flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Study: Saturn's Moon Titan Has Huge Layer of Methane-filled Ice

Save News
2024-11-10 22:30:06
Translation suggestions
Study: Saturn's Moon Titan Has Huge Layer of Methane-filled Ice
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Trang Đài Nguyễn Phạm
0 0
2024-11-16
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
might
có thể
audio
hold
giữ
audio
computer
máy tính
audio
warm
ấm
audio
contain
bao gồm
audio
develop
phát triển
audio
might
có thể
audio
hold
giữ
audio
computer
máy tính
audio
warm
ấm
audio
contain
bao gồm
audio
develop
phát triển
audio
provide
cung cấp
audio
everyone
mọi người
audio
most
hầu hết
audio
less
ít hơn
audio
both
cả hai
audio
difficult
khó
audio
university
trường đại học
audio
other
khác
audio
important
quan trọng
audio
expect
trông chờ
audio
large
lớn
audio
system
hệ thống
audio
dry
khô
audio
change
thay đổi
audio
main
chủ yếu
audio
only
chỉ một
audio
rise
tăng lên
audio
also
Mà còn
audio
team
đội
audio
now
Hiện nay
audio
inside
bên trong
audio
world
thế giới
audio
action
hoạt động
audio
new
mới
audio
become
trở nên
audio
help
giúp đỡ
audio
research
nghiên cứu
audio
information
thông tin
audio
down
xuống
audio
hard
cứng
audio
usually
thường xuyên
audio
past
quá khứ
audio
into
vào trong
audio
life
mạng sống
audio
many
nhiều
audio
quickly
nhanh
audio
travel
du lịch
audio
much
nhiều
audio
explain
giải thích
audio
total
tổng cộng
audio
see
nhìn thấy
audio
support
ủng hộ
audio
amount
số lượng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
fast
nhanh
audio
study
học
audio
ground
đất
audio
likely
rất có thể
audio
growth
sự phát triển
audio
found
thành lập
audio
fast
nhanh
audio
study
học
audio
ground
đất
audio
likely
rất có thể
audio
growth
sự phát triển
audio
found
thành lập
audio
data
dữ liệu
audio
examine
nghiên cứu
audio
suggest
gợi ý
audio
once
một lần
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
take
lấy
audio
possible
khả thi
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
unique
độc đáo
audio
huge
to lớn
audio
relatively
tương đối
audio
own
sở hữu
audio
such
như là
audio
natural
tự nhiên
audio
unique
độc đáo
audio
huge
to lớn
audio
relatively
tương đối
audio
own
sở hữu
audio
such
như là
audio
natural
tự nhiên
audio
else
khác
audio
impact
sự va chạm
audio
through
bởi vì
audio
toward
theo hướng
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
rate
tỷ lệ
audio
right
Phải
audio
cover
che phủ
audio
valley
thung lũng
audio
journal
tạp chí
audio
complex
tổ hợp
audio
rate
tỷ lệ
audio
right
Phải
audio
cover
che phủ
audio
valley
thung lũng
audio
journal
tạp chí
audio
complex
tổ hợp
audio
science
khoa học
audio
major
lớn lao
audio
form
hình thức
audio
existing
hiện có
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
interior
nội thất
audio
ice
đá
audio
saturn's
sao Thổ
audio
filled
điền
audio
layer
lớp
audio
moon
mặt trăng
audio
interior
nội thất
audio
ice
đá
audio
saturn's
sao Thổ
audio
filled
điền
audio
layer
lớp
audio
moon
mặt trăng
audio
has
audio
of
của
audio
methane
khí mê-tan
audio
titan
titan
audio
rings
nhẫn
audio
were
đã từng
audio
years
năm
audio
titan's
của titan
audio
have
audio
surprising
đáng ngạc nhiên
audio
this
cái này
audio
kilometers
km
audio
run by
chạy theo
audio
to send
gửi
audio
solid
chất rắn
audio
hawaii's
Hawaii
audio
noted
ghi nhận
audio
levels
cấp độ
audio
studying
học
audio
water ice
nước đá
audio
carried
mang theo
audio
adj
tính từ
audio
believed
tin tưởng
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
largest
lớn nhất
audio
images
hình ảnh
audio
thought
nghĩ
audio
trapped
bị mắc kẹt
audio
estimated
ước lượng
audio
appears
xuất hiện
audio
dense
dày đặc
audio
left
bên trái
audio
moves
di chuyển
audio
studied
đã học
audio
she
cô ấy
audio
thickness
độ dày
audio
covering
che phủ
audio
supporting
hỗ trợ
audio
based on
dựa trên
audio
details
chi tiết
audio
its
của nó
audio
molecules
phân tử
audio
are
audio
cassini
cassini
audio
in addition
Ngoài ra
audio
must
phải
audio
reported
đã báo cáo
audio
on earth
trên trái đất
audio
cases
trường hợp
audio
showed
cho thấy
audio
some
một số
audio
used
đã sử dụng
audio
crashed
bị rơi
audio
nitrogen
nitơ
audio
warms
làm ấm
audio
but
Nhưng
audio
crust
lớp vỏ
audio
one
một
audio
insights
hiểu biết sâu sắc
audio
greenhouse gas
khí nhà kính
audio
widely
rộng rãi
audio
craters
miệng núi lửa
audio
supported
được hỗ trợ
audio
forms
các hình thức
audio
shallower
nông hơn
audio
words
từ
audio
covered
che phủ
audio
moons
mặt trăng
audio
nasa
nasa
audio
when
khi
audio
more than
nhiều hơn
audio
operates
hoạt động
audio
changing
thay đổi
audio
molecular
phân tử
audio
celsius
độ C
audio
was
đã từng là
audio
making
làm
audio
may
có thể
audio
saturn
sao Thổ
audio
examinations
kỳ thi
audio
force
lực lượng
audio
measurements
số đo
audio
to study
học
audio
on the whole
trên toàn bộ
audio
glacier
sông băng
audio
could
có thể
audio
mission
Sứ mệnh
audio
something
thứ gì đó
audio
calls
cuộc gọi
audio
different from
khác với
audio
dragonfly
chuồn chuồn
audio
not
không
audio
for example
Ví dụ
audio
cold
lạnh lẽo
audio
identified
xác định
audio
hundreds
hàng trăm
audio
flowing water
nước chảy
audio
any
bất kì
audio
crater
miệng núi lửa
audio
mass
khối
audio
which
cái mà
audio
areas
khu vực
audio
reports
báo cáo
audio
another
khác
audio
signs
dấu hiệu
audio
because of
bởi vì
audio
closely
chặt chẽ
audio
expected
hy vọng
audio
to be about
về
audio
modeling
người mẫu
audio
deep
sâu
audio
explorer
nhà thám hiểm
audio
locked
bị khóa
audio
hits
lượt truy cập
audio
began
bắt đầu
audio
elements
yếu tố
audio
had
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
changed
đã thay đổi
audio
slowly
chậm
audio
materials
nguyên vật liệu
audio
moving
di chuyển
audio
climate
khí hậu
audio
shallowing
sự cạn nước
audio
observe
quan sát
audio
orbiting
quay quanh
audio
spacecraft
tàu vũ trụ
audio
meters
mét
audio
minus
trừ đi
audio
liquids
chất lỏng
audio
earth's
trái đất
audio
changes
thay đổi
audio
hill
đồi
audio
lauren
lauren
audio
planned
kế hoạch
audio
hawaii
hawaii
audio
called
gọi điện
audio
confirmed
xác nhận
audio
with
với
audio
said
nói
audio
led
dẫn đến
audio
can
Có thể
audio
on the surface
trên bề mặt
audio
processes
quá trình
audio
causes
nguyên nhân
audio
ended
đã kết thúc
audio
them
họ
audio
operations
hoạt động
audio
added
đã thêm
audio
surprisingly
thật ngạc nhiên
audio
planetary
hành tinh
audio
five
năm
audio
hitting
đánh
audio
looked
nhìn
audio
object
sự vật
audio
mix
trộn
audio
helicopter
trực thăng
audio
studies
nghiên cứu
audio
planet
hành tinh
audio
lower
thấp hơn
audio
surface structure
cấu trúc bề mặt
audio
additional
thêm vào
audio
schurmeier
schurmeier
audio
deeper
sâu hơn
audio
been
audio
to remove
để loại bỏ
audio
space agency
cơ quan vũ trụ
audio
no
KHÔNG
audio
ice giant
người khổng lồ băng
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
disappear
biến mất
audio
cycles
chu kỳ
audio
resulting
kết quả
audio
formations
sự hình thành
audio
thick
dày
audio
degrees
độ
audio
we
chúng tôi
audio
produced
sản xuất
audio
glaciers
sông băng
audio
nasa's
của nasa
audio
beneath
bên dưới
audio
realized
nhận ra
audio
similar to
tương tự như
audio
moon's
mặt trăng
audio
and everything
và mọi thứ
audio
possibly
có thể
audio
that is
đó là
audio
rotorcraft
tàu cánh quạt
audio
warming
sự nóng lên
audio
extreme
vô cùng
audio
plans
kế hoạch
audio
evidence
chứng cớ
audio
icy
băng giá
audio
discoveries
khám phá
audio
how
Làm sao
audio
rich in
giàu có
audio
add to
thêm vào
audio
examined
đã kiểm tra
audio
suggests
gợi ý
audio
findings
phát hiện
audio
happening
xảy ra
audio
permitting
cho phép
View less

Other articles