audio
chic
sang trọng
audio
body image
hình ảnh cơ thể
audio
eating
ăn uống
audio
and
audio
encourages
khuyến khích
audio
experts
chuyên gia
audio
unhealthy
không khỏe mạnh
audio
resurgence
sự hồi sinh
audio
compulsive
cưỡng ép
audio
issues
vấn đề
audio
particularly
cụ thể
audio
noted
ghi nhận
audio
reactions
phản ứng
audio
values
giá trị
audio
by
qua
audio
awareness
nhận thức
audio
others'
người khác'
audio
visibility
khả năng hiển thị
audio
online
trực tuyến
audio
healthier
khỏe mạnh hơn
audio
balancing
cân bằng
audio
the
cái
audio
premiere
ra mắt
audio
professionals
chuyên gia
audio
that
cái đó
audio
amid
ở giữa
audio
stressing
nhấn mạnh
audio
this
cái này
audio
praise
khen
audio
fans
người hâm mộ
audio
it
audio
holds
nắm giữ
audio
harmful
có hại
audio
aesthetic
thẩm mỹ
audio
not
không
audio
have
audio
mental health
sức khỏe tâm thần
audio
inclusivity
tính toàn diện
audio
what
audio
are
audio
chic'
sang trọng'
audio
'skinny
'gầy
audio
attends
tham dự
audio
oz
oz
audio
young woman
người phụ nữ trẻ
audio
australian
người Úc
audio
at
Tại
audio
measuring
đo lường
audio
sydney
Sydney
audio
australia
nước Úc
audio
to
ĐẾN
audio
portrait
chân dung
audio
theatre
nhà hát
audio
journey
hành trình
audio
r
r
audio
photo
bức ảnh
audio
waistline
vòng eo
View less

Other articles