flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

What Is Veterans Day in the US?

Save News
2024-11-10 22:30:22
Translation suggestions
What Is Veterans Day in the US?
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Minh Huỳnh
0 0
2024-11-11
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
minute
phút
audio
month
tháng
audio
however
Tuy nhiên
audio
date
ngày
audio
most
hầu hết
audio
stop
dừng lại
audio
minute
phút
audio
month
tháng
audio
however
Tuy nhiên
audio
date
ngày
audio
most
hầu hết
audio
stop
dừng lại
audio
summer
mùa hè
audio
after
sau đó
audio
both
cả hai
audio
remember
nhớ
audio
november
tháng mười một
audio
difficult
khó
audio
year
năm
audio
uniform
đồng phục
audio
other
khác
audio
mean
nghĩa là
audio
people
mọi người
audio
monday
Thứ hai
audio
way
đường
audio
country
quốc gia
audio
june
tháng sáu
audio
each
mỗi
audio
decision
phán quyết
audio
also
Mà còn
audio
many
nhiều
audio
now
Hiện nay
audio
there
ở đó
audio
between
giữa
audio
before
trước
audio
body
thân hình
audio
end
kết thúc
audio
create
tạo nên
audio
president
chủ tịch
audio
idea
ý tưởng
audio
weekend
ngày cuối tuần
audio
first
Đầu tiên
audio
thank
cám ơn
audio
department
phòng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
start
bắt đầu
audio
popular
phổ biến
audio
agreement
hiệp định
audio
recognize
nhận ra
audio
public
công cộng
audio
leading
dẫn đầu
audio
start
bắt đầu
audio
popular
phổ biến
audio
agreement
hiệp định
audio
recognize
nhận ra
audio
public
công cộng
audio
leading
dẫn đầu
audio
honor
tôn kính
audio
effect
tác dụng
audio
across
sang
audio
brief
ngắn gọn
audio
original
nguyên bản
audio
celebrate
kỉ niệm
audio
ensure
đảm bảo
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
law
pháp luật
audio
those
những thứ kia
audio
intend
có ý định
audio
law
pháp luật
audio
those
những thứ kia
audio
intend
có ý định
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
earlier
trước đó
audio
last
cuối cùng
audio
earlier
trước đó
audio
last
cuối cùng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
serious
nghiêm túc
audio
in
TRONG
audio
veterans day
ngày cựu chiến binh
audio
the
cái
audio
us
chúng ta
audio
what
audio
serious
nghiêm túc
audio
in
TRONG
audio
veterans day
ngày cựu chiến binh
audio
the
cái
audio
us
chúng ta
audio
what
audio
is
audio
were
đã từng
audio
observed
quan sát
audio
this
cái này
audio
known
được biết đến
audio
have
audio
largely
phần lớn
audio
feeling
cảm giác
audio
who
Ai
audio
done in
thực hiện trong
audio
agree with
đồng ý với
audio
vacationing
đi nghỉ mát
audio
they
họ
audio
the eleventh hour
giờ thứ mười một
audio
following
tiếp theo
audio
having
audio
of all
của tất cả
audio
women
phụ nữ
audio
to call
gọi
audio
pride
kiêu hãnh
audio
act
hành động
audio
recognized
được công nhận
audio
marks
dấu hiệu
audio
beginning
sự khởi đầu
audio
its
của nó
audio
are
audio
versailles
Versailles
audio
involvement
sự tham gia
audio
wilson
Wilson
audio
11th
ngày 11
audio
world war i
chiến tranh thế giới thứ nhất
audio
moment of silence
khoảnh khắc im lặng
audio
for
audio
wartime
thời chiến
audio
returned
trả lại
audio
france
Pháp
audio
living
cuộc sống
audio
dead
chết
audio
heroism
chủ nghĩa anh hùng
audio
gratitude
lòng biết ơn
audio
american
người mỹ
audio
intended
dự định
audio
remembered
đã nhớ
audio
words
từ
audio
legislation
pháp luật
audio
territories
lãnh thổ
audio
fighting
Chiến đấu
audio
veterans'
cựu chiến binh'
audio
eastern standard time
giờ chuẩn miền đông
audio
remembering
ghi nhớ
audio
two
hai
audio
signed
đã ký
audio
treaty
hiệp ước
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
was
đã từng là
audio
americans
người Mỹ
audio
that
cái đó
audio
to make
làm
audio
memorial day
ngày tưởng niệm
audio
legal holiday
ngày nghỉ hợp pháp
audio
unofficial
không chính thức
audio
something
thứ gì đó
audio
peace
hòa bình
audio
passed
đi qua
audio
served
phục vụ
audio
country's
đất nước
audio
not
không
audio
which
cái mà
audio
existed
tồn tại
audio
confused
bối rối
audio
meetings
các cuộc họp
audio
armed
có vũ trang
audio
celebration
lễ ăn mừng
audio
be
audio
respectful
kính trọng
audio
says
nói
audio
had
audio
changed
đã thay đổi
audio
organizations
tổ chức
audio
obama
obama
audio
barack
doanh trại
audio
seven
bảy
audio
moving
di chuyển
audio
established
thành lập
audio
adj
tính từ
audio
confusion
lú lẫn
audio
observe
quan sát
audio
woodrow
rừng rậm
audio
affairs
chuyện
audio
wars
chiến tranh
audio
forces
lực lượng
audio
called
gọi điện
audio
may
có thể
audio
allied
liên minh
audio
said
nói
audio
parades
cuộc diễu hành
audio
continued
tiếp tục
audio
congress
đại hội
audio
nations
quốc gia
audio
stopped
dừng lại
audio
urging
thúc giục
audio
ended
đã kết thúc
audio
did
làm
audio
three
ba
audio
thankfulness
sự biết ơn
audio
armistice day
ngày đình chiến
audio
about
Về
audio
honorably
một cách vinh dự
audio
honoring
tôn vinh
audio
months
tháng
audio
set aside
đặt sang một bên
audio
died
đã chết
audio
identifiable
có thể nhận dạng được
audio
world war ii
chiến tranh thế giới thứ hai
audio
solemn
trang nghiêm
audio
started
bắt đầu
audio
suspension of business
đình chỉ kinh doanh
audio
by
qua
audio
will
sẽ
audio
germany
nước Đức
audio
worn
rách nát
audio
korean war
chiến tranh Triều Tiên
audio
their
của họ
audio
so
Vì thế
audio
national
quốc gia
audio
plans
kế hoạch
audio
filled
điền
audio
victory
chiến thắng
audio
officially
chính thức
audio
holidays
ngày lễ
audio
signing
ký kết
View less

Other articles